Vietnamese | Russian |
ngày trước ở đây là rừng | когда-то здесь был лес |
rừng dày | дебри (лес) |
rừng dày | трущоба (лесная) |
rừng dày | сплошной лес |
cánh, khu rừng dày | чаща |
rừng dày | гуща (чаща) |
đúng vào chỗ rừng dày nhất | в самой чаще леса |
ờ cánh rừng dày | в чаще леса |