Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bằng bộ lông thồ rừng | заячий (из меха зайца) |
gen. | bầu không khí tĩnh mịch ngự trị trong rừng | в лесу царит тишина |
gen. | bán rừng đề đốn | продать лес на сруб (đẵn, chặt) |
gen. | bãi cò trong rừng | поляна |
gen. | bãi trống phù tuyết giữa rừng | снежная поляна |
gen. | bìa rừng | опушка (ле́са) |
zool. | con bò rừng | зубр (Bison bonasus) |
zool. | con bò rừng | бизон (Bison bison) |
gen. | con bò rừng Tây-tạng | як (Poephogus grunniens) |
gen. | thuộc về bảo vệ rừng | лесозащитный |
gen. | bắt đầu rụng | посы́паться |
gen. | chỉ có rừng và đầm lầy mà thôi | только лес да болота |
gen. | chim rừng bị bắn | битая птица |
gen. | chiếc máy bay quay lại quành lại, lộn trờ lại trên rừng | самолёт развернулся над лесом |
gen. | chiếc ô tô từ đường rẽ vào rừng | машина съехала с дороги в лес |
gen. | chung quanh chỉ là rừng | кругом леса |
comp., MS | chống rung | антитряска |
gen. | chạy chạy tìm, chạy nhớn nhác khắp rừng | рыскать по лесу |
gen. | chống rung | амортизатор |
gen. | chỗ rừng thưa | поляна |
gen. | chỗ thú rừng ăn | кормёжка (место) |
gen. | càn quét lùng sục trong rừng | прочесать лес |
gen. | cánh rừng | урочище (участок) |
gen. | cánh rừng | роща |
gen. | cánh rừng đen thẫm hiện ra ớ đằng xa | вдали чернел лес |
gen. | cây ươm cây con để tròng rừng | лесопосадочные материалы |
gen. | có rừng | лесистый |
gen. | thuộc về công nghiệp rừng | лесопромышленный |
gen. | công viên rừng | лесопарк |
gen. | cúp rừng | лесосека |
gen. | cảnh rùng rợn | ужас (страшное явление) |
gen. | cảnh tượng rùng rợn | устрашающее зрелище |
gen. | ngành cồng nghiệp rừng | лесопромышленность |
gen. | dẫn đội quân đi qua rừng | провести отряд через лес |
gen. | dấu chân rối chằng chằng chịt, rối rắm của con thò rừng | путаный след зайца |
gen. | cây dâu tây rừng | лесная земляника |
gen. | dâu tây rừng | лесная земляника |
gen. | dải rừng | лесная полоса |
gen. | dải dãy rừng tròng | лесополоса |
gen. | dồn lùa, xua, đuổi đàn gia súc đến bìa rừng | согнать стадо на опушку |
med. | ecpet rụng lông | стригущий лишай |
med. | bệnh ecpet rụng tóc | стригущий лишай |
gen. | ecpet rụng tóc | стригущий лишай (lông) |
gen. | gió làm ngọn cò rung rinh | ветер всколыхнул траву |
gen. | gió làm rung rinh cánh lá | ветер колышет листву |
inf. | giọng nói trầm trầm rùng rợn | замогильный голос |
gen. | giọng nói trầm trầm rùng rợn | гробовой голос |
gen. | giọng nói trầm trầm rùng rợn | загробный голос |
gen. | con gà rừng | глухарь (птица, Tetrao urogallus) |
hunt. | gà rừng gọi mái | ток (место) |
gen. | heo rừng | кабан (дикий, Sus scrofa) |
gen. | khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубить просеку в лесу |
gen. | khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубать просеку в лесу |
gen. | khai thác rừng | лесозаготовки |
gen. | khu gây rừng | лесничество (участок леса) |
gen. | khu khai thác rừng | лесоразработки |
gen. | khu rừng | лесной массив |
gen. | khu rừng khai thác | лесосека |
gen. | khu rừng nhỏ | лесная делянка |
gen. | khu rừng đẵn cây | лесосека |
gen. | khu vực thảo nguyên rừng | лесостепной район |
gen. | khóc rưng rức | плакать навзрыд |
gen. | không rừng | безлесный |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
