Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chộp lấy câu nói hớ cùa | поймать кого-л. на слове (ai) |
gen. | chộp lấy câu nói hớ cùa | ловить кого-л. на слове (ai) |
gen. | chuyến cái gì thành câu nói đùa | обратить что-л. в шутку |
gen. | chuyến cái gì thành câu nói đùa | обращать что-л. в шутку |
gen. | chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe | ведь я тебе говорил, а ты не слушаешь |
gen. | cậu chớ nghĩ rằng điều đó nói về cậu | не принимай это на свой счёт |
gen. | cái cầu chịu nồi sức nặng 30 tấn | мост выдерживает нагрузку в 30 тонн |
gen. | cầu nồi | понтонный |
gen. | cái cầu nồi | плавучий мост |
gen. | cầu nổi | понтонный мост |
gen. | cầu nổi | понтон (плавучий мост) |
gen. | cầu nổi | наплавной мост |
gen. | cậu đừng nói về điều này với ai cả | никому не говори об этом |
gen. | câu nói | фраза (напыщенное выражение) |
gen. | câu nói | слово (фраза, речь) |
gen. | câu nói hoa mỹ | пышные фразы (bay bướm) |
gen. | câu nói khuôn sáo | шаблонная фраза |
gen. | câu nói liến | скороговорка (фраза) |
gen. | câu nói mập mờ | туманная фраза (mơ hồ, vu vơ) |
gen. | câu nói nhanh | скороговорка (фраза) |
gen. | câu nói suông | фразеология (напыщенные фразы) |
gen. | câu nói suông | фраза (напыщенное выражение) |
gen. | những câu nói sáo | трафаретные фразы |
fig. | câu nói sáo | трафарет (литературный) |
gen. | câu nói sáo | стереотипная фраза |
gen. | câu nói đùa có ngụ ý tục | двусмысленная шутка |
gen. | câu nói đùa vô duyên | плоская шутка (vô vị, nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc) |
gen. | câu nói đùa vô hại | безобидная шутка (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng) |
gen. | câu nói đùa vô vị | дешёвая острота |
gen. | câu nói đùa độc địa | злая шутка |
gen. | có lẽ có thể là cậu nói đúng | пожалуй, ты прав |
gen. | lối nói cấu âm | членораздельная речь |
gen. | nội dung câu chuyện | содержание разговора |
inf. | nói giúp ai một câu | замолвить словечко (за кого-л.) |
inf. | nói giúp ai một câu | замолвить слово (за кого-л.) |
gen. | nôi khí cầu | гондола (дирижабля, аэростата) |
gen. | nồi cáu | нервничать |
gen. | thôi được, cậu nói đúng | что ж, ты прав |
gen. | trong lời nói của cậu ta cảm thấy nghe thấy, lộ rõ nỗi hân hoan | в его словах слышится радость |
gen. | với câu đó thì anh muốn nói cái gì? | что вы хотите этим сказать? |
gen. | xen đầy những câu hóm hỉnh vào lời nói | пересыпа́ть речь остро́тами |
comp., MS | yêu cầu ghép nối | попытка подключения |