Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | a phiến | опиум |
gen. | a phiến | опийный мак |
gen. | anh cần giải bớt phiền muộn | вам нужно встряхнуться |
gen. | anh đành phải đàm nhiệm vai trò người phiên dịch vậy | вам придётся взять на себя роль переводчика |
gen. | bận rộn phiền phức | возня (хлопоты) |
gen. | buồn phiền | грустный |
gen. | buồn phiền | огорчение |
gen. | buồn phiền | грусть |
gen. | buồn phiền | удручённый |
gen. | buồn phiền | огорчиться |
gen. | buồn phiền | огорчаться |
gen. | buồn phiền | грустить |
gen. | buồn phiền | тоска |
gen. | buồn phiền | сокрушённый |
gen. | buồn phiền | расстроенный (огорчённый) |
gen. | buồn phiền | омрачённый |
gen. | buồn phiền | огорчённый |
gen. | buồn phiền | пережить (огорчения, страдания) |
gen. | buồn phiền | тосковать (грустить) |
gen. | buồn phiền | сокрушаться |
inf. | sự buồn phiền | расстройство |
gen. | buồn phiền | расстроиться (огорчаться) |
gen. | buồn phiền | расстраиваться (огорчаться) |
gen. | buồn phiền | печалиться |
gen. | buồn phiền | переживать (огорчения, страдания) |
gen. | buồn phiền | опечалиться |
gen. | buồn phiền | грустно |
gen. | bài phiên dịch từ Nga văn sang Việt văn | перевод с русского на вьетнамский язык |
gen. | bò băng phiến xen vào đò vật | пересыпать вещи нафталином |
comp., MS | bộ lọc phiên bản máy khách | фильтр версий клиентов |
gen. | băng phiến | нафталин |
gen. | bạch phiến | героин |
gen. | thuộc về chợ phiên | ярмарочный |
gen. | chợ phiên | ярмарка |
comp., MS | chính sách phiên bản máy khách | политика версий клиентов |
gen. | chuyền giao phiên trực nhật | сдать дежурство |
gen. | chuyển phiên họp sang ngày lúc, buổi khác | перенести заседание |
gen. | chuyển phiên họp sang ngày lúc, buổi khác | переносить заседание |
gen. | chị đành phải gánh vác công việc người phiên dịch vậy | вам придётся взять на себя роль переводчика |
comp., MS | cookie phiên | файл cookie сеанса |
gen. | cái đó chằng làm đỡ buồn phiền được | от этого не легче |
gen. | công tác ngoài phiên | наряд вне очереди |
gen. | công việc phiền phức | беспокойная работа |
comp., MS | Giao thức Khởi tạo Phiên | протокол SIP |
comp., MS | Giao thức Nhận thư phiên bản 3 | протокол POP3 (POP3) |
gen. | giấy tờ phiền phức | волокита (канцелярская) |
gen. | sự giáo dục phiến diện | одностороннее воспитание |
fig. | giải phiền | рассеяться (отвлекаться) |
fig. | giải phiền | рассеиваться (отвлекаться) |
gen. | giải phiền | развеять печаль |
fig., inf. | giải phiền | встряхиваться (выходить из оцепенения) |
fig., inf. | giải phiền | встряхнуться (выходить из оцепенения) |
gen. | giải phiền | развеять грусть |
gen. | gây chuyện phiền toái | заварить кашу |
gen. | gây ra nhiều sự phiền phức cho | наделать кому-л. хлопот (ai) |
comp., MS | Hệ thống Quản lý Chứng thực và Phiên bản dựa trên Môi trường Web | протокол WebDAV |
comp., MS | Hệ thống quản lý chứng thực và phiên bản dựa trên môi trường web | протокол WebDAV |
gen. | hay làm phiền | назойливость |
fig., inf. | hay làm phiền | прилипчивый (надоедливый) |
gen. | hay làm phiền | назойливый |
gen. | hay làm phiền | навязчивый |
gen. | hoãn phiên họp lại | перенести заседание |
gen. | hoãn phiên họp lại | переносить заседание |
inf. | hết sức phiền muộn | убиваться (горевать) |
