Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Armenian
Bengali
Bulgarian
English
Finnish
Greek
Hausa
Kyrgyz
Lithuanian
Luxembourgish
Marathi
Norwegian
Russian
Tatar
Tswana
Wolof
Terms
for subject
Mathematics
containing
phan
|
all forms
Vietnamese
Russian
cầu ph
ân
сегмент
(часть шара)
cung
phần t
ư
квадрант
góc
phần t
ư
квадрант
lấy tích ph
ân
интегрировать
lấy vi ph
ân
дифференцировать
một ph
ần hai
одна вторая
phần đ
ặc tính
характеристика
phân
số
дробь
thuộc về
phân
số
дробный
phân
số giả
неправильная дробь
phân
số thập phân
десятичная дробь
phân
số tuần hoàn
периодическая дробь
sai
phân
разность
số thập ph
ân v
ô hạn
бесконечная десятичная дробь
thuộc về
tích
phân
интегральный
tích
phân
интеграл
thuộc về
vi
phân
дифференциальный
vi
phân
бесконечно малая величина
số
vi
phân
дифференциал
viên
phân
сегмент
(часть круга)
đường
phân
giác
биссектриса
Get short URL