DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing o ma | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉхоть бы чаю где напиться
gen.hôn ai chùn chụt ở máчмокнуть кого-л. в щёку
gen.hôn ai chùn chụt ở máчмокать кого-л. в щёку
gen.hôn ai ở máпоцеловать кого-л. в щёку
gen.hôn ai ở máцеловать кого-л. в щёку
gen.hôn chùn chụt ở máчмокнуть кого-л. в щёку (ai)
gen.hôn chùn chụt ở máчмокать кого-л. в щёку (ai)
geogr.I-ô-cô-ha-maИокогама (г.)
comp., MSMật mã hoá ổ BitLockerшифрование диска BitLocker
gen.mày làm cái gì mà loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế?что ты там копаешься?
comp., MSMã MFO Ngân hàng Trung tâmкод МФО Центрального банка
comp., MSô mãобласть кода
gen.ờ nơi mà...там, где
gen.ở chỗ mà...там, где
gen.ở đấy chỉ có trẻ con mà thôiтам были одни дети