Vietnamese | Russian |
ai có số phải... | выпасть кому-л. на долю |
ai có số phải... | выпадать кому-л. на долю |
ai cũng phải có mặt | явка всех обязательна |
ai phải tiêu nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
ai phải tốn nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà | кто ни увидит, удивится |
anh có phải là quan tòa của tôi đâu | вы мне не судья |
anh có thể trả không phải ngay một lúc tất cà | можете заплатить не всё сразу |
anh có trách nhiệm có nhiệm vụ phải làm việc này | вы обязаны сделать это |
anh hãy đưa tôi quyến sách này chứ không phải quyến sách kia | дайте мне не ту книгу, а эту |
bao nhiêu lần tớ đã phải đến nhà cậu! | который раз я прихожу к тебе! |
biết lẽ phải | рассудительность |
biết lẽ phải | благоразумие |
bằng vai phải lứa với | стоять в одной шеренге с кем-л. (по положению, достоинству, ai) |
bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương | болезнь вынудила его лечь в больницу |
bon phận của tôi khiến ra lệnh cho tôi phải làm việc này | мой долг повелевает мне сделать это |
buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mình | продиктовать свою волю (кому-л.) |
buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mình | диктовать свою волю (кому-л.) |
bắt buộc kẻ thù phải giao chiến | навязать бой противнику |
bắt buộc kẻ thù phải giao chiến | навязывать бой противнику |
buộc... phải | обязывать (заставлять) |
buộc... phải | обязать (заставлять) |
buộc... phải | вынуждать (добиваться принуждением) |
buộc... phải | вынудить (добиваться принуждением) |
ở bên phải | вправо (справа) |
ở bên phải | направо (на правой стороне) |
bên phải | направо! (команда) |
về, sang bên phải | вправо |
ở bên phải cửa vào | направо от входа |
ở bên phải nó | справа от него |
bưu kiện phải tới nơi sau một tuần lễ | посылка должна прийти через неделю |
bản tính của nó không phải như thế | не в его характере |
bắt ai phầi báo cáo | требовать отчёта (от кого-л., tường trình, giải thích) |
bắt ai phải chịu trách nhiệm | притянуть кого-л. к ответу |
bắt ai phải hứa | вынудить обещание (у кого-л.) |
bắt ai phải im | заставить кого-л. замолчать |
bắt ai phải nộp cống | облагать кого-л. данью |
bắt ai phải phục tùng | брать кого-л. в руки (khuất phục) |
bắt ai phải thú nhận | вырвать признание (у кого-л.) |
bắt ai phải thú nhận | вырывать признание (у кого-л.) |
bắt ai phải tiêu tiền | ввести кого-л. в расходы |
bắt ai phải đồng ý | вырвать согласие (у кого-л.) |
bắt ai phải đồng ý | вырывать согласие (у кого-л.) |
bắt buộc ai phải ký nhận làm | обязать кого-л. подпиской (gì) |
bắt buộc ai phải ký nhận làm | обязывать кого-л. подпиской (gì) |
bắt cái gì phải chịu thử thách | подвергнуть что-л. испытанию |
bắt cái gì phải chịu thử thách | подвергать что-л. испытанию |
bắt người hành khách không có vé phải xuống xe | ссадить безбилетного пассажира |
bắt phải | налагать |
bắt... phải | вынуждать (добиваться принуждением) |
bắt... phải | обязывать (заставлять) |
bắt... phải | обязать (заставлять) |
bắt phải | наложить |
bắt... phải | вынудить (добиваться принуждением) |
bắt... phải chịu | обречь (осуждать на что-л.) |
bắt... phải chịu | обрекать (осуждать на что-л.) |
bắt... phải khai | развязать язык |
bắt phải kính trọng | заставить любить себя |
bắt phải kính trọng | заставить уважать себя |
bắt... phải nói ra | развязать язык |
bắt... phải vâng lời | справляться (заставлять слушаться) |
bắt... phải vâng lời | справиться (заставлять слушаться) |
bắt... phải xuống | ссаживать (заставлять выйти) |
bắt... phải xuống | ссадить (заставлять выйти) |
bắt... phải đồng ý | обломать |
bắt... phải đồng ý | обломить |
bắt... phải đồng ý | обламывать |
