DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Grammar containing phản | all forms
VietnameseRussian
các thành phần cùng loại trong câuоднородные члены предложения
liên từ phân biệtразделительный союз
những thành phần thứ yếu phụ cùa câuвторостепенные члены предложения
sự phân tíchразбор
phân tíchразобрать
phân tíchразбирать
động từ phản thânвозвратный глагол