Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
săn bẳn
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ban chấp hành quận
huyện
Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô
райком комсомола
gen.
ban chấp hành quận
huyện
đảng bộ Đảng cộng sàn Liên-xô
райком КПСС
gen.
Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sàn Liên-xô
ЦК КПСС
gen.
cái
bàn chài chùi sàn
швабра
gen.
bàn chải đánh sàn
половая щётка
gen.
bàn định lại những định mức sản xuất
пересмотреть нормы выработки
gen.
bàn định lại những định mức sản xuất
пересматривать нормы выработки
gen.
bán nguyệt san
двухнедельный журнал
gen.
bán sản pham
реализация продукции
gen.
bán tài sàn
реализовать имущество
gen.
bản kiểm kê
bản kê khai, mục lục
tài sản
инвентарь
(опись имущества)
gen.
chuyên gia về să
n bắn
охотовед
comp., MS
chỗ dành sẵn cho văn bản
замещающий текст
gen.
dụng cụ
săn bắn
охотничьи припасы
gen.
giai cấp tư sản mại bản
компрадорская буржуазия
gen.
giẫm bần sàn nhà
истоптать пол
gen.
lập bàn kiềm kê
kê khai
tài sàn
составлять инвентарь
gen.
làm nghề să
n bẳn
промышлять охотой
(săn bắt)
gen.
mùa
săn bắn
охотничий сезон
gen.
nghề să
n bắn
охотничий промысел
gen.
khoa, môn
nghiên cứu să
n bắn
охотоведение
gen.
thuộc về
nghiên cứu să
n bắn
охотоведческий
gen.
ngành sàn xuất bàn chài
щёточное производство
gen.
ngành
cơ sở, kinh tế
săn bắn
охотничье хозяйство
gen.
người bán vô sản
полупролетарий
gen.
người
săn bắn
trộm
браконьер
(охотник)
gen.
người
săn bắn
trái phép
браконьер
(охотник)
gen.
những bàn tay chai sần
загрубелые руки
gen.
những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm
Первомайские призывы ЦК КПСС
gen.
nhà nghiên cứu să
n bắn
охотовед
gen.
nhố bẳn cả sàn nhà
заплевать весь пол
gen.
phương thức sàn xuất tư bản chủ nghĩa
капиталистический способ производства
gen.
săn bẳn
добыча
(охотой)
gen.
săn bẳn c
him rừng
бить дичь
gen.
săn bắn
охотничий
(служащий для охоты)
gen.
sự
săn bắn
промысел
(добывание зверя)
gen.
sự
săn bắn
бой
(на охоте)
gen.
săn bắn
охота
gen.
sự
săn bắn
добывание
(охотой)
gen.
săn bắn
бить
(охотиться)
gen.
săn bắn
добывать
(охотясь)
gen.
săn bắn
добыть
(охотясь)
gen.
săn bắn
промышлять
(добывать)
gen.
săn bắn
охотиться
gen.
sự
săn bắn
охота с ружьём
gen.
săn bắn
chuyên nghiệp
промысловая охота
gen.
săn bắn
có tính chất kinh tế
промысловая охота
gen.
sự
săn bắn
kinh tế
промысловая охота
gen.
sự
săn bắn
thề thao - không chuyên nghiệp
спортивно-любительская охота
gen.
săn bắn
thề thao - tài tử
спортивно-любительская охота
gen.
sự
săn bắn
trộm
браконьерство
(охота)
gen.
săn bắn
trái phép
браконьерство
(охота)
gen.
thú có giá trị về mặt săn
bắn
промысловый зверь
gen.
vùng
săn bắn
охотничье угодье
comp., MS
văn bản chỗ dành sẵn
замещающий текст
gen.
ủy vien dự khuyết Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sẩn Liên-xô
кандидат в члены ЦК КПСС
gen.
đi
săn bắn
ходить на охоту
Get short URL