Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Historical
containing
quán
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chấp chính qu
an
трибун
cơ
quan
đại diện toàn quyền
полпредство
(полномочное представительство)
hội nghị hội đòng tự quản
địa
phương
земский собор
hội đòng tự qu
àn đ
ịa phương
земство
Hồng
quân
Красная Армия
người
lính Thập tự qu
ân
крестоносец
quan
chấp chính
трибун
thuộc về
quan
tòa giáo hội
инквизиторский
quan
tòa giáo hội
инквизитор
cuộc
viễn chinh Thập tự quân
крестовый поход
đội bách qu
ân
центурия
đội bách qu
ân
сотня
(казачья)
đội trưởng bách qu
ân
центурион
Get short URL