bắt quân thù phải chịu diệt vong | обречь врага на гибель |
bắt ép ai phải làm | схватить за горло (кого-л., gì) |
bắt ép ai phải làm | взять за горло (кого-л., gì) |
bồn phận khiến bắt tôi phải nói | долг велит мне говорить |
bờ phải | правый берег |
cớ làm sao tôi phải đến đấy? | чего я туда пойду? |
cộc phải | ударяться |
cộc phải | удариться |
chẳng cằn gì phải | незачем |
chẳng cần phải giải thích gì nữa | комментарии излишни |
chẳng làm thế nào được nữa, đành phải... | нечего делать, придётся... |
chẳng phải | не |
chẳng phải chuyện chơi đâu! | дело нешуточное! |
chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kia | ни тот ни другой |
chằng phải dễ dàng đâu | не мёд |
chẳng phải giấu giếm làm gì | нечего греха таить |
chẳng phải giấu giếm làm gì | что греха таить |
chẳng phải không có lý do | не без причины |
chẳng phải là chuyện chơi đâu! | не фунт изюму |
chẳng phải là cái điều mà | не то, что |
chẳng phải là người, mà như là thú | не человек, а зверь какой-то |
chẳng phải... mà cũng chằng phải... | ни... ни... |
chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kia | ни тот, ни другой |
chẳng phải nhịn một thứ gì cả | не отказать себе ни в чём |
chẳng phải nhịn một thứ gì cả | не отказывать себе ни в чём |
chẳng phải nói thêm gì nữa | нечего и говорить |
chẳng phải thế đâu | ничего подобного |
chẳng phải vội | не на пожар |
chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên mà... | не случайно, что... |
chẳng việc gì chúng ta phải vội | над нами не каплет |
chẳng việc gì phải quá giữ kẽ quá giữ ý, quá mềm dẻo, gượng nhẹ với nó | нечего с ним церемониться |
chính là phải như thế! | и хорошо сделал! |
chúng ta phải đi xa như vậy để làm gì! | куда нам ехать в такую даль! |
chúng tôi không phải là người sợ khó khăn | мы не из тех, кто боится трудностей |
chúng tôi đi không phải về phía ấy | мы идём не туда |
chưa gặp phải | неиспытанный (непережитый) |
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
chị nói phải | вы правы |
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
chị đành phải gánh vác công việc người phiên dịch vậy | вам придётся взять на себя роль переводчика |
cần phải... | не мешает... |
cần phải | надлежать |
cần phải | последовать (нужно) |
cần phải | следовать (нужно) |
cần phải | рекомендуется |
cần phải | должен (Una_sun) |
cần phải | надо (следует) |
cần phải... | не мешало бы... |
cần phải có tinh thần can đảm cao đề... | требуется большое мужество, чтобы... |
coi là mình phải | считать себя правым |
coi nghĩa vụ bốn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm của mình là phải... | считать своей обязанностью... |
cung cách quỷ phái | аристократические манеры |
cái chính là phải có vật tư | дело за материалом |
còn phải nói! | как же |
còn phải tranh luận | дискуссионный (спорный) |
còn phải đi khá xa nữa | идти ещё порядочно |
có ai bắt anh phải nói đâu? | кто вас тянул за язык? |
có chân trong phái đoàn | входить в состав делегации |
có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không? | это он написал такое хорошее сочинение? |
có phải... không | это |
có phải nó nói chính về anh không? | это вас он имеет в виду? |
có phải thế không? | так ли это? |
công lý đòi hồi bắt buộc phải nói rằng... | справедливость требует сказать, что... |
công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trước | дело повернулось не так, как он предполагал |
cắn phải | прикусывать |
cắn phải | прикусить |
cắt phải | обрезать (ранить) |
cắt phải ngón tay | обрезать палец |
dầu muốn dầu không cũng phải... | волей-неволей |
dầu muốn hay không muốn cũng phải... | хочешь не хочешь |
