Vietnamese | Russian |
kẻ biền thủ công quỹ | казнокрад |
người quý tộc | вельможа |
quyền quý | именитый (знатный) |
quyền quý | знатный (принадлежащий к знати) |
thuộc về quý tộc | великосветский |
quý tộc | знатный (принадлежащий к знати) |
quý tộc | благородный (дворянский) |
tiền ký quỹ | заклад (сумма) |