DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing quyền lãnh đ | all forms
VietnameseRussian
bá quyền lãnh đạoгегемония
lãnh thổ dưới thuộc quyền ủy trịподмандатная территория
người nắm bá quyền lãnh đạoгегемон
người nắm quyền lãnh đạoгегемон
quyền lãnh đạoгегемония
quyền lãnh đạo cùa giai cấp vô sảnгегемония пролетариата
độc quyền lãnh đạoгегемония