dù có phải giết ai cũng không từ | переступить через чей-л. труп |
dù khó nhưng phải làm | и трудно, да надо сделать |
dù khó đấy, nhưng thế nhưng vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
dù muốn dù không cũng phải... | хочешь не хочешь |
dù muốn hay không cũng phải... | волей-неволей |
dù sao cũng phải cho | вынь да положь |
dọa dẫm bẳt ai phải làm | брать кого-л. на испуг |
giữa các phe phái | междоусобный |
giẫm phải | наступить (ногой) |
giẫm phải | отдавить |
giẫm phải | наступать (ногой) |
giẫm phải chân | отдавить кому-л. ногу (ai) |
giẫm phải hũm nước | угодить в лужу |
gióng đều hàng bên phải! | равнение направо! |
gặp phải | оказываться (очутиться где-л., в каком-л. состоянии) |
gặp phải | получиться (случаться, происходить) |
gặp phải | попасться кому-л. под руку (ai) |
gặp phải | терпеть (испытывать) |
gặp phải | потерпеть (испытать, перенести что-л.) |
gặp phải | попасть (оказываться в каких-л. обстоятельствах) |
gặp phải | попадать (оказываться в каких-л. обстоятельствах) |
gặp phải | получаться (случаться, происходить) |
gặp phải | оказаться (очутиться где-л., в каком-л. состоянии) |
gặp phải | налетать |
gặp phải | налететь |
gặp phải | наскочить (натыкаться) |
gặp phải | наскакивать (натыкаться) |
gặp phải | натолкнуться |
gặp phải | наталкиваться |
gặp phải | набрести |
gặp phải chuyện không hay | попасть в неприятную историю |
gặp phải nguy hiếm | оказаться в опасности |
gặp phải nguy hiếm | оказываться в опасности |
gặp phải những khó khăn | испытать трудности |
gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xem | уж что-что, а этот фильм надо смотреть |
hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời | понять кого-л. с полуслова |
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải... | разумнее всего было бы... |
hậu vệ phải | правый защитник |
hành ai mãi đến phải chịu thưa | брать кого-л. на измор |
hành ai mãi đến phải chịu thưa | брать кого-л. измором |
hít phải nhiều bụi bặm | наглотаться пыли |
hóa ra là tôi đã nói phải | выходит, что я был прав |
hôm nay anh phải ở chơi với tôi | вы должны мне составить сегодня компанию |
húc phải | врезаться (налетать) |
sự hưởng dụng không phải trả tiền | безвозмездное пользование |
những học sinh phải trà học phí | платные ученики |
khỏi phải gánh vác | с плеч долой |
khỏi phải lo nghĩ | с плеч долой |
khi thì đi bên phải, khi thì đi bên trái | то вправо, то влево |
không còn phải nói gì nữa | вот тебе и весь сказ |
không may cho tôi phải bị... | я имел несчастье |
không phải ai khác mà chính là.... | не кто иной, как... |
không phải ai khác mà chính là cậu | не кто другой, как ты |
không phải cái gì khác mà chính là... | не что иное, как... |
không phải cái gì khác mà chính là.... | не что иное, как... |
không phải cái con, người... này thì cái con, người... kia | не тот, так другой |
không phải da trắng | цветной (о людях) |
không phải hôm nay mà là ngày mai | не сегодня, а завтра |
không phải là bà con | чужой (неродной) |
không phải là chuyện vặt | не фунт изюму |
không phải là cái con, người... mà ta cần | не тот |
không phải là không có | не без |
không phải là không có khó khăn | не без трудностей |
không phải là không có nguyên nhân | не без причины |
không phải là không thương tiếc | не без сожаления |
không phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôi | не по моей части |
không phải là vô cớ | не без причины |
không phải lúc | не вовремя |
không phải... mà cũng không phải... | ни... ни... |
không phải ngẫu nhiên mà nó đến đây | он недаром сюда приезжал |
không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kia | ни тот ни другой |
không phải nói về điều đó | не об этом речь |