comp., MS | khử rung | коррекция дрожания |
gen. | lệ rưng rưng trên mắt nàng | слёзы выступили у неё на глазах |
gen. | lợn rừng | кабан (дикий) |
gen. | làm rung | потрясти (сотрясать) |
gen. | làm rung | потрясать (сотрясать) |
gen. | làm rung rinh | колыхнуть (о ветре) |
gen. | làm rung rinh | колыхать (о ветре) |
gen. | làm rung rinh | шевельнуть |
gen. | làm rung rinh | шевелить |
gen. | làm... rung rinh | всколыхнуть |
fig. | làm... rụng rời | сразить (потрясать) |
fig. | làm... rụng rời | сражать (потрясать) |
gen. | lá rụng | листопад (время) |
gen. | lòng ông ấy rung động | сердце у него дрогнуло |
gen. | bị lạc trong rừng | потеряться в лесу |
gen. | bị lạc trong rừng | теряться в лесу |
gen. | lạc trong rừng | заплутаться в лесу |
gen. | mặt đất đã rung lên vì bom nổ | земля дрогнула от взрыва бомбы |
tech. | cái máy rung | вибратор |
gen. | mép rừng | опушка (ле́са) |
gen. | mò mẫm tìm đường dò dẫm trong rừng | блуждать по лесу |
gen. | mắt bỗng rưng rưng lệ | слёзы подступили к горлу |
gen. | mở khai, khai phá, làm, phát một lối mòn qua rừng | проложить тропу через лес |
gen. | mở khai, khai phá, làm, phát một lối mòn qua rừng | прокладывать тропу через лес |
gen. | nghề rừng | лесное хозяйство |
gen. | ngày trước ở đây là rừng | когда-то здесь был лес |
gen. | ngân rung | перелить |
gen. | ngân rung | перелиться (о звуках) |
gen. | ngân rung | переливаться (о звуках) |
gen. | ngân rung | переливать |
gen. | người coi rừng | лесник |
gen. | người coi rừng chuyên đi tuần phòng | объездчик |
gen. | người trồng rừng | лесовод |
gen. | người ở trong rừng | лесной житель |
| ngố rừng | чурбан |
inf. | ngố rừng | тупица |
gen. | nhiều rừng | лесистый |
gen. | những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổi | ли́стья шеве́лятся от ве́тра |
gen. | những sự biến rung trời chuyển đất | потрясающие события |
gen. | nhà canh gác trong rừng | лесная сторожка |
gen. | nó đi năm giờ trong rừng | он пять часов проходил по лесу |
gen. | phong cảnh núi rừng | лесной пейзаж |
gen. | phá rừng | обезлесить |
gen. | sự phá trụi rừng | истребление лесов |
gen. | quãng trống trong rừng | поляна |
gen. | rẻ rúng | пренебрежение (высокомерное отношение) |
gen. | rẻ rúng | презрение |
gen. | rẻ rúng | пренебречь |
gen. | rẻ rúng | третировать |
gen. | rẻ rúng | пренебрегать |
gen. | rẻ rúng | презирать (относиться с презрением) |
gen. | rung chuyền | встряхнуть |
gen. | làm rung chuyển | потрясти (сотрясать) |
inf. | rung chuyền | ходу́но́м ходи́ть (сотрясаться) |
gen. | làm rung chuyển | потрясать (сотрясать) |
gen. | rung chuyển | трястись (качаться) |
gen. | rung chuyển | сотрясение |
fig. | rung chuyển | всколыхнуться |
gen. | rung chuyền | сотрясаться |
gen. | rung chuyền | встряхивать |
gen. | rung chuyến | сотрясать |
gen. | rung chuông xong | отзвонить (перестать звонить) |
gen. | rung cây | трясти дерево |
gen. | rung lên | дрожать (трястись) |
gen. | rung lên | спеть (о музыкальных инструментах) |
gen. | rung lên | задрожать |
gen. | rung lên | петь (о музыкальных инструментах) |
gen. | rung lên | содрогание |
gen. | rung lên | дрожание |
gen. | rung lên | пропеть (о музыкальных инструментах) |
gen. | rung lên | содрогнуться |
gen. | rung lên | тренькать (издавать звуки) |
gen. | rung lên | содрогаться |
