Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | nổi sóng to | сильное волнение |
gen. | nổi sóng to gió lớn | бушевать (о ветре, море и т.п.) |
gen. | sóng to | девятый вал |
gen. | tơ sống | шёлк-сырец |
gen. | tồ chức cuộc sống trong biên khu | обжить край |
gen. | tồ chức cuộc sống trong biên khu | обживать край |