gen. | hết sức phiền muộn | убитый (подавленный) |
gen. | kẻ phiến loạn | бунтовщик |
fig. | không có gì buồn phiền | безоблачный |
comp., MS | Không Làm Phiền | Не беспокоить |
gen. | không đủ lý do để phiền muộn | недостаточная причина для огорчения |
gen. | kết thúc phiên họp | окончить заседание |
gen. | lần lượt thay phiên | чередование |
gen. | lần lượt thay phiên | чередоваться (nhau) |
gen. | lần lượt thay phiên | чередовать |
gen. | lần lượt thay phiên nhau | чередоваться между собой |
comp., MS | lập phiên bản | управление версиями |
gen. | luân phiên | перемежать |
gen. | luân phiên | сменить (заменять) |
gen. | luân phiên | чередовать |
gen. | luân phiên | чередоваться (nhau) |
gen. | sự luân phiên | чередование |
gen. | sự luân phiên | череда (чередование) |
gen. | luân phiên | сменять (заменять) |
gen. | luân phiên | смена (чередование) |
gen. | luân phiên | перемежающийся (чередующийся) |
gen. | luân phiên | перемежаться |
gen. | luân phiên | по очереди |
gen. | luân phiên nhau | чередоваться между собой |
gen. | làm bay mùi băng phiến đi | выветрить запах нафталина |
gen. | làm bay mùi băng phiến đi | выветривать запах нафталина |
gen. | làm... buồn phiền | сокрушать (печалить) |
gen. | làm... buồn phiền | удручать (phiền muộn, đau buồn, đau khổ) |
gen. | làm... buồn phiền | сокрушить (печалить) |
gen. | làm... buồn phiền | расстроить (огорчать) |
gen. | làm... buồn phiền | удручить (phiền muộn, đau buồn, đau khổ) |
gen. | làm... buồn phiền | расстраивать (огорчать) |
fig. | làm... hết sức phiền muộn | убить (приводить в отчаяние) |
fig. | làm... hết sức phiền muộn | убивать (приводить в отчаяние) |
gen. | làm phiền | доставить кому-л. беспокойство (ai) |
gen. | làm phiền | обеспокоить (нарушать покой) |
gen. | làm phiền | причинять беспокойство (кому-л., ai) |
gen. | làm phiền | доставлять кому-л. беспокойство (ai) |
gen. | làm phiền | приставание (надоедание) |
inf. | làm phiền | докучать |
inf. | làm phiền | мешаться (быть помехой) |
inf. | làm phiền | пристать (надоедать) |
fig., inf. | làm phiền | прилипать (приставать) |
fig. | làm phiền | тормошить |
fig. | sự làm phiền | бомбардировка |
fig. | làm phiền | теребить |
fig. | làm phiền | стоять на чьём-л. пути (ai) |
fig., inf. | làm phiền | прилипнуть (приставать) |
fig. | làm phiền | бомбардировать |
inf. | làm phiền | приставать (надоедать) |
gen. | sự làm phiền | беспокойство (нарушение покоя) |
gen. | làm phiền | беспокойный (причиняющий беспокойство) |
gen. | làm phiền | встревожить (нарушать покой) |
gen. | làm phiền | помешать (беспокоить) |
gen. | làm phiền | побеспокоить |
gen. | làm phiền | тревожить (нарушать покой) |
gen. | làm phiền | утруждать |
gen. | làm phiền | сунуться (приставать) |
gen. | làm phiền | соваться (приставать) |
gen. | làm phiền | потревожить (нарушать покой) |
gen. | làm phiền | отрывать (отвлекать) |
gen. | làm phiền | оторвать (отвлекать) |
gen. | làm phiền <#0> | помешать кому-л. (ai) |
gen. | làm phiền <#0> | мешать кому-л. (ai) |
gen. | làm phiền | мешать (беспокоить) |
gen. | làm phiền | беспокоить (нарушать покой) |
fig. | làm phiền lòng | разбередить |
fig. | làm phiền lòng | бередить |
gen. | làm phiền lòng | неприятный (вызывающий чувство неудовольствия) |
