Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bị nặng đầu | тяжёлая голова (у кого-л.) |
gen. | anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa | он навалился всей своей тяжестью на дверь |
gen. | anh ấy nặng nề lê bước | он еле волочит ноги |
gen. | anh ấy rám nắng đẹp quá! | как он загорел! |
gen. | bệnh nhân ốm nặng hơn | больному стало хуже |
gen. | bệnh nặng | тяжкая болезнь |
gen. | bệnh nặng | тяжёлая болезнь |
gen. | bệnh nặng | серьёзная болезнь |
gen. | bệnh nặng hơn | обострение болезни |
gen. | bệnh ông ấy không nặng thêm | ему не хуже (о больном) |
gen. | bên nắng | солнечная сторона |
gen. | bí mật nâng đỡ | стоять за спиной у кого-л. (тайно покровительствовать, ai) |
gen. | bóng vành mũ hắt xuống mặt nàng | от полей шляпы тень падала на её лицо |
gen. | bị bệnh nặng | тяжело болен |
gen. | bị một vết thương nặng | получить тяжёлое ранение |
inf. | bị nặng tai | недослышать (быть глуховатым) |
gen. | bị thương nặng | получить тяжёлое ранение |
gen. | bị thương nặng | тяжело ранен |
gen. | bị tồn thất thiệt hại nặng nề | понести тяжёлую утрату |
gen. | bị đè nặng | тяготиться |
gen. | cứ sáng sáng chúng tôi đều phơi tắm nắng | каждое утро мы загораем на солнце |
gen. | chữa làm nặng thêm | залечить (вредить лечением) |
gen. | chữa làm nặng thêm | залечивать (вредить лечением) |
gen. | che cái gì khỏi ánh nắng | закрыть что-л. от солнца |
gen. | che cái gì khỏi ánh nắng | закрывать что-л. от солнца |
gen. | che nắng cho cái | закрыть что-л. от солнца (gì) |
gen. | che nắng cho cái | закрывать что-л. от солнца (gì) |
gen. | chiếc va-li nặng đến nỗi đến mức tôi không nhấc nổi | чемодан такой тяжёлый, что я не могу поднять его |
gen. | chiếc áo dài ôm sát thân hình nàng | платье хорошо обрисовывает её фигуру |
gen. | sự cho vay nặng lãi | ростовщичество |
gen. | thuộc về cho vay nặng lãi | ростовщический |
gen. | chất nặng | тяжело нагружённый |
gen. | chàng hãnh diện vè nàng | он гордился ею |
gen. | chàng mời nàng khiêu vũ | он предложил ей потанцевать |
gen. | chàng nâng niu chiều chuộng, o bế nàng | он носит её на руках |
gen. | chàng đánh bạo hòi nàng về điều đó | он рискнул спросить её об этом |
gen. | chàng đã trao thư cho nàng | он передал ей письмо |
gen. | cháy nắng | загореть |
gen. | chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mình | вынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах |
gen. | chống nạng | ходи́ть на косты́ля́х |
gen. | để chờ hàng nặng | ломовой |
gen. | chờ quá nặng | перегрузить (чрезмерно) |
gen. | chờ quá nặng | перегружать (чрезмерно) |
gen. | sự chờ đợi nặng nề | томительное ожидание |
gen. | chở quá nặng | перегрузка |
gen. | chở quá nặng | перегрузиться (чрезмерно) |
gen. | chở quá nặng | перегружаться (чрезмерно) |
gen. | chở quá nặng | перегруженность (судна, вагона и т.п.) |
gen. | cong mình gập minh dưới sức nặng cùa cái | гнуться под тяжестью (чего-л., gì) |
fig., inf. | cất gánh nặng | разгрузить |
fig., inf. | cất gánh nặng | разгружать |
gen. | cất gánh nặng ở vai | свалить ношу с плеч |
gen. | cái cầu chịu nồi sức nặng 30 tấn | мост выдерживает нагрузку в 30 тонн |
gen. | cuội đất hạng nặng | отъявленный лгун |
gen. | cái áo dài ấy làm nàng đẹp thêm | это платье её очень красит |
gen. | cái đó là gánh nặng đối với tôi | мне это в тягость |
gen. | cân nặng | весить |
gen. | cây thịt hạng nặng | непроходимый дурак |
gen. | có gánh nặng | с тяжёлым грузом |
fig. | có sức nặng | полновесный |
gen. | có đù sức nặng | полновесный |
gen. | cô nàng có nhiều người ngấp nghé | у неё много поклонников |
gen. | cô nàng kháu thật | она недурна собой |
gen. | công nghiệp nặng | тяжёлая промышленность |
gen. | công nghiệp nặng | тяжёлая индустрия |
gen. | công việc nặng nhọc | тяжёлая работа (khó nhọc, khó khăn, vất vả) |
gen. | công việc rất nặng nhọc | каторжные работы |
gen. | cú nặng cân | увесистый удар |
gen. | cú đấm nặng chùy | увесистый удар |
gen. | cảm giác nặng nề | гнетущее чувство |
med. | cảm nắng | тепловой удар |
gen. | cảm tưởng nặng nề | угнетающее впечатление |
gen. | nước da rám nắng | загар |
gen. | dồn gánh nặng quá cho | чрезмерно обременить (кого-л., ai) |
gen. | dồn gánh nặng quá cho | чрезмерно обременять (кого-л., ai) |
gen. | giữa nắng chang chang | на солнцепёке |
fig. | giao việc quá nặng | перегрузить (работой) |
fig. | giao việc quá nặng | перегружать (работой) |
fig., inf. | giảm bớt gánh nặng | разгрузить |
fig., inf. | giảm bớt gánh nặng | разгружать |
gen. | gánh hết sức nặng | навьючен как верблюд |
gen. | gánh nặng | груз (тяжесть) |
gen. | gánh nặng | тяжесть (бремя) |
gen. | gánh nặng | тягость |
fig. | gánh nặng | ярмо (бремя) |
fig., inf. | gánh nặng | хомут |
fig. | gánh nặng | ноша |
fig. | gánh nặng | балласт |
gen. | gánh nặng | обременённый |
gen. | gánh nặng | обуза |
gen. | gánh nặng | бремя |
gen. | gánh nặng thuế má | бремя налогов |
gen. | gánh nặng tuổi tác | бремя лет |
gen. | gánh nặng đặt lên vai đồ lên đầu | лечь тяжёлым бременем на кого-л. (ai) |
gen. | gánh nặng đặt lên vai đồ lên đầu | ложиться тяжёлым бременем на кого-л. (ai) |
gen. | gánh nặng đè lên vai | ложиться тяжестью на кого-л. (ai) |
gen. | gân thịt nở nang | мускулистый |
gen. | hất gánh nặng từ vai xuống | свалить ношу с плеч |
gen. | hình phạt nặng cao nhất | высшая мера наказания |
sport. | hạng nặng | тяжёлый вес |
gen. | hết sức nâng niu | дрожать (над кем-л., ai) |
gen. | sự im lặng nặng nề | тягостное молчание |
gen. | kẻ nói dối nặng căn | отъявленный лгун |
gen. | khoan khoái phơi nắng | нежиться на солнышке |
gen. | khí sắc nặng nề | угнетённое настроение (khó chịu) |
gen. | không ai nuôi nấng | безнадзорный |
fig. | không có sức nặng | невесомый |
inf. | không nể nang | по-свойски (по своей воле) |
gen. | khẽ nâng lên | приподымать |
gen. | khẽ nâng lên | приподнять |
gen. | khẽ nâng lên | приподнимать |
gen. | kém nở nang | малоразвитый (физически) |
gen. | kẹp mục tiêu vào nạng pháo | захватывать цель в вилку |
gen. | kỹ nghệ nặng | тяжёлая индустрия |
gen. | kỹ nghệ nặng | тяжёлая промышленность |