gen. | rung lên | дрогнуть (вздрогнуть) |
gen. | rung nhè nhẹ | покачивать |
gen. | rung nhẹ | трепет (мелкая дрожь) |
gen. | rung nhẹ | трепетный (о листве и т.п.) |
gen. | rung nhẹ | трепетать (дрожать) |
gen. | rung rinh | шатание (качание) |
gen. | rung rinh | трепетать (дрожать) |
gen. | rung rinh | шелохнуть |
gen. | rung rinh | шелохнуться |
gen. | rung rinh | шевельнуться |
gen. | rung rinh | шевелиться |
gen. | rung rinh | шататься (о мебели) |
gen. | rung rinh | раскачаться |
gen. | rung rinh | раскачиваться |
gen. | rung rinh | покачнуться |
gen. | rung rinh | дрожание |
gen. | rung rinh | дрогнуть (вздрогнуть) |
gen. | rung rinh | зыбкий |
gen. | rung rinh | шаткий |
gen. | rung rinh | трепетный (о листве и т.п.) |
gen. | rung rinh | расшатанный |
gen. | rung rinh | дрожать (о свете) |
gen. | rung rinh | колыхаться (о груди) |
gen. | rung rinh | зашевелиться |
inf. | rung rinh | ходить (шататься, колебаться) |
fig. | rung rinh | шататься |
gen. | sự rung rinh | дрожание (света) |
gen. | rung rinh | дрожь |
gen. | rung rinh | дрожащий |
gen. | rung rinh | всколыхнуться |
gen. | rung rung | дрожь |
gen. | rung rung | дрожащий |
inf. | rung trời chuyển đất | потрясающий |
gen. | rung vang | отзвенеть |
gen. | rung xủng xoảng xiềng xích | звенеть цепями |
gen. | làm rung động | потрясти (сотрясать) |
gen. | rung động | содрогнуться |
gen. | rung động | сотрясаться |
gen. | rung động | трястись (качаться) |
gen. | rung động | трепетать (дрожать) |
gen. | rung động | сотрясать |
gen. | rung động | содрогаться |
gen. | làm rung động | потрясать (сотрясать) |
gen. | rung động | всколыхнуться |
gen. | rung động | встряхивать |
gen. | rung động | вибрация |
gen. | rung động | колебание (вибрация) |
gen. | rung động | колебательный |
gen. | rung động | вибрировать (Una_sun) |
gen. | rung động | содрогание |
gen. | rung động | трепетный (о листве и т.п.) |
gen. | rung động | сотрясение |
gen. | rung động | дрожание |
gen. | rung động | дрогнуть (вздрогнуть) |
gen. | rung động | дрожать (трястись) |
gen. | bắt đầu rung động | задрожать |
fig. | rung động | встряхивать (выводить из оцепенения) |
fig. | rung động | встряхнуть (выводить из оцепенения) |
gen. | rung động | колебаться (вибрировать) |
gen. | rung động | заколебаться (вибрировать) |
gen. | rung động | встряхнуть |
gen. | rung động | всколыхнуть |
gen. | rung đầu | трясти головой |
gen. | rùng mình | вздрогнуть |
gen. | rùng mình | встрепенуться |
gen. | rùng mình | трепет (подёргивание) |
gen. | rùng mình | дрогнуть (о человеке) |
gen. | rùng mình | вздрагивать |
gen. | rùng rợn | ужасный |
gen. | rùng rợn | устрашающий |
gen. | rùng rợn | ужасно |
gen. | rùng rợn | ужасающий |
gen. | rùng rợn làm sao! | ужасно! |
gen. | rùng rợn thay! | какой ужас! |
gen. | rơi rụng | осы́паться (опадать — о листьях, зерне) |
gen. | rẽ về phía hướng rừng | свернуть в сторону леса |
gen. | rụng lá | уронить листья |
gen. | sự rụng lá | листопад |
gen. | mùa rụng lá | листопад (время) |
gen. | rụng lá | ронять листья |
gen. | rụng lông | уронить перья |
gen. | rụng lông | ронять перья |
gen. | rụng ra | отвалиться |
gen. | rụng ra | отваливаться |
gen. | rụng rời | сердце упало |
gen. | rụng tim | сердце упало |
gen. | rụng xuống | посы́паться |
gen. | rừng bạch dương | берёзовая роща (bulô) |