gen. | làm... phiền muộn | сокрушить (печалить) |
gen. | làm... phiền muộn | расстроить (огорчать) |
gen. | làm... phiền muộn | сокрушать (печалить) |
gen. | làm... phiền muộn | расстраивать (огорчать) |
inf. | làm phiền nhiễu | докучать |
inf. | làm phiến | допекать |
inf. | làm phiến | допечь |
inf. | làm phiến | донять |
inf. | làm phiến | донимать |
gen. | làm... ưu phiền | расстроить (огорчать) |
gen. | làm... ưu phiền | расстраивать (огорчать) |
comp., MS | lịch sử phiên bản | журнал версий |
gen. | mãi tối tôi mới được thay phiên | я сменился только к вечеру |
gen. | ngoài phiên | внеочередной |
gen. | nguyên cớ không đáng đề buồn phiền | недостаточная причина для огорчения |
gen. | ngói đá phiến | шиферный (из шифера) |
gen. | ngói đá phiến | шифер (кровельный материал) |
gen. | người hay làm phiền | беспокойный человек |
gen. | người nghiện thuốc phiện | курильщик (опиума) |
gen. | người phiên dịch | переводчица (устный) |
gen. | người phiên dịch | переводчик (устный) |
gen. | người ta làm phiền ông ấy | его рвут на части |
gen. | người thay phiên | сменщица |
gen. | người thay phiên | сменщик |
gen. | nha phiến | опиум |
gen. | nỗi buồn phiền làm cho anh ấy hao mòn | его грызёт тоска |
inf. | phiền hà | допечь |
inf. | phiền hà | донимать |
inf. | phiền hà | донять |
inf. | phiền hà | допекать |
gen. | phiền hà | утруждать |
gen. | phiền lòng | неприятность (огорчения) |
gen. | phiền muộn | расстроенный (огорчённый) |
gen. | phiền muộn | огорчаться |
gen. | phiền muộn | переживать (огорчения, страдания) |
gen. | phiền muộn | расстраиваться (огорчаться) |
gen. | phiền muộn | сокрушаться |
gen. | phiền muộn | расстроиться (огорчаться) |
gen. | phiền muộn | пережить (огорчения, страдания) |
gen. | phiền muộn | огорчиться |
gen. | phiền muộn | грустить |
gen. | phiền muộn | сокрушённый |
gen. | phiền muộn | грусть |
gen. | phiền muộn | огорчённый |
gen. | phiền muộn | понурый |
gen. | phiền muộn | огорчение |
gen. | phiền muộn | грустный |
fig. | phiền muộn | угнетённый (удручённый) |
gen. | phiền muộn | удручённый |
gen. | phiền muộn | грустно |
inf. | phiền nhiễu | донимать |
inf. | phiền nhiễu | донять |
inf. | phiền nhiễu | докучливый |
inf. | phiền nhiễu | допекать |
inf. | phiền nhiễu | допечь |
gen. | phiền nhiễu | неотвязчивый |
gen. | phiền phức | осложнение (затруднение) |
gen. | phiền phức | хлопотливый (хлопотный) |
gen. | phiền phức | хлопотный |
gen. | phiền phức | беспокойный (причиняющий беспокойство) |
gen. | phiền toái | хлопотливый (хлопотный) |
gen. | phiền toái | хлопотный |
gen. | phiền toái | причудливый (затейливый) |
gen. | phiền toái | прихотливый (причудливый) |
gen. | phiền toái thêm | осложняться |
gen. | phiền toái thêm | осложниться |
gen. | phiền toái thêm | осложнение |
comp., MS | phiên bản | версия |
comp., MS | Phiên bản hoàn thiện | окончательная первоначальная версия |
gen. | phiên bàn | репродукция (картина) |
gen. | phiên bản | репродукция (воспроизведение) |
comp., MS | phiên bản chính | основной номер версии |
comp., MS | phiên bản IIS | экземпляр IIS |
comp., MS | phiên bản mới nhất | последняя версия |
comp., MS | phiên bản phụ | дополнительный номер версии |
gen. | phiên chợ | базарный день |
comp., MS | phiên chia sẻ | сеанс совместного доступа |