không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại | видеть не во сне, а наяву |
lỗi không phải tại tôi | я не виноват |
không phải tốn mất tí công sức nào để... | никакого труда не стоило |
không phải việc của mày | не твоё дело |
không phải việc cùa anh! | не вашего ума дело! |
không phải vô cớ mà nó nói thế | он недаром так говорил |
không phải vô cớ mà nó nói điều ấy | он неспроста заговорил об этом |
không phải để làm việc này | не для этого |
không phải đâu! | почему же! |
không đảng phái | беспартийный |
lợi ích nhóm phái | групповые интересы |
là cánh tay phải là người trợ thủ đắc lực của | быть у кого-л. правой рукой (ai) |
là thành viên cùa phái đoàn | входить в состав делегации |
làm nên tội thì nó phải chịu tội | он сам себя наказал |
lòng ghen tị không phải là bản tính của nó | зависть ему не свойственна |
lúc thì chạy sang phải, lúc lại chạy sang trái | то вправо, то влево |
mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
miền cho ai khỏi phải làm cái | избавить кого-л. от необходимости делать (что-л., gì) |
miền cho ai khỏi phải làm cái | избавлять кого-л. от необходимости делать (что-л., gì) |
mật phái | подсылать |
mật phái | подослать |
mặt phải của vải | лицевая сторона материи |
mặt phải cùa vải | лицевая сторона материи |
muốn hay không nhưng đành phải làm vậy | хочешь не хочешь, а придётся сделать |
muốn hay không thì cũng phải... | хочешь не хочешь |
mày phải làm xong việc này | ты должен кончить эту работу |
mày sẽ phải chịu tội chịu phạt vì việc này | ты за это ответишь |
mạn phải | правый борт |
mắc phải | задеть (цепляться) |
bị mắc phải | запутываться (оказываться опутанным) |
mắc phải | зацепиться |
mắc phải | зацеплять (задевать) |
mắc phải | зацепить (задевать) |
bị mắc phải | запутаться (оказываться опутанным) |
mắc phải | зацепляться |
mắc phải | задевать (цепляться) |
mọi người phải biết điều ấy | каждый должен это знать |
mọi người đều phải chết | все люди смертны |
mọi sự đều phải hợp lúc | всё в своё время |
mọi sự đều phải hợp lúc cùa nó | всему своё время |
nghe theo lẽ phải | внять голосу рассудка |
nghe theo lẽ phải | внимать голосу рассудка |
nghi thức đòi hỏi bắt buộc phải... | этикет требовал, чтобы... |
ngăn kéo hộc bàn bên phải | правый ящик стола |
người hữu phái | правый |
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
người không đảng phái | беспартийный |
người phái hữu | правый |
người ta bắt buộc, bắt buộc anh ấy phải làm việc đó | его вынудили к этому |
người theo giáo phái | сектантка |
người theo giáo phái | сектант |
người theo phái Du-già | йог |
người theo phái hòa giải | примиренец |
người theo phái men-sê-vích | меньшевик |
người thuộc phái tượng trưng | символист |
người đứng đầu hàng bên phải | правофланговый |
nhiễm phải <#0> thói xấu | усвоить дурную привычку |
nhiễm phải <#0> thói xấu | усваивать дурную привычку |
nhận cái gì với điều kiện phải hứa | получить что-л. под честное слово |
những ấn tượng không phai mờ được | неизгладимые впечатления |
nhất thiết phải | в обязательном порядке |
nhất thiết phải có | обязательный |
nhất định phải có | непременный |
nhất định phải nhớ lấy | запомните раз и навсегда |
nhà quý phái | аристократ |
như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
nhưng tôi phải công nhận rằng... | к великому моему стыду должен признаться... |
nuốt phải | наглотаться |
nó chẳng phải là trẻ con đâu! | он ведь не ребёнок! |
nó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôi | он не то, что болен, а просто устал |
nó cần phải học thêm đôi chút nữa | ему необходимо подучиться |
nó cảm thấy xấu hổ phải thú nhận | ему совестно признаться |