gen. | lệ rưng rưng trên mắt nàng | слёзы выступили у неё на глазах |
gen. | lệ trào ra trong đôi mắt nàng | у неё слёзы навернулись на глаза |
gen. | lao động nặng nhọc | тягостный труд (nặng nề, vất vả, gian khổ) |
gen. | lao động nặng nhọc | изнурительный труд |
gen. | là gánh nặng cho | быть в тягость (кому-л., ai) |
gen. | làm cho bắp thịt nở nang | развить мускулатуру |
gen. | làm cho bắp thịt nở nang | развивать мускулатуру |
gen. | làm gánh nặng của nợ cho | быть обузой для (кого-л., ai) |
gen. | làm nặng gánh cho | сидеть у кого-л. на шее (ai) |
gen. | làm nặng gánh cho | лечь бременем (на кого-л., что-л., ai) |
gen. | làm... nặng thêm | отягчать |
gen. | làm... nặng thêm | отягчить |
gen. | làm nặng thêm | осложнять (болезнь) |
gen. | làm... nặng thêm | утяжелить |
gen. | làm... nặng thêm | утяжелять |
gen. | làm nặng thêm | усугублять |
gen. | làm nặng thêm | усугубить |
gen. | làm nặng thêm | осложнить (болезнь) |
gen. | làm tội nặng thêm | усугубить вину |
gen. | làm tội nặng thêm | усугублять вину |
gen. | lòng nặng trĩu u sầu | мрачное настроение |
gen. | lòng nặng trĩu u sầu | на сердце камень |
gen. | lòng tôi nặng trĩu | у меня тяжело на сердце |
gen. | lỗi nặng | грубая ошибка |
gen. | lời nói nặng | резкость (грубое слово) |
gen. | lực nâng | подъёмная сила |
gen. | lực nâng của cần trục | подъёмная сила крана |
sport. | lực sĩ hạng nặng | тяжеловес |
gen. | lực sĩ điền kinh nặng | тяжелоатлет |
gen. | mong như nắng hạn mong mưa | ждать как манны небесной |
gen. | mặt anh ta đã hết rám nắng | загар сошёл с его лица |
gen. | mặt rám nắng | загорелое лицо |
gen. | màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàng | румянец проступил на её щеках |
gen. | má nàng ửng hồng lên | её щёки разгорелись |
gen. | má nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnh | она разрумянилась от мороза |
gen. | máy bay ném bom hạng nặng | тяжёлый бомбардировщик |
gen. | máy nâng | подъёмная машина |
gen. | mùi nặng | тяжёлый запах |
gen. | mùi đã nặng | резкий запах |
gen. | mưa mỗi lúc một nặng hạt | дождь припустил |
gen. | mưa nặng hạt lên | дождь усилился |
gen. | mắt nàng lệ tràn mi | у неё слёзы навернулись на глаза |
gen. | mắt nàng nhòa lệ | её глаза налились слезами |
gen. | ấn tượng nặng nề | удручающее впечатление |
med. | nang thũng | киста |
gen. | ngoài nắng | на солнце |
gen. | ở ngoài nắng | на припёке (на солнце) |
gen. | ngoài nắng gắt | на солнцепёке |
gen. | ngành chế tạo cơ khí hạng nặng | тяжёлое машиностроение |
gen. | ngày nắng | солнечный день |
gen. | ngôn lối văn nặng nề | дубовый стиль |
gen. | ngôn ngữ văn nặng nề | дубовый язык |
gen. | người bệnh nặng không ngòi dậy được | лежачий больной |
gen. | người cho vay nặng lãi | ростовщик |
gen. | người chống trên nạng | человек на костылях |
gen. | người nghiện hút nặng căn | закоренелый курильщик |
inf. | người nặng nề | увалень |
inf. | người nặng nề | тюлень (увалень) |
gen. | người nặng tai | крепок на ухо (nghễnh ngãng) |
inf. | người nâng đỡ | рука (протекция) |
gen. | người nâng đỡ có thế lực | сильная рука |
