DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing quan trọng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bộ phận quan trọng của công tácответственный участок работы
gen.bộ quần áo mặc trong nhàдомашний костюм
gen.bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hàoштаб армии разместился в окопах
gen.bộ điệu quan trọngважность (горделивость, надменность)
gen.bình quân trong ngày đêmсреднесуточный
gen.chẳng quan trọngнужды нет
gen.cho cái gì có một tầm quan trọng đặc biệtвыдвигать что-л. на передний план
gen.cho coi, gán cho những lời nói của ai có ý nghĩa quan trọngпридать серьёзное значение чьим-л. словам
gen.cho coi, gán cho những lời nói của ai có ý nghĩa quan trọngпридавать серьёзное значение чьим-л. словам
gen.cho áo sơ-mi vào trong quầnзаправить рубаху в брюки
gen.cho áo sơ-mi vào trong quầnзаправлять рубаху в брюки
gen.coi cái gì là quan trọng nhấtвыдвинуть что-л. на первый план
gen.cái đó không có gì quan trọngэто не играет роли
gen.cái đó không quan trọngэто неважно
gen.cái đó không quan trọng gì đối với tôiэто мне не указ
gen.có bộ điệu quan trọngважный (горделивый, надменный)
gen.có một cuộc nói chuyện quan trọng gay go, khó chịu vớiиметь крупный разговор (с кем-л., ai)
gen.có thái độ khách quan trong sđối với sự, khi đánh giá công việcподойти объективно к оценке работы
gen.có tầm quan trọng lớn laoцены нет (кому-л.)
gen.có vẻ mặt quan trọngважно
gen.có vẻ quan trọngсо значительным видом
gen.có vẻ quan trọngс важностью
gen.có ý nghĩa đặc biệt quan trọngиметь исключительно важное значение
gen.công tác rất quan trọngответственная работа
gen.công việc có tầm quan trọng bậc nhấtдело первостепенной важности
gen.công việc có tầm quan trọng quốc giaдело государственной важности (Nhà nước)
gen.công việc quan trọng đấy!дело нешуточное!
gen.công việc tối quan trọngдело первостепенной важности
gen.thuộc về cơ quan bên trongорганический (относящийся к внутренним органам)
gen.cơ quan bên trongвнутренние органы
gen.cơ quan quan trọngсолидное учреждение (có tiếng tăm)
gen.quan trọng tàiарбитраж (орган)
gen.cực kỳ quan trọngответственный (чрезвычайно важный)
gen.tính chất, tầm cực kỳ quan trọngответственность (важность)
gen.dùng trong quân độiсостоять на вооружении
gen.giai đoạn cực kỳ quan trọngответственный момент
gen.sự giảm bớt căng thẳng trong quan hệ quốc tếослабление напряжённости в международных отношениях
gen.hết sức quan trọngбоевой (актуальный)
gen.khá quan trọngнемаловажный
gen.không có sự khác biệt quan trọngнет существенной разницы
inf.không quan trọngневидный (незначительный)
fig.không quan trọngневесомый
gen.không quan trọngмаленький (по положению)
gen.không quan trọng!мало ли что!
gen.không quan trọngмало значить
gen.không quan trọngневажно (несущественно)
gen.không quan trọngневажный (несущественный)
gen.không quan trọngтретьестепенный
gen.không quan trọngнесущественный
gen.không quan trọngнезначительный (маловажный)
gen.không quan trọngнебольшой (незначительный, неважный)
gen.không quan trọngмалозначительный
gen.không quan trọngбезразличный (не стоящий внимания)
gen.không quan trọngпустяки (неважно)
gen.không quan trọngбезразлично
gen.không quan trọng gì càне играть никакой роли
gen.không quan trọng gì cảсущие пустяки
gen.cái đó thì không quan trọng lắmэто не столь важно
gen.không quan trọng lắmне велика важность
gen.không quan trọng lắm!не велика важность!
gen.không quan trọng lắmне велика беда
gen.không quan trọng lắmмаловажный
gen.không quan trọng lắm!эка важность!
