Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | phim màn ành rộng | широкоэкранный фильм |
gen. | phim màn ảnh rộng | кинопанорама |
gen. | phim màn ảnh tròn | круговая кинопанорама |
gen. | phim màn ảnh vòng cung | панорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
comp., MS | phím In Màn hình | клавиша PRINT SCREEN |