Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
phan ly
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
Chuẩn Hỗ trợ Biên soạn và Quản lý Nội dung được Phân phối trên môi trường Web
протокол WebDAV
gen.
một phần nào chân lý
зерно истины
gen.
phân ly
отделить
(разъединять)
gen.
phân ly
развести
(разъединять)
gen.
phân ly
разлучать
gen.
phân ly
разобщать
gen.
phân ly
разъединить
gen.
phân ly
распадаться
(разлагаться)
gen.
phân ly
расставаться
gen.
phân ly
расстаться
gen.
phân ly
распасться
(разлагаться)
chem., phys.
phân ly
разлагать
chem., phys.
phân ly
разлагаться
chem.
phân ly
расщепить
chem.
phân ly
расщеплять
gen.
phân ly
разложение
(действие)
gen.
phân ly
разобщение
(действие)
gen.
phân ly
расставание
gen.
sự
phân ly
разъединение
gen.
phân ly
разлука
gen.
phân ly
отделение
(действие)
chem.
phân ly
расщепляться
chem.
phân ly
расщепиться
chem., phys.
phân ly
разложиться
chem., phys.
phân ly
разложить
gen.
phân ly
разъединять
gen.
phân ly
разобщить
gen.
phân ly
разлучить
gen.
phân ly
разводить
(разъединять)
gen.
phân ly
отделять
(разъединять)
gen.
phân ly
nhau
расходиться
(прекращать общение)
gen.
phân ly
chia lìa, chia ly, xa cách, chia tay
nhau
разлучиться
gen.
phân ly
nhau
разойтись
(прекращать общение)
gen.
phân ly
chia lìa, chia ly, xa cách, chia tay
nhau
разлучаться
gen.
sự
phân tích tâm lý
психоанализ
gen.
ở đây có phần nào chân lý
в этом есть доля истины
(lẽ phải)
Get short URL