Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
sóng to
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
nổi
sóng to
сильное волнение
nổi
sóng to
gió lớn
бушевать
(о ветре, море и т.п.)
sóng to
девятый вал
tơ sống
шёлк-сырец
tồ chức cuộc sống trong biên khu
обжить край
tồ chức cuộc sống trong biên khu
обживать край
Get short URL