Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
phai
|
all forms
Vietnamese
Russian
chết đuối vớ ph
ải b
ọt
утопающий и за соломинку хватается
khả năng to lớn thì sự nghiệp phải
vĩ
đại
большому кораблю большое плавание
làm người
phải
đắn phải đo
семь раз отмерь — один отрежь
làm người
phải
đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
не спросясь броду, не суйся в воду
phải
cân nặng nhẹ
семь раз отмерь — один отрежь
phải
dò nông sâu
семь раз отмерь — один отрежь
phải
theo lao
взявшись за гуж, не говори, что не дюж
tài lớn việc phải
lớn
большому кораблю большое плавание
Get short URL