DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing phai co | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai có số phải...выпасть кому-л. на долю
gen.ai có số phải...выпадать кому-л. на долю
gen.ai cũng phải có mặtявка всех обязательна
gen.anh có phải là quan tòa của tôi đâuвы мне не судья
gen.anh có thể trả không phải ngay một lúc tất càможете заплатить не всё сразу
gen.anh có trách nhiệm có nhiệm vụ phải làm việc nàyвы обязаны сделать это
gen.bắt người hành khách không có vé phải xuống xeссадить безбилетного пассажира
gen.cớ làm sao tôi phải đến đấy?чего я туда пойду?
gen.chẳng phải không có lý doне без причины
gen.chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên mà...не случайно, что...
gen.chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúcможете заплатить не всё сразу
gen.chỗ này chưa có ai phải không?это место свободно?
gen.cần phải có tinh thần can đảm cao đề...требуется большое мужество, чтобы...
gen.cậu phải có mặt ở đẩy lúc năm giờтебе нужно быть там в пять часов
gen.cái chính là phải có vật tưдело за материалом
gen.có ai bắt anh phải nói đâu?кто вас тянул за язык?
gen.có chân trong phái đoànвходить в состав делегации
gen.có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không?это он написал такое хорошее сочинение?
gen.có phải... khôngэто
gen.có phải nó nói chính về anh không?это вас он имеет в виду?
gen.có phải thế không?так ли это?
gen.dù có phải giết ai cũng không từпереступить через чей-л. труп
gen.hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
inf.không phải không có lý doнеспроста (не без причины)
gen.không phải không có lý doнедаром (не без цели)
gen.không phải không có mục đíchнедаром (не без цели)
gen.không phải là không cóне без
gen.không phải là không có khó khănне без трудностей
gen.không phải là không có nguyên nhânне без причины
gen.không phải là vô cớне без причины
inf.không phải vô cớнеспроста (не без причины)
gen.không phải vô cớнедаром (не без основания)
gen.không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
gen.không phải vô cớ mà nó nói điều ấyон неспроста заговорил об этом
gen.làm gì cũng phải có chừng mựcво всём надо знать меру
gen.người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
gen.nhất thiết phải cóобязательный
gen.nhất định phải cóнепременный
gen.nó nói thế không phải là vô cớон недаром так говорил
gen.nó nói điều này không phải là không có ẩn ýэто было сказано им не без задней мысли
gen.nó đáng phải treo cồпо нему верёвка плачет
gen.nó đến đây không phải là không có lý doон недаром сюда приезжал (không phải là không có mục đích)
gen.nói dối phải có sách!ври, да не завирайся!
gen.nói dối phải có sách!ври, да знай меру!
gen.phải chăng có thể như thế?разве можно?
gen.phải cóпредположить (иметь своим условием)
gen.phải cóпредполагать (иметь своим условием)
gen.phải thừa nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
gen.phải xỉa tiền ra mới có cái đó đượcэто денег стоит (даром не дадут)
gen.thế ra hóa ra là tao cỏ lỗi chứ không phải màyполучилось, что виноват я, а не ты
gen.to chuyện đấy chứ có phải chơi đâu!дело не шуточное
gen.tôi có được vật đó mà không phải mất tiềnэта вещь мне ничего не стоила
gen.tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi ngườiмне приходится отдуваться за всех
gen.để làm việc đó cần phải có nhiều thì giờна это потребуется много времени
gen.để làm việc đó cần phải có nhiều thì giờна это требуется много времени
gen.điều kiện phảiтребования (норма)
gen.đáng lẽ phải làm như thế từ lâu cơ!давно бы так!
gen.đáng lẽ phải làm từ lâu cơдавно пора
gen.đây có phải quyển sách của anh không?это ваша книга?
gen.đòi hỏi phải cóтребовать (нуждаться)
gen.đòi hỏi phải cóпотребовать (нуждаться)
gen.đòi hòi phải cóтребоваться
gen.đòi hòi phải cóпотребоваться
gen.đó không phải là chuyện cồ tích đâu mà là chuyện có thật đấyэто не сказка, а быль
gen.đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться