Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Terms
for subject
Figurative
containing
phòng
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
tấm
bình
phong
ширма
có nội dung ph
ong p
hú
насыщенный
giải
phóng
развязать
giải
phóng
сваливать
giải
phóng
развязывать
giải
phóng
освобождать
giải
phóng
свалить
giải
phóng
освободить
hào
phóng
широкий
(ничем не стеснённый)
làm
phong
phú
обогащать
làm
phong
phú
обогатить
làm...
phong
phú hơn
украшать
làm...
phong
phú hơn
украсить
phong
ba
бурный
(полный событий, волнений)
phong
cách
почерк
phong
phú
полнокровный
phong
phú
непочатый
phong
phú hơn
украшаться
phong
phú hơn
украситься
phong
phú thêm
обогащаться
phong
phú thêm
обогатиться
phong
trào
движение
phong
vị
привкус
phòng
ngừa
застраховать
phòng
ngừa
застраховаться
(cho mình)
phòng
ngừa
страховаться
(cho mình)
phòng
ngừa
страховать
phòng
thân
застраховаться
phòng
thân
страховаться
phòng
xa
застраховаться
phòng
xa
страховаться
phòng
xa
застраховать
phòng
xa
страховать
phóng
khoáng
раздольный
(свободный)
phóng
khoáng
широкий
(ничем не стеснённый)
phóng
khoáng
раздолье
(полная свобода)
phóng
nhanh
лететь
(мчаться)
phóng
túng
разнузданный
phóng
đại
болезненный
có tính chất
phóng
đại
гиперболический
phóng
đại
раздуть
(преувеличивать)
phóng
đại
раздувать
(преувеличивать)
sống
phóng
túng
разнуздываться
sống
phóng
túng
разнуздаться
thổi
phồng
гиперболический
thổi
phồng
дутый
(преувеличенный)
thổi
phồng
раздуть
(преувеличивать)
thổi
phồng
раздувать
(преувеличивать)
tự giải
phóng
khồi...
развязываться
tự giải
phóng
khồi...
развязаться
đề cho... ph
óng t
úng
разнуздывать
đề cho... ph
óng t
úng
разнуздать
đề ph
òng
застраховать
đề ph
òng
страховать
đội tiền phon
g
авангард
(tiên phong)
Get short URL