Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | con mèo có râu mép dài | усатый кот |
gen. | cám trộn rau cồ | месиво (корм для скота или птиц) |
gen. | có râu | бородатый |
gen. | có râu mép | усатый (о животном) |
gen. | cố lãng quên những ý nghĩ buồn rầu | отвлечься от печальных мыслей |
inf. | người có râu | бородач |
coll. | rau cỏ | зелень (овощи) |
gen. | rau cò có vi-ta-min | овощи содержат витамины |
gen. | rau cồ | овощи |