gen. | phiên chầu | аудиенция (у короля) |
mil. | được phiên chế | сформироваться |
mil. | phiên chế | сформировать |
mil. | phiên chế | формировать |
mil. | được phiên chế | формироваться |
gen. | phiên chế | формирование |
gen. | phiên chế lại | перегруппироваться |
gen. | phiên chế lại | перегруппировывать |
gen. | phiên chế lại | перегруппировываться |
gen. | phiên chế lại | перегруппировать |
mil. | phiên chế lại | переформировать |
mil. | phiên chế lại | переформировывать |
mil. | sự phiên chế lại | переформирование |
gen. | phiên chế lại | перегруппировка |
gen. | phiên chế tổ chức trung đoàn | сформировать полк |
gen. | phiên chế tổ chức trung đoàn | формировать полк |
gen. | phiên dịch | перевод (устный) |
gen. | phiên dịch | переводить (на другой язык) |
gen. | phiên dịch | перевести (на другой язык) |
gen. | thuộc về phiên dịch | переводческий |
gen. | sự phiên dịch | перевод (на другой язык) |
gen. | phiên dịch từ Việt văn sang Nga văn | перевести с вьетнамского языка на русский |
gen. | phiên dịch từ Việt văn sang Nga văn | переводить с вьетнамского языка на русский |
gen. | phiên dịch đòng bộ | синхронный перевод |
gen. | phiên dịch đòng thời | синхронный перевод |
nautic. | phiên gác | вахта |
gen. | phiên hiệu | опознавательный знак |
gen. | phiên họp ban thường vụ | бюро (заседание) |
gen. | phiên họp của tổ bộ môn | заседание кафедры |
gen. | phiên họp chung | объединённое заседание |
gen. | phiên họp kín | закрытое заседание (bí mật) |
gen. | phiên họp liên tịch | совместное заседание |
gen. | những phiên họp tiều ban | секционные заседания |
gen. | phiên họp toàn thề | пленарное заседание |
gen. | phiên họp để kỷ niệm Gô-gôn | заседание было посвящено памяти Гоголя |
gen. | phiên họp đã diễn ra một cách náo nhiệt | заседание прошло оживлённо |
comp., MS | phiên nhắn tin tức thời | сеанс обмена мгновенными сообщениями |
gen. | phiên phiến | кое-как (небрежно) |
comp., MS | phiên phía máy chủ | серверный сеанс |
comp., MS | phiên phía máy khách | клиентский сеанс |
comp., MS | phiên tin nhắn tức thời | сеанс обмена мгновенными сообщениями |
mil. | phiên trực | наряд (задание) |
nautic. | phiên trực | вахта (trên tàu thủy) |
gen. | phiên tòa | судебное заседание |
gen. | phiên tòa | суд (заседание) |
gen. | phiên tòa lưu động | выездная сессия суда (xử tại chỗ, xử tại trận) |
ling. | phiên âm | транскрибировать |
gen. | sự phiên âm | фонетическая транскрипция |
gen. | sự, cách phiên âm | транскрипция |
fig. | phiến diện | односторонний |
fig. | phiến diện | однобокий |
gen. | phiến loạn | путч |
gen. | cuộc, sự phiến loạn | смута |
gen. | phiến loạn | мятежный |
gen. | phiến loạn | мятеж |
gen. | phiến loạn | бунт |
bot. | phiến lá | пластинка |
gen. | phiến thạch | шиферный |
gen. | phiến thạch | шифер |
gen. | phiến thạch | сланцевый |
gen. | phiến thạch | сланец |
gen. | phiến thạch dầu | горючие сланцы |
gen. | phiến thạch sét | глинистый сланец |
gen. | phiến đá hoa | мраморная плита |
gen. | quà cây a phiến | маковая головка |
gen. | quân phiến loạn | путчист |
gen. | rất buồn phiền đau xót, phiền muộn> vi việc | глубоко пережить (что-л., gì) |
gen. | rất buồn phiền đau xót, phiền muộn> vi việc | глубоко переживать (что-л., gì) |