nó gặp phải nhiều khó khăn | ему солоно пришлось |
nó không phải như anh tưởng đâu | он не таков, как вы думаете |
nó là người phải bị chết | он был обречённым человеком |
nó nói thế không phải là vô cớ | он недаром так говорил |
nó nói điều này không phải là không có ẩn ý | это было сказано им не без задней мысли |
nó phải chết | он обречён на гибель |
nó phải chết thôi | ему крышка |
nó phải gặp nhiều khó khăn | ему трудно приходится |
nó phải đi bộ | ему пришлось пойти пешком |
nó phải đi bộ | ему пришлось идти пешком |
nó thấy xấu hổ phải công nhận | ему совестно признаться |
nó vốn dĩ không phải thế | это ему несвойственно |
nó đã làm việc không phải là vô ích | он недаром работал |
nó được lệnh ngày hôm sau phải đến | ему было приказано явиться на следующий день |
nó đến đây không phải là không có lý do | он недаром сюда приезжал (không phải là không có mục đích) |
nói dối phải có sách! | ври, да не завирайся! |
nói dối phải có sách! | ври, да знай меру! |
nói phải | верно сказать |
nói thế này khí không phải | не в обиду будь сказано |
nếu đã làm thì phải làm cho tốt | уж если делать, то делать хорошо |
phía phải | справа (где-л.) |
phía tay phải | справа (где-л.) |
quay sang phải | повернуться направо |
những quyền lợi phe phái | групповые интересы |
quà là tôi không biết mình phải làm gì | я, право, не знаю, что мне делать |
quả thật thật vậy, tôi không biết phải làm gì đây | я, право, не знаю, что мне делать |
rõ ràng là phải hành động như thế này | прямой смысл поступить так |
rồi sau, về sau, sau này, rồi sau, sau ròi sẽ rõ phải làm gì | там видно будет, что делать |
sang phải | направо (в правую сторону) |
sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉ | после болезни вам надо вылежаться |
sau đó phải nhấn mạnh rằng... | дальше следует подчеркнуть, что... |
số tiền này phải <#0> tính vào việc trả nợ | эта сумма должна быть зачтена в уплату долга |
số tiền phải trà cho tôi | следуемая мне сумма |
tao phải xấu hố ngượng mặt vì mày | мне за тебя приходится покраснеть |
tao phải xấu hố ngượng mặt vì mày | мне за тебя приходится краснеть |
tay phải | вправо (справа) |
tay áo mắc vướng phải cành cây | зацепиться рукавом за ветку |
theo giá phải chăng | по общедоступным ценам |
thi phái | школа (направление, течение) |
thật ra thì của đáng tội, thực ra ró không phải là người ác | он, в сущности, не злой человек |
thuốc màu lâu phai | стойкая краска |
thấy cần phải... | считать нужным |
thấy cần phải... | считать необходимым |
thấy cần phải nghỉ | ощущается потребность отдохнуть |
thành phần phái đoàn | состав делегации |
thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
thế mới phải chứ! | наконец-то! |
tiền cho vay không phải hoàn lại | безвозвратная ссуда |
tiền phải <#0> kết toán | подотчётные деньги |
tiếp tố tạo từ phái sinh | словопроизводный суффикс |
tiếp đón phái đoàn | встретить делегацию |
tiếp đón phái đoàn | встречать делегацию |
tầm thước vừa phải | средний рост |
to chuyện đấy chứ có phải chơi đâu! | дело не шуточное |
trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
trước khi dùng phải lắc | перед употреблением взболтать |
trước khi dùng phải lắc | перед употреблением взбалтывать |
trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phần | выплачивать единовременно, а не по частям |
tuy đây vui lắm thế mà nhưng cũng phải về | хотя здесь очень весело, а надо уходить |
tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thế | со мной этого никогда не бывало |
tôi chẳng cần phải mất công chờ đợi | мне нет никакого расчёта ждать |
tôi chẳng việc gì phải chờ đợi | мне нет никакого расчёта ждать |
