DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing rất xấu | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
khí hậu rất xấuубийственный климат
người rất xấuгадкий человек
rất xấuиз рук вон (плохо)
rất xấuникуда не годный
rất xấuниже всякой критики
rất xấuгадкий (очень плохой)
rát xấuужасающий (очень плохой)
thời tiết rất xấuмерзкая погода (xấu tệ)
trời rất xấuужасная погода
trời rất xấuчертовская погода
trời rất xấuужасающая погода
tính khí rất xấuужасный характер