gen.không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôiпустяки, всё уладится
gen.không đù tiêu chuần phục vụ trong quân độiнегодный к военной службе
gen.kiên định trong trung thành với những quan điểm của mìnhбыть постоянным в своих взглядах
gen.kém quan trọngменее важно
gen.kẹp quân thù trong gọng kìmзажать врагов в тиски
gen.kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quanчудо из чудес
gen.làm bộ quan trọngскорчить из себя важную особу
gen.làm bộ quan trọngкорчить из себя важную особу
gen.làm ra vẻ đóng vai người quan trọngскорчить из себя важную особу
gen.làm ra vẻ đóng vai người quan trọngкорчить из себя важную особу
inf.làm ra vẻ quan trọngважничать
gen.làm ra vẻ quan trọngнапустить на себя важный вид
gen.làm vẻ quan trọngпыжиться (важничать)
gen.làm ra vẻ quan trọngнапускать на себя важный вид
gen.mặc bận, vận bộ quần áo trong vài mùaпроносить костюм несколько сезонов
fig.mất tính chất quan trọngмельчать
fig.mất tính chất quan trọngизмельчать
gen.người làm phụ động trong quân độiвольнонаёмный
gen.nhiệm vụ giao phó rất quan trọngответственное поручение
gen.nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đềподчеркнуть важность вопроса
gen.nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đềподчёркивать важность вопроса
gen.những nhiệm vụ quan trọng nhấtпервостепенные задачи (tối quan trọng, chù yếu, cơ bản, căn bản)
gen.những sự kiện mới đã dẫn đưa đến phát kiến quan trọngновые факты привели к важному открытию
gen.những việc có tầm quan trọng như nhauравноценные вещи
gen.những điều hoàn toàn không quan trọngсущие пустяки
gen.một nhà chính trị quan trọngкрупная политическая фигура
gen.nhân tố chủ quan trong lịch sửсубъективный фактор в истории
gen.nhân vật quan trọngважная персона
gen.nhân vật quan trọngперсона (важная особа)
inf.nhân vật quan trọngшишка (важная особа)
gen.nhân vật quan trọngважная птица
gen.nhân vật quan trọngважное лицо
gen.nhân vật quan trọng về chính trịкрупная политическая фигура
gen.phục dịch trong quân độiслужба в армии
gen.phục vụ trong hàng ngũ Quân đội Liên-xôслужить в рядах Советской Армии
inf.phục vụ trong hải quânплавать (служить на судне)
inf.phục vụ trong hải quânплыть (служить на судне)
gen.phục vụ trong hải quânслужить во флоте
gen.phục vụ trong quân ngũслужить (быть военным)
mil.phục vụ trong quân ngũстроевая служба
gen.phục vụ trong quân ngũпослужить (быть военным)
gen.sự phục vụ trong quân ngũслужба (воинская)
gen.sự phục vụ trong quân độiслужба в армии
gen.phục vụ trong quân độiбыть под ружьём
gen.phục vụ trong quân độiвоенная служба
gen.chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trựcдействительная военная служба
gen.quan hệ trong công việcделовые связи
gen.quan trọngзнаменательный
gen.quan trọngзначительный (важный)
gen.quan trọngкрупный (важный, существенный)
gen.quan trọngзначимый (важный)
gen.quan trọngвнушительный (по величине и т.п.)