gen. | người đi nạng | человек на костылях |
gen. | ngựa kéo hàng nặng | ломовая лошадь |
gen. | con ngựa kéo nặng | тяжеловоз |
gen. | ngựa kéo nặng | битюг |
gen. | nheo mắt vì nắng | щуриться от солнца |
gen. | những bước chân nặng nề | тяжёлые шаги (nặng trình trịch) |
gen. | những chiếc thùng nặng trĩu làm đau tay | вёдра оттянули руки |
gen. | những lời nói nặng | сильные выражения |
gen. | những lời nói nặng | сильные слова |
gen. | những vệt nắng nhảy nhót trên tường | солнечные блики играют на стене |
gen. | những điều kiện nặng nề | тяжёлые условия (khó khăn) |
gen. | những đám mây đen nặng nề | тяжёлые тучи |
gen. | nhà tắm nắng | солярий |
gen. | như trút cất được gánh nặng | гора с плеч (свалилась) |
gen. | niềm hân hoan bỗng nhiên làm nàng nghẹn thờ | радость вдруг перехватила ей дыхание |
gen. | niềm vui sáng rực trên mặt nàng | её лицо светилось радостью |
gen. | nằm nghỉ ngoài nắng | нежиться на солнышке |
gen. | nặng bụng | тяжёлый (о еде) |
gen. | nặng cân | тяжеловесный |
gen. | nặng căn | отъявленный (неисправимый) |
fig. | nặng căn | матёрый (закоренелый) |
gen. | nặng căn | закоснелый (неисправимый) |
gen. | nặng căn | неисправимый |
gen. | nặng căn | закоренелый (упорный, неисправимый) |
inf. | nặng căn nhất | прожжённый |
gen. | nặng hơn | перевес (действие) |
gen. | nặng 50 ki-lô | весом в 50 килограммов |
gen. | nặng 75 kilôgam | весом в 75 килограммов |
gen. | thấy nặng lắm | тяжело (об ощущении тяжести) |
gen. | nặng lắm | очень тяжёлый |
gen. | nặng mùi | тяжёлый запах |
gen. | nặng mùi | резкий запах |
gen. | nặng nề | утомительный |
gen. | nặng nề | удручающий |
inf. | nặng nề | спёртый |
gen. | nặng nề | угнетающий |
gen. | nặng nề | тяжкий |
gen. | nặng nề | нелёгкий (трудный) |
gen. | nặng nề | обременительный |
fig. | nặng nề | свинцовый |
fig. | nặng nề | угнетённый (удручённый) |
fig., inf. | nặng nề | тошнотворный (тягостный) |
fig., inf. | nặng nề | дубовый (грубый, тяжеловесный) |
gen. | nặng nề | массивный |
gen. | nặng nề | грузный (о походке) |
gen. | nặng nề | тягостный (трудный) |
gen. | nặng nề | тяжеловесный (о человеке) |
gen. | nặng nề | тяжесть (серьёзность) |
gen. | nặng nề | тяжёлый (грузный) |
gen. | nặng nề | тяжело |
gen. | nặng nề | томительный (мучительный) |
gen. | nặng nề | подавляющий (гнетущий) |
gen. | nặng nề | гнетущий |
gen. | nằng nặc | настоятельный (настойчивый) |
gen. | nằng nặc | настойчивый (выражающий настойчивость) |
fig. | nặng như chì | свинцовый |
gen. | nặng nhọc | тяжёлый (трудный) |
gen. | nặng nhọc | тяжкий |
fig. | nặng nhọc | обременённый |
gen. | nặng nhọc | обременительный |
gen. | nặng nhọc | тягостный (трудный) |
gen. | nặng nhọc | изнурительный (тяжёлый) |
gen. | nặng tai | глухой (тугой на ухо) |
gen. | nặng tai | тугоухий |
gen. | nặng tai | тугой на |
gen. | nặng trình trịch | увесистый (тяжёлый) |
fig. | nặng trình trịch | свинцовый |
gen. | nặng trình trịch | тяжёлый |
gen. | nặng trĩu | увесистый (тяжёлый) |
fig. | nặng trĩu | свинцовый |
