DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing phuong | all forms
VietnameseRussian
bằng mọi phương tiệnвсячески
lênh đênh chim nồi, trôi giạt, phiêu bạt, trôi nổi khắp bốn phương trờiмыкаться по свету
tính chất phường hộiцеховщина
địa phươngздешний (местный)