gen. | rừng bảo hộ đòng ruộng | полезащитное лесонасаждение |
gen. | rừng bảo tồn | заповедный лес |
gen. | rừng bảo vệ | заповедный лес |
gen. | khu rừng cấm | заповедник |
gen. | khu rừng cấm | заказник |
gen. | rừng cấm | заповедный лес |
gen. | khu rừng cấm quốc gia | государственный заповедник |
gen. | khu, cánh rừng con | перелесок |
gen. | rừng cây | лес |
gen. | rừng cây bụi | поросль (заросль) |
gen. | rừng cây lá kim | бор (лес) |
gen. | khu rừng cây nhỏ | мелколесье |
gen. | rừng có mạch | и у стен есть уши |
saying. | rừng có mạch, vách có tai | и стены имеют уши |
gen. | rừng công viên | лесопарк |
gen. | rừng dẻ gai | буковый лес |
gen. | rừng dày | дебри (лес) |
gen. | rừng dày | сплошной лес |
gen. | cánh, khu rừng dày | чаща |
gen. | rừng dày | трущоба (лесная) |
gen. | rừng dày | гуща (чаща) |
gen. | rừng hoang | пуща |
gen. | rừng hoang sơ | первобытный лес |
gen. | rừng hồ đào | ореховая роща |
gen. | rừng hỗn hợp | смешанный лес (hỗn giao) |
coll. | rừng khô | сухостой |
gen. | rừng cây lá bản | чернолесье |
gen. | rừng cây lá bản | лиственный лес |
gen. | rừng nguyên thủy | первобытный лес |
gen. | rừng nhỏ | роща |
gen. | cánh, khu rừng nhỏ | пролесок |
gen. | rừng nhiệt đới | джунгли |
gen. | khu rừng rậm | пуща |
gen. | chỗ rừng rậm | трущоба (лесная) |
gen. | rừng rậm | чаща |
gen. | khu rừng rậm | гуща (чаща) |
gen. | rừng rậm | глухой лес (sâu) |
gen. | rừng rậm | дремучий лес |
gen. | rừng rậm | дебри (лес) |
gen. | rừng rậm | густой лес (dày, um tùm, rậm rạp) |
gen. | rừng rậm không qua được | непроходимый лес |
gen. | chỗ rừng rậm sâu | лесная глушь |
gen. | rừng rú | лес |
gen. | rừng rú kéo chạy, trải dài ra đến hàng nghìn cây số | леса простираются на тысячи километров |
gen. | rừng sẽ ở về một bên | лес останется в стороне |
gen. | rừng sồi | дубовая роща |
gen. | rừng sồi | дубрава |
gen. | rừng sồi | дубняк |
gen. | ở rừng tai-ga | таёжный (обитающий в тайге) |
gen. | rừng tai-ga | тайга |
gen. | thuộc về rừng tai-ga | таёжный |
gen. | rừng thông | краснолесье |
gen. | rừng thông | сосняк (лес) |
gen. | rừng thông | бор (лес) |
gen. | rừng thông | сосновый бор |
gen. | rừng thông cao vút | корабельный лес |
gen. | rừng thưa | редкий лес |
gen. | rừng trinh | девственный лес |
gen. | rừng tròng | насаждения (посаженные деревья) |
gen. | rừng tròng phòng hộ ruộng | полезащитное лесонасаждение |
gen. | rừng trăn | ольшаник |
gen. | dải, dãy rừng trồng | лесонасаждения (деревья) |
gen. | dải rừng trồng | зелёные насаждения |
gen. | rừng trồng chắn gió | защитные лесонасаждения |
gen. | dải rừng trồng phòng hộ | защитные лесонасаждения |
gen. | rừng trở nên sặc sỡ muôn màu | осенью леса пестреют |
gen. | rừng tùng bách | краснолесье |
gen. | rừng vàng biền bạc | сказочное богатство |
gen. | rừng ô-liu | оливковая роща |
gen. | rừng đầm lầy | полесье |
gen. | rừng đồng thấp | полесье |
gen. | săn bẳn chim rừng | бить дичь |
gen. | sẽ đi cách xa rừng | лес останется в стороне |
gen. | sự yên tĩnh bao trùm rừng núi | в лесу царит тишина |
saying. | tai vách mạch rừng | и стены имеют уши |
gen. | tai vách mạch rừng | и у стен есть уши |
gen. | thứ rừng | звериный |
gen. | thợ rừng | лесоруб |
gen. | tha hồ thờ không khí rừng núi | надышаться лесным воздухом |
gen. | thiếu rừng | безлесный |
