DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing qui mô | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơnдвижение за мир приобретает всё более широкий размах
qui môразмер (масштаб)
trên một qui mô chưa từng thấyв небывалых размерах
đại qui môмассовый (производимый в больших количествах)