Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
phao
|
all forms
Vietnamese
Russian
bức kích ph
áo
гаубица
càng
pháo
хобот
(орудия)
càng
pháo
лафет
công binh cầu ph
ao
понтонёр
dĩa
pháo
binh
вилка
giá
pháo
лафет
người
lính bắc cầu ph
ao
понтонёр
quả
lựu
pháo
граната
(артиллерийская)
lựu
pháo
гаубица
nòng
pháo
тело
nạng
pháo
вилка
người
pháo
binh ngắm đại bác
наводчик
pháo
cối
миномётный
pháo
cối
мортира
pháo
cối
миномёт
chiếc
pháo
hạm
монитор
pháo
kích chuẩn bị
артиллерийская подготовка
trận, cuộc
pháo
kích dọn đường
артиллерийская подготовка
pháo
nòng ngắn
гаубица
pháo
đội
расчёт
(люди)
pháo
đài
крепость
thuộc về
pháo
đài
крепостной
pháo
đài
бастион
đạn
pháo
снаряд
đạn
pháo
nổ
бризантный снаряд
Get short URL