gen.quan trọngважный (Una_sun)
gen.sự, tằm quan trọngважность
gen.quan trọngвидный (важный)
gen.quan trọngмногозначительный (важный)
gen.sự quan trọngсерьёзность (важность)
gen.quan trọngсерьёзный (важный)
gen.quan trọngсолидный (серьёзный, значительный)
gen.quan trọngценный (важный)
fig.quan trọngвесомый
fig.quan trọngмонументальный
fig.sự, tầm quan trọngвесомость
gen.quan trọngсущественный (важный)
gen.quan trọngсерьёзно
gen.quan trọngважно (Una_sun)
gen.quan trọng biết bao nhiêuстоль важный
gen.quan trọng hơn cảпревыше всего
gen.quan trọng lớn laoответственность (важность)
gen.quan trọng nhấtпервостепенный
gen.quan trọng nhấtрешительный (решающий)
gen.quan trọng nhấtсамый важный
gen.quan trọng nhấtрешающий
gen.quan trọng nhấtпервоочередной (самый важный)
gen.quan trọng nhấtкардинальный
gen.quấn đứa bé trong chănукутать ребёнка в одеяло
gen.quấn đứa bé trong chănукутывать ребёнка в одеяло
gen.rất quan trọngкраеугольный
gen.rất quan trọngбольшой важности
gen.sống thường xuyên trong đơn vị quân đội hoặc xí nghiệpбыть на казарменном положении
gen.sự bất đòng trong về quan điềmразногласие во взглядах
gen.sự tối quan trọngчрезвычайная важность
gen.tay quan trọngважная птица
gen.thật là một câu chuyện quan trọng!это серьёзный разговор!
gen.tầm quan trọngзначимость
fig.tầm quan trọngудельный вес
gen.tằm quan trọngзначительность (важность)
gen.tầm quan trọngроль (мера влияния, значения)
gen.tằm quan trọngценность (значимость)
gen.tầm quan trọngинтерес (важность)
fig.tầm quan trọngплан
gen.tầm quan trọngзначение (важность)
comp., MStầm quan trọng caoвысокая важность
gen.tằm quan trọng vô cùng lớn laoгромадное значение
gen.tằm quan trọng đặc biệtчрезвычайная важность
gen.tầm quan trọng đáng kểсущественное значение (to lớn, căn bản, cơ bản)
gen.tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dânнародно-хозяйственное значение
gen.trong mức độ quan trọngв значительной мере
gen.trong phạm vi hẹp của cơ quanузковедомственный
gen.trong quần chúng nhân dân đông đàoв толще народа
gen.truyền báo tin quan trọng choпередать кому-л. важное известие (ai)
gen.truyền báo tin quan trọng choпередавать кому-л. важное известие (ai)
gen.trước kia ông ta là một nhân vật quan trọngраньше он был фигурой (một yếu nhân)
gen.tình huống đổ không quan trọng lắmэто обстоятельство не играет большой роли
comp., MStính năng bảo quản thư trong trường hợp tranh chấp pháp lýхранение для судебного разбирательства
gen.tôi có liên quan gì trong việc này chứ?причём тут я?
gen.tương đối quan trọngнемаловажный
gen.tối quan trọngсамый важный
gen.tối quan trọngпервостепенный
comp., MStừ không quan trọngпропускаемое слово
gen.với bộ điệu quan trọngс важностью
gen.với vẻ mặt quan trọngс важным видом
gen.việc này không quan trọngэто дело десятое
gen.việc quan trọngсерьёзное дело
gen.việc quan trọng lắmдело не шуточное
gen.vấn đề không quan trọngневажный вопрос
gen.yếu tố khía cạnh, phương diện, điềm quan trọng trong công việcважный момент в работе
gen.ít quan trọngмаловажный
gen.ít quan trọng hơnменее важно
gen.ý nghĩa đặc biệt hết sức quan trọngсугубо важное значение
gen.để làm ra vẻ quan trọng hơnдля пущей важности
gen.đề nghị quan trọngценное предложение
gen.đề tài hết sức quan trọngбоевая тема
gen.đang phục vụ trong quân ngũбыть на военной службе
gen.đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trịотличница боевой и политической подготовки
gen.đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trịотличник боевой и политической подготовки
gen.điều lệnh trong quân ngũстроевой устав
gen.điều quan trọng là...главное
gen.điều quan trọng là đừng sợглавное, не трусь
gen.điều đó thì không quan trọng lắmэто не суть важно
gen.điều đó không quan trọng <#0> lắmэто не так важно
gen.điều đó không quan trọng đối với tôi!это меня не интересовать ует!
gen.điều đó thì rất quan trọngэто не шутка
fig.đường quan trọngартерия
gen.đế quan trọng hóaдля пущей важности
gen.đối với tôi điều này không quan trọngмне это безразлично