gen. | thấy cây mà không thấy rừng | за деревьями леса не видеть |
gen. | thuộc về thò rừng | заячий |
gen. | thú rừng | дикий зверь |
gen. | con thú thú rừng | зверь |
gen. | thả hồ về rừng | пустить щуку в море |
gen. | thuộc về thảo nguyên rừng | лесостепной |
gen. | thảo nguyên rừng | лесостепь |
gen. | con thồ rừng | заяц |
gen. | tiếng chuông rung đòng loạt | перезвон |
gen. | tiếng ngân rung | трель |
gen. | tiếng ngân rung | переливы (звуков) |
gen. | tiếng ngân rung của chim họa mi | трели соловья |
gen. | tiếng nồ rung chuyển chấn động không khí | взрыв сотряс воздух |
gen. | tiếng nổ làm rung rung chuyền, chấn động cả tòa nhà | взрыв потряс здание |
gen. | tiếng rung | трель |
gen. | tiếng sét làm rung động không khí | удар грома потряс воздух |
fig. | tiếng trống rung | барабанная дробь |
gen. | tiếng xào xạc của rừng núi | шум леса |
gen. | trong khu rừng rậm | в чаще леса |
gen. | trong rừng rậm | в гуще леса |
gen. | trên cây không một ngọn lá nào rung rinh cà | на дереве ни один лист не дрогнет |
gen. | trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cả | ни один мускул не дрогнул на его лице |
gen. | thuộc về tròng rừng | лесопосадочный |
gen. | sự trồng rừng | лесонасаждение (действие) |
gen. | sự trồng rừng | лесопосадка (действие) |
gen. | trồng rừng | лесоводство (отрасль) |
gen. | tài nguyên rừng núi | лесные богатства |
gen. | tôi như rụng tim | сердце у меня упало |
gen. | tôi rùng minh kinh tởm | меня передёрнуло от отвращения |
gen. | tùng lá rụng | лиственница (Larix) |
gen. | từ đường rẽ vào rừng | свернуть с дороги в лес |
gen. | ven rừng | опушка (ле́са) |
gen. | vào sâu trong rừng | в глубь леса |
gen. | vào tận rừng sâu | проникнуть в самую глубину леса |
gen. | vùng rộng có rừng | лесной массив |
gen. | vùng rừng | лесной массив |
gen. | xuýt chó đuổi theo con thỏ rừng | натравить собак на зайца |
gen. | cuộc đi dạo chơi trong rừng | прогулка в лесу |
gen. | đi qua rừng | пройти через лес |
gen. | đi sâu vào rừng | зайти далеко в лес |
gen. | đi xuyên qua rừng | пройти через лес |
gen. | đẵn cây bừa bãi trong rừng | хищническая вырубка леса |
gen. | đẵn cây mở đường trong rừng | прорубить просеку в лесу |
gen. | đẵn cây mở đường trong rừng | прорубать просеку в лесу |
gen. | đất rung chuyển chấn động, rung động vì tiếng nổ | земля сотрясалась от взрывов |
gen. | đất rung lên rung động vì những tiếng nổ | земля содрогнулась от взрывов |
gen. | đất rung lên rung động vì những tiếng nổ | земля содрогалась от взрывов |
gen. | đất rừng | лесное угодье |
gen. | đài nguyên rừng | лесотундра |
gen. | đúng vào chỗ rừng dày nhất | в самой чаще леса |
gen. | đường cái chia cắt khu rừng làm đôi | шоссе рассекло лес на две части |
gen. | đường cái chia đôi cắt đôi cánh rừng | шоссе рассекло лес на две части |
gen. | đường mòn này đi đến rừng | эта тропинка ведёт к лесу |
gen. | đường qua rừng | просека |
gen. | đường rừng | лесная тропа |
gen. | đường xuyên sâu vào rừng | дорога вклинилась в лес |
gen. | định hướng giỏi ở trong rừng | хорошо ориентироваться в лесу |
gen. | sự đốn rừng bừa bãi | хищническая вырубка леса |
gen. | ờ cánh rừng dày | в чаще леса |
gen. | ở nơi sâu trong rừng rú | в дали лесов |
gen. | ở đằng xa khu rừng nhò hiện ra xanh xanh | вдали зеленела роща |