DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing phòng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
phong bếблокада
phong chầnкраснуха
phá thương phongстолбняк
sự phòng bệnhпрофилактика
đề phòng bệnhпрофилактический
để phòng bệnhпредохранительный
cách trị liệu bằng phóng xạрадиотерапия