DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing phai | all forms
VietnameseRussian
chết đuối vớ phải bọtутопающий и за соломинку хватается
khả năng to lớn thì sự nghiệp phảiđạiбольшому кораблю большое плавание
làm người phải đắn phải đoсемь раз отмерь — один отрежь
làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâuне спросясь броду, не суйся в воду
phải cân nặng nhẹсемь раз отмерь — один отрежь
phải dò nông sâuсемь раз отмерь — один отрежь
phải theo laoвзявшись за гуж, не говори, что не дюж
tài lớn việc phải lớnбольшому кораблю большое плавание