DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Physics containing phòng | all forms
VietnameseRussian
bị phóng điệnразряжаться
bị phóng điệnразрядиться
phóng xạлучеиспускание
phóng xạлучистый
phóng xạлучевой
phóng điệnразряжать
sự phóng điệnразрядка
phóng điệnразрядить