gen. | nặng trĩu | тяжёлый |
gen. | nặng trình trịch | очень тяжёлый |
gen. | nuôi nấng | взращивать (детей) |
gen. | nuôi nấng | вскормить (выращивать) |
gen. | nuôi nấng nuôi dưỡng, giáo dưỡng, giáo dục | вспоить кого-л. (ai) |
gen. | nuôi nấng | вспоить (детей) |
inf. | nuôi nấng | вынянчить |
obs. | nuôi nấng | выпестовать |
inf. | nuôi nấng | вынянчивать |
gen. | nuôi nấng | выкормить |
gen. | nuôi nấng | выращивать (детей) |
gen. | nuôi nấng | вы́ходить (выращивать) |
gen. | nuôi nấng | накормить (содержать) |
gen. | nuôi nấng | нянчиться |
gen. | nuôi nấng | растить |
gen. | nuôi nấng | содержать (обеспечивать) |
gen. | nuôi nấng | прокормить |
gen. | nuôi nấng | нянчить |
gen. | nuôi nấng | кормить (содержать) |
gen. | nuôi nấng | выхаживать (выращивать) |
gen. | nuôi nấng | вырастить (детей) |
gen. | nuôi nấng | выкармливать |
gen. | nuôi nấng nuôi dưỡng, giáo dưỡng, giáo dục | вскормить кого-л. (ai) |
gen. | nuôi nấng | вспаивать (детей) |
gen. | nuôi nấng | вскармливать (выращивать) |
gen. | nuôi nấng | взрастить (детей) |
gen. | nàng chúm chím cười một cách mê hòn | она очаровательно улыбнулась |
gen. | nàng có giọng hát tuyệt trần | у неё чудесный голос |
gen. | nàng dâu | сноха |
gen. | nàng dâu | невестка (жена сына) |
gen. | nàng hầu | наложница |
gen. | nàng là vị thiên thần bằng xương bằng thịt | она — ангел во плоти |
gen. | nàng mỉm cười kiều diễm | она очаровательно улыбнулась |
gen. | nàng mỹ nữ tuyệt đẹp | писаная красавица |
gen. | nàng thật xinh | она хороша собой |
gen. | nàng thơ | муза |
gen. | nàng tiên | фея |
obs. | nàng tiên | чародейка (в сказках) |
gen. | nàng tiên | волшебница (в сказках) |
gen. | nàng đẹp chim sa cá lặn! | она чудо как хороша! |
gen. | nàng đẹp lạ thường! | она чудо как хороша! |
gen. | nàng đẹp lạ thường | она поразительно красива |
gen. | nàng đẹp vô ngần | ею можно залюбоваться |
gen. | sự nâng cao | повышение |
gen. | sự nâng cao | поднятие (повышение) |
gen. | nâng cao | рост (увеличение) |
gen. | nâng cao | расширение (объёмное) |
gen. | nâng cao | возвышение (действие) |
gen. | sự nâng cốc chúc sức khỏe | заздравный тост |
gen. | sự nâng dậy | поднятие (чего-л. опрокинутого) |
gen. | nâng giá | удорожание |
gen. | nâng lên | поднятие (удерживание на весу) |
gen. | sự nâng lên | подъём (действие) |
gen. | đề nâng lên | подъёмный |
gen. | nâng lên | возвышение (действие) |
gen. | nâng như nâng trứng | лелеять |
gen. | nâng niu | бережный (заботливый) |
gen. | nâng niu | бережно (заботливо) |
gen. | nâng đỡ | удержание (действие) |
gen. | nâng đỡ | поддержка (помощь) |
inf. | nó bị phạt nặng | ему здорово влетело |
gen. | nó có óc tư hữu hạng nặng! | он такой собственница! |
gen. | nó có óc tư hữu hạng nặng! | он такой собственник! |
gen. | nó như cất trút được gánh nặng | у него гора упала с плеч |
gen. | nó cân nặng bao nhiêu? | сколько он весит? |
gen. | nó nặng 75 ki lô | его вес 75 килограммов |
gen. | nó nặng nề lê bước | он еле ноги передвигает |
gen. | nói nhau nặng lời | наговорить друг другу резкостей |