gen. | sự phát triền phiến diện | одностороннее развитие (không cân đối) |
gen. | sự tranh cãi cùa các đương sự cùa bên nguyên và bên bị, cùa hai bên tại phiên tòa | прения сторон в суде |
gen. | tham dự dự phiên họp | присутствовать на заседании |
gen. | lời, điều than phiền | претензия (жалоба) |
fig. | than phiền | хныкать |
fig. | than phiền | хныканье |
fig., inf. | than phiền | скулить (плакаться, ныть) |
gen. | than phiền | ропот (недовольство) |
gen. | than phiền | нытьё (надоедливые жалобы) |
gen. | than phiền | пожаловаться |
gen. | than phiền | распустить нюни |
gen. | than phiền | сетовать |
gen. | than phiền | роптать |
gen. | than phiền | посетовать |
gen. | than phiền | ныть (жаловаться) |
gen. | than phiền | нажаловаться |
gen. | thay phiên | заменять (замещать) |
gen. | thay phiên | сменить (заменять) |
gen. | thay phiên | сменять (заменять) |
gen. | thay phiên | заменить (замещать) |
gen. | thay phiên | смена (замена) |
gen. | thay phiên nhau | попеременно |
gen. | thay phiên trực cho | сменить кого-л. на дежурстве (ai) |
gen. | cây thuốc phiện | опийный мак |
gen. | thuốc phiện | опиум |
gen. | thuốc phiện | дурман (одурманивающее средство) |
gen. | thôi đừng làm phiền nữa! | оставьте! (при требовании не беспокоить кого-л.) |
gen. | thôi đừng làm phiền nữa! | оставь! (при требовании не беспокоить кого-л.) |
gen. | thảo luận tại phiên họp ban thường vụ tỉnh ủy | обсудить на бюро обкома |
gen. | tiều tụy vì buồn phiền | истерзаться |
gen. | tiều tụy vì buồn phiền | исстрадаться |
gen. | trấn áp đàn áp, dẹp tan cuộc phiến loạn | подавить мятеж |
gen. | trấn áp đàn áp, dẹp tan cuộc phiến loạn | подавлять мятеж |
gen. | tách ra từng phiến | расслоение |
gen. | tại phiên tòa | во время суда |
gen. | tại phiên tòa | на суде |
gen. | uống rượu giải phiền | залить горе вином |
gen. | uống rượu giải phiền | заливать горе вином |
gen. | việc giấy tờ phiền phức | бумажная волокита |
gen. | việc phiền phức | волокита (хлопотное дело) |
gen. | xin lỗi vì đã làm phiền anh | простите за беспокойство |
gen. | xin phiền anh một chút | вы мне нужны на полслова |
gen. | xin phép khai mạc phiên họp | разрешите считать заседание открытым |
comp., MS | ánh xạ truy cập luân phiên | альтернативное сопоставление доступа |
gen. | đang phiên | быть в наряде |
gen. | đứng đến hết phiên gác | отстоять вахту |
gen. | đá phiến | сланцевый |
gen. | đá phiến | сланец |
gen. | đá phiến cháy | горючие сланцы |
gen. | đá phiến dầu mỏ | горючие сланцы |
geol. | đá phiến ma | гнейс |
gen. | được thay phiên | сменяться (освобождаться от обязанностей) |
gen. | được thay phiên | смениться (освобождаться от обязанностей) |
gen. | được thay phiên trực | смениться с дежурства |
gen. | đương phiên | служащий |
gen. | đến dự phiên họp | явиться на заседание |
gen. | đến dự phiên họp | являться на заседание |
gen. | đến phiên tòa | являться в суд |
gen. | đến phiên tòa | явиться в суд |
gen. | sự đến phiên tòa | явка на суд |
gen. | đừng làm phiền! | не говорите под руку! |
gen. | ưu phiền | расстроиться (огорчаться) |
gen. | ưu phiền | расстроенный (огорчённый) |
gen. | ưu phiền | омрачённый |
gen. | ưu phiền | расстраиваться (огорчаться) |
gen. | ưu phiền | горесть (печаль, скорбь) |
gen. | ưu phiền | горе (печаль) |