Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ngoài đường phố rất nhộn nhịp | на улицах царило большое оживление (nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập) |
gen. | nhiệm vụ giao phó rất quan trọng | ответственное поручение |
gen. | rất phồ biến | быть в большом ходу |
gen. | rất phồ biến | повальный |
gen. | rất phổ biến | модный (пользующийся всеобщим успехом) |
gen. | sự ham thích rất phổ biến | модное увлечение (thịnh hành, rất mốt) |
gen. | thành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớn | город, откуда он приехал, очень большой |