gen. | năng có | частый (быстро повторяющийся, часто бывающий) |
gen. | năng khiếu | дарование |
gen. | năng khiếu | наклонность (склонность) |
gen. | năng khiếu | призвание (склонность) |
fig. | năng khiếu | задатки |
gen. | năng khiếu | расположение (наклонность) |
gen. | năng khiếu | одарённость |
gen. | năng khiếu | даровитость |
gen. | năng khiếu | дар (способность, талант) |
gen. | năng khiếu | склонность (одарённость) |
gen. | năng khiếu | способности (природные дарования) |
gen. | năng khiếu | влечение (склонность) |
gen. | năng lượng | энергия |
gen. | thuộc về năng lượng | энергетический |
gen. | năng lực | способности (природные дарования) |
gen. | năng lực | сила (духовная и т.п.) |
gen. | năng lực | способность |
gen. | năng lực | возможности (внутренние силы, ресурсы) |
gen. | năng suất | продуктивность (производительность) |
gen. | năng suất | производительность |
gen. | năng suất | урожайность (ruộng đất) |
gen. | năng suất | выработка (производительность) |
gen. | năng suất cao | высокоурожайный |
gen. | có năng suất cao | высокопроизводительный |
gen. | năng suất cao | высокопродуктивный |
gen. | có năng suất thấp | малопроизводительный |
gen. | có năng suất thấp | малоурожайный |
gen. | có năng suất thấp | малопродукти́вный |
gen. | năng động | динамичный |
gen. | năng động | динамический (об образе и т.п.) |
gen. | năng động | активный |
gen. | nạng chống | костыль |
gen. | nắng chang chang | палящее солнце |
gen. | chỗ nắng gắt | солнцепёк |
gen. | nắng rát mặt | палящее солнце |
gen. | nỗi buồn đè nặng lòng tôi | меня гнетёт тоска |
gen. | nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng | её глаза излучают радость |
inf. | nở nang | раздаться (становиться шире) |
inf. | nở nang | раздаваться (становиться шире) |
gen. | nụ cười làm mặt nàng tươi hẳn lên | улыбка осветила её лицо |
gen. | pháo hạng nặng | тяжёлая артиллерия |
gen. | phía nắng | солнечная сторона |
gen. | phòng tràn ngập ánh nắng | комната была залита солнцем |
gen. | phơi nắng | загорать |
gen. | phơi nắng | солнечная ванна |
gen. | phơi nắng quá nhiều | перегреться (на солнце) |
gen. | phơi nắng quá nhiều | перегреваться (на солнце) |
gen. | phơi nắng rám sém, bỏng lưng | сжечь спину на солнце |
gen. | phơi nắng đen trùi trũi | загореть дочерна |
gen. | quyên góp nặng nề | поборы |
gen. | quà đấm nặng cân | тяжеловесный кулак |
gen. | rất nặng | очень тяжёлый |
fig. | rất nặng nề | лютый (тяжкий) |
gen. | rám nắng | опалять (солнцем и т.п.) |
gen. | rám nắng | опалить (солнцем и т.п.) |
gen. | rám nắng | загореть |
gen. | rám nắng đều đặn | ровный загар |
gen. | rám nắng đã biến mất trên da mặt anh ta | загар сошёл с его лица |
med. | cơn, sự say nắng | тепловой удар |
med. | chứng say nắng | солнечный удар |
gen. | sức nặng | груз (тяжесть) |
gen. | sức nặng | тяжесть (вес) |
fig. | sức nặng | вес (влияние, авторитет) |
gen. | sức nặng | весомость |
gen. | sức nặng | вес |
nautic. | sách cẩm nang hoa tiêu | лоция |
inf. | bị sém nắng | обгореть (на солнце) |
