Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
quàn ca
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ca tửu quán
кабаре
(có ca vũ nhạc)
gen.
không quan trọng gì cà
не играть никакой роли
gen.
không quan trọng gì cả
сущие пустяки
gen.
lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cả
наши интересы ни в чём не соприкасаются
gen.
quan trọng hơn cả
превыше всего
geogr.
quần đào Mô-lúc-ca
Молуккские острова
geogr.
quần đảo Ca-na-ri-a
Канарские острова
geogr.
quằn đảo Ca-rô-lai-na
Каролинские острова
geogr.
quằn đảo Ca-rô-lin
Каролинские острова
gen.
quàn ca
хормейстер
gen.
quán cà
phê
кафе
gen.
"Thiên anh hùng ca về đạo quân I-go"
"Слово о полку Игореве"
comp., MS
Trình quản lý Thông tin Cá nhân
диспетчер личных сведений
gen.
tôi chẳng có liên quan gì đến việc đó cả
моё дело сторона
gen.
điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ
chẳng liên quan, chẳng dính dấp
gì cả
мне ни жарко ни холодно от этого
gen.
ướt sũng cà quần áo
мокрый до нитки
Get short URL