DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing ra | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
giấu voi đụn rạшила в мешке не утаишь
kim bọc giẻ lâu ngày cũng raшила в мешке не утаишь
liu điu lại nở ra dòng liu điuот худого семени не жди доброго племени
trứng ròng lại nở ra ròngот худого семени не жди доброго племени