tôi chẳng không việc gì phải đi đến đấy tớ hơi đâu mà tới đó | мне незачем идти туда |
tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa | мне осталось допечатать ещё десять страниц |
tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữa | мне осталось ещё столько же прочесть |
tôi có được vật đó mà không phải mất tiền | эта вещь мне ничего не стоила |
tôi không biết phải bắt tay bắt đầu công việc này như thế nào | я не знаю как подступиться к этой работе |
tôi không phải là người ở đây | я нездешний |
tôi nói không phải với anh đâu! | я не с вами разговариваю! |
tôi phải | мне надо (cần phải) |
tôi phải chờ đợi rất lâu | мне пришлось ждать целую вечность |
tôi phải mất nhiều thì giờ với nó | мне пришлось с ним много повозиться |
tôi phải nói rằng... | я не мог не сказать... |
tôi phải trả bao nhiêu? | сколько с меня следует? |
tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi người | мне приходится отдуваться за всех |
tôi thấy khó chịu phải nói về điều đó | мне противно говорить об этом |
tôi thấy rằng tôi buộc phải từ chối | я вижу, что должен отказаться |
tôi đành phải phải làm như vậy | мне пришлось это сделать |
tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờ | я согласен пойти, только не сейчас |
tông phải | натыкаться (задевать) |
tông phải | ударяться |
tông phải | удариться |
tông phải | наткнуться (задевать) |
tùy phái | рассыльный |
người tùy phái | посыльный |
tùy phái | курьер |
tốc độ vừa phải | умеренная скорость |
từ trái sang phải | слева направо |
từng phải | приходиться (случаться) |
từng phải | прийтись (случаться) |
tự bản thân anh phải quyết định lấy | вы сами должны решить |
tự bản thân anh phải quyết định lấy | вы сами должны решать |
về bên phải | направо (в правую сторону) |
vớ phải bọt | хвататься за соломинку |
vớ phải cọng rơm | хвататься за соломинку |
về phía tay phải cùa cái gi | по правую руку (от чего-л.) |
về việc đó thì phải ngậm tăm đấy! | об этом молчок! |
va hết đà phải cái | удариться со всего размаху обо (что-л., gì) |
va phải | натолкнуться |
va phải | наткнуться (задевать) |
va phải | натыкаться (задевать) |
va phải | стукнуться |
va phải | удариться |
va phải | ударяться |
va phải | стукаться |
va phải | наталкиваться |
va phải | налетать |
va phải | наезжать (наталкиваться) |
va phải | наехать (наталкиваться) |
va phải | налететь |
va phải | наскакивать (натыкаться) |
va phải | наскочить (натыкаться) |
va phải | врезаться (налетать) |
va phải góc bàn | удариться об угол стола |
việc gì mà phải làm thế? | чего ради? |
việc gì mà phải làm thế? | ради чего? |
việc đó không phải <#0> là chuyện chơi | это не шутка |
việc đó thì phải làm gấp | это надо сделать спешно (vội) |
vấn đề chả phải ở đấy | не в этом дело |
vấn đề cần phải giải quyết | вопрос назрел |
vấn đề còn phải tranh luận | дискуссионный вопрос |
vấn đề còn phải còn đang> tranh luận | спорный вопрос |
sự vững tin ở lẽ phải của minh | уверенность в своей правоте |
vấp phải | набрести |
vấp phải | налететь |
vấp phải | наскакивать (натыкаться) |
vấp phải | наскочить (натыкаться) |
vấp phải | натолкнуться |
vấp phải | наткнуться (задевать) |
vấp phải | натыкаться (задевать) |
vấp phải | спотыкаться |
vấp phải | терпеть (испытывать) |
vấp phải | споткнуться |
vấp phải | наталкиваться |
vấp phải | налетать |
vấp phải | запнуться (спотыкаться) |
vấp phải | зацепить (задевать) |
vấp phải | зацеплять (задевать) |
vấp phải | запинаться (спотыкаться) |
vấp phải | врезаться (налетать) |
vấp phải khó khăn | встретиться с трудностями |
vấp phải khó khăn | встречаться с трудностями |
vấp phải ngưỡng cửa | споткнуться о порог |
vấp phải đá | споткнуться о камень |
vấp phải đá | запнуться за камень |
