Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
English
German
Indonesian
Portuguese
Russian
Terms
containing
phấn đấu
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bắt đầu phân tranh
обнажить меч
gen.
bắt đầu phân tranh
поднять меч
gen.
bắt đầu đàm phán
вступить в переговоры
gen.
bắt đầu đàm phán
вступать в переговоры
comp., MS
dấu phần trăm
символ процента
comp., MS
dấu phân đoạn
знак абзаца
gen.
nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng
он вылил на них всё своё негодование
gen.
phần mở đầu
вступительная часть
fig.
phấn đấu
подраться
(бороться за что-л.)
gen.
phấn đấu
борьба
chess.term.
phần đầu
дебют
fig.
phấn đấu
драться
(бороться за что-л.)
gen.
phần đầu của
tên lửa
головная часть ракеты
gen.
phấn đấu chi
ến đấu
бороться
gen.
phấn đấu già
nh thu hoạch cao
бороться за высокий урожай
gen.
phấn đấu khắ
c phục khó khăn
бороться с трудностями
gen.
thiếu đầu óc phê phán
некритический
comp., MS
tệp giá trị phân tách bằng dấu phẩy
файл данных с разделителями-запятыми
comp., MS
đầu trang của phần
заголовок раздела
gen.
đầu óc phê phán
критический ум
gen.
đòn đau của số phận
удар судьбы
Get short URL