DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing quyển vở | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
có quyền hành vô hạnвсесильный
có quyền hành vô hạnвсемогущий
có quyền hạn vô thượngсамодержавный (полновластный)
có quyền lực vô thượngвсесильный
có quyền lực vô thượngвсемогущий
huấn luyện võ sĩ quyền Anhнатренировать боксёра
huấn luyện võ sĩ quyền Anhтренировать боксёра
quyền hành vô hạnнеограниченные полномочия
quyền hạn vô thượngполновластный
quyền lãnh đạo cùa giai cấp vô sảnгегемония пролетариата
quyền lực vô hạnвсевластие
quyền lực vô hạnполная власть
quyền lực vô thượngсамовластие (произвол, неограниченная власть)
quyển vởтетрадь (Southern VN Una_sun)
quyển vở mớiчистая тетрадь (chưa viết)
vô quyềnбесправие
vô quyênбесправный
thuộc về võ sĩ quyền Anhбоксёрский
võ sĩ quyền Anhбоксёр
võ sĩ quyền Anh hạng nặngбоксёр тяжёлого веса