DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing no | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai cũng biết cảвсе его знают
gen.ai không nỡ <#0> làmрука не поднимется у кого-л. сделать (что-л., gì)
gen.bề ngoài nó có vẻ cù mì lắmс виду он воды не замутит
gen.bao giờ cũng sẵn tiền càу него деньги никогда не переводятся
gen.bao giờ đến?когда он придёт?
gen.bao giờ thì đến nhỉ!когда-то он придёт!
gen.bằng nỗ lực chungобщими усилиями
gen.bằng nỗ lực chungобщими силами
gen.bằng sự nỗ lực chungсоединёнными усилиями
gen.bệnh bại liệt làm nó kng cử động đượcего разбил паралич
gen.bệnh làm khồ làm tình làm tội, hành hạего мучит болезнь
gen.bệnh tình làm nó liệt giường liệt chiếuболезнь его скрутила
gen.bệnh tình đã giết nóболезнь его сразила
gen.sự, việc buôn bán lệработорговля
gen.người, kẻ, tên buôn bán lệработорговец
gen. bên phải справа от него
gen.bùng nồрваться (взрываться)
gen.bùng nồ nhân khẩuдемографический взрыв
gen.bùng nổразыгрываться (проявляться с силой)
gen.bùng nổразыграться (проявляться с силой)
gen.bùng nổразразиться
gen.bùng nổразражаться
gen.bùng nổвспыхнуть (возникать)
gen.bùng nổвспыхивать (возникать)
gen