DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing phong | all forms
VietnameseRussian
đề dự phòngпрофилактический
máy phóngкатапульта
phòng ngừaпрофилактический
phòng ngừaпрофилактика
phòng ngừa hư hòngпрофилактика