vướng phải | зацепить (задевать) |
vướng phải | зацепиться |
vướng phải | зацеплять (задевать) |
vướng phải | зацепляться |
vướng phải | запутываться (оказываться опутанным) |
vướng phải | запутаться (оказываться опутанным) |
vướng phải mớ bòng bong | запутаться в лабиринте |
vải chóng phai màu | линючая материя (dễ bạc màu) |
xuất thân không phải từ công nhân | нерабочее происхождение |
để phái đi | посыльный |
đau thật, nhưng đành phải chịu đựng vậy | было больно, но пришлось терпеть |
đặc phái viên | собственный корреспондент |
đặc phái viên | специальный корреспондент |
đeo đẳng ai mãi đến phải chiu phục tùng | брать кого-л. на измор |
đeo đẳng ai mãi đến phải chiu phục tùng | брать кого-л. измором |
đội biệt phái | экспедиция (военная) |
đi bên phải | держаться правой стороны |
đi theo phái đoàn | сопроводить делегацию |
đi theo phái đoàn | сопровождать делегацию |
đi theo phía tay phải | придерживаться правой стороны |
điều cốt yếu là phải biết nên làm gì | очень важно знать, что нужно делать |
điều này phải nói như thế nào nhỉ? | как это говорится? |
đầu cụng va, đụng phải cái | стукнуться головой обо (что-л., gì) |
đầu tiên thoạt tiên, trước hết, lúc đầu phải... | сначала надо... |
đành phải | приходиться (быть необходимым) |
đành phải | остаться (следует лишь) |
đành phải | прийтись (быть необходимым) |
đành phải | оставаться (следует лишь) |
đành phải nhượng bộ | идти на уступки |
đáng lẽ nó phải đến đây rồi | ему бы уже пора быть здесь |
đáng lẽ phải làm như thế từ lâu cơ! | давно бы так! |
đáng lẽ phải làm như thế từ lâu ròi! | давно бы так! |
đáng lẽ phải làm từ lâu cơ | давно пора |
đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi nó lại bắt đầu nói dối | вместо чистосердечного признания он начал лгать |
đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầu | надо было всё строить заново |
đâm phải | натыкаться |
đâm phải | наколоться |
đâm phải | наткнуться |
đâm phải | накалываться |
đâm phải | врезаться (налетать) |
đây chưa phải là hết ý nghĩa tác phầm của ông ta | этим не исчерпывается значение его труда |
đây có phải quyển sách của anh không? | это ваша книга? |
đây hoàn toàn không phải là nó! | это вовсе не он! |
đây người này không phải là nó | это не он |
đây không phải là điềm lành | это не к добру |
đã làm thi phải làm cho ra làm | уж если делать, то делать хорошо |
đã đến lúc cần phải... | назревает необходимость... |
đã đến lúc nó phải về nhà | ему пора домой |
đã đến lúc phải dậy ròi! | пора встать! |
đã đến lúc phải dậy ròi! | пора вставать! |
đã đến lúc phải đi | уже пора ехать (ròi) |
đòi đòi hòi, yêu sách, yêu cầu ai phải giải thích | потребовать объяснения (у кого-л.) |
đòi đòi hòi, yêu sách, yêu cầu ai phải giải thích | требовать объяснения (у кого-л.) |
đòi hỏi phải có | требовать (нуждаться) |
đòi hỏi phải có | потребовать (нуждаться) |
đòi hòi phải có | требоваться |
đòi hòi phải có | потребоваться |
đòi phải đấu lại | потребовать переиграть матч |
đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
đếch phải! | чёрта с два! |
đến lúc phải hành động! | за дело! |
đến lúc phải ngừng thôi | пора и честь знать |
đến lúc phải về thôi | пора и честь знать (о гостях) |
đến lúc phải đi! | пора двинуться! |
đến lúc phải đi! | пора двигаться! |
đến ngày mai phải làm xong việc này | эту работу нужно закончить к завтрашнему дню |
đến nước này thì tôi phải liều | мне нечего потерять |
đến nước này thì tôi phải liều | мне нечего терять |
đến đấy thì phải đi mất ba giờ | туда три часа ходу |
địa vị bắt buộc phải thế | положение обязывает |
đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả | перед вами нечего таиться |