inf. | bị sém nắng | обгорать (на солнце) |
gen. | sém nắng | загореть |
gen. | sưởi ngoài nắng | греться на солнце |
inf. | sưởi nắng | испечься (греться на солнце) |
gen. | sưởi nắng | греться на солнце |
gen. | sổ mũi nặng | страшный насморк |
gen. | sự nặng nề vất vả của công việc bận rộn | тяжесть забот |
gen. | tay ai nặng cân lắm | тяжёлая рука (у кого-л.) |
gen. | tay ai nặng như chùy | тяжёлая рука (у кого-л.) |
gen. | bị thất bại nặng nề | потерпеть тяжёлое поражение |
gen. | thật là nặng | тяжело (об ощущении тяжести) |
gen. | thuế má nặng nề | поборы |
gen. | thuốc lá nặng | крепкий табак (đậm) |
gen. | thân hình nàng thật đẹp | у неё хорошая фигура |
gen. | thân lừa ưa nặng | ослиное упрямство |
gen. | thời tiết có nắng | солнечная погода |
gen. | tiếng thở dài nặng nề | тяжёлый вздох |
gen. | thở nên nặng nhọc | отяжелеть (от усталости, опьянения, боли и т.п.) |
gen. | tội của nó nặng thêm trầm trọng thêm, gia trọng, bị gia trọng vì... | его вина усугубляется тем, что... |
gen. | tội nặng | тяжкое преступление |
gen. | tội nặng | тяжёлое преступление |
gen. | tia nắng | солнечный луч |
gen. | trẻ được nuôi nấng | воспитанница (ребёнок, nuôi dưỡng) |
gen. | trẻ được nuôi nấng | воспитанник (ребёнок, nuôi dưỡng) |
gen. | trách nhiệm nặng nề | тяжёлая обязанность (trọng đại, nặng) |
gen. | bị trìu nặng | обременённый |
gen. | trút gánh nặng | с плеч долой |
fig. | trĩu nặng | свинцовый |
gen. | trờ nên nặng nề | отяжелеть |
gen. | trời nắng | солнечная погода |
gen. | trời nắng chang chang | солнце нещадно палит |
gen. | trời nắng làm đất khô đi | жара иссушила почву |
gen. | trời vừa mưa vừa nắng | грибной дождь |
gen. | tuổi xuân nàng đã trăng tròn lẻ | ей шестнадцать лет |
gen. | tàu bay máy bay, phi cơ hạng nặng | воздушный корабль |
gen. | tâm nang | сердечная сумка |
gen. | tâm trạng nặng nề | тяжёлое настроение |
gen. | tâm trạng nặng nề | паршивое настроение |
gen. | tên bợm hạng nặng | прожжённый плут |
gen. | tăng hạng nặng | тяжёлый танк |
fig. | tăng nặng | отягчить |
fig. | tăng nặng | отягчать |
gen. | tắm nắng | загорать |
gen. | tắm nắng | солнечная ванна |
gen. | tắm nắng phơi nắng quá độ | нажариться на солнце |
gen. | từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơi | из её глаз текли слёзы |
med. | u nang | киста |
gen. | cái va li nậng | тяжёлый чемодан |
gen. | vai của nó nở nang | он раздался в плечах |
sport. | vận động viên hạng nặng | тяжеловес |
gen. | vận động viên điền kinh nặng | тяжелоатлет |
gen. | võ sĩ quyền Anh hạng nặng | боксёр тяжёлого веса |
gen. | văn chương nặng nề | тяжёлый стиль |
gen. | vết thương nặng | тяжёлое ранение (trầm trọng) |
gen. | chiếc xe tăng hạng nặng | тяжёлый танк |
gen. | xò chân vào chân nâng | вдеть ногу в стремя (bàn đạp) |
gen. | sự yên lặng nặng nè | удручающая тишина |
gen. | ánh nắng | солнце (свет, тепло) |
gen. | ánh nắng cháy đòi | горячее солнце |
gen. | ánh nắng miền Nam | южное солнце |
gen. | ánh nắng như thiêu như đốt | солнце нещадно палит |
gen. | ánh nắng sáng chói | яркое солнце |
gen. | ông nằng nặc đòi đề được đi | он настаивает на том, чтобы пойти |
gen. | ý nghĩ của nàng hướng đến nhà | мысли её обратились к дому |
gen. | ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó | его тяготит сознание своей вины |
gen. | ăn nắng | ложиться (о загаре) |
gen. | ăn nắng | лечь (о загаре) |
gen. | ăn nắng | загореть |
gen. | đề nghị nâng cốc chúc ai | провозглашать тост (за кого-л., gì) |
gen. | đề nghị nâng cốc chúc ai | предлагать тост (за кого-л., gì) |
gen. | đề nghị nâng cốc chúc cái | провозглашать тост (за что-л., gì) |
gen. | đề nghị nâng cốc chúc cái | предлагать тост (за что-л., gì) |
gen. | sự đề nghị nâng cốc chúc mừng | провозглашение тоста |
gen. | đỡ nhẹ gánh nặng | облегчить (делать менее трудным) |
gen. | đỡ nhẹ gánh nặng | облегчать (делать менее трудным) |
gen. | đề ra vạch ra những biện pháp nâng cao sàn xuất nông nghiệp | наметить пути подъёма сельского хозяйства |
gen. | đề ra vạch ra những biện pháp nâng cao sàn xuất nông nghiệp | намечать пути подъёма сельского хозяйства |
gen. | đang lúc tâm thần nặng trĩu | в дурном настроении (khí sắc u uất, tâm trạng buồn bã, tinh thần sa sút) |
inf. | đau nặng | разболеться (о человеке) |
inf. | đau nặng | разбаливаться (о человеке) |
gen. | đặc biệt nặng nề | исключительно тяжёлый |
inf. | đi khạng nạng | ходить вперевалку (lạch bạch, lạch đạch) |
gen. | đi nạng | ходи́ть на косты́ля́х |
gen. | môn điền kinh nặng | тяжёлая атлетика |
gen. | đầu tôi ê ầm nặng nề | у меня шуметь ит в голове |
gen. | đầu óc nặng trình trịch | голова тяжелеет |
gen. | đầu óc nặng trình trịch | свинцовая голова (trìu nặng, nặng trĩu) |
gen. | đè nặng | навалиться |
gen. | đè nặng | тяготить (обременять) |
fig. | đè nặng | тяготеть (угнетать, подавлять) |
fig. | đè nặng | угнетать (удручать) |
gen. | đè nặng | давить (тяжестью) |
gen. | đè nặng | наваливаться |
gen. | đè nặng | гнести |
gen. | đè nặng lên | отягчить |
gen. | đè nặng lên | ложиться тяжестью (на кого-л., ai) |
gen. | đè nặng lên | отягчать |
fig. | đè nặng lên vai | навалиться (обременять) |
fig. | đè nặng lên vai | наваливаться (обременять) |
gen. | đò ăn nặng bụng | тяжёлая пища |
gen. | đòn nặng cân | тяжёлый удар |
gen. | đòng vị nặng | тяжёлый изотоп |
gen. | đôi mắt nàng vui vẻ tươi cười | глаза её весело смеялись |
gen. | đôi mắt nàng đầm đìa đẫm, đầm, đẵm, đầy lệ | её глаза подёрнулись слезами |
gen. | đúng vào chỗ nắng gắt nhất | на самом солнцепёке |
fig., inf. | được cất gánh nặng | разгрузиться |
fig., inf. | được cất gánh nặng | разгружаться |
fig., inf. | được giảm bớt gánh nặng | разгрузиться |
fig., inf. | được giảm bớt gánh nặng | разгружаться |
gen. | được nâng niu | холёный |
inf. | ốm nặng | сваливаться (заболевать) |
inf. | ốm nặng | свалиться (заболевать) |
inf. | ốm nặng | разбаливаться (о человеке) |
inf. | ốm nặng | разболеться (о человеке) |
inf. | ốm nặng | расхварываться |
inf. | ốm nặng | расхвораться |
gen. | ốm đau nặng | тяжело болен |
gen. | ốm nặng | серьёзно заболеть |
gen. | ở chỗ nắng gắt | на солнцепёке |