DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing quấn bình | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
giữ thế quân bìnhсохранять равновесие
giữ thế quân bìnhудержание равновесия
quấn bìnhравновесие
thế quân bình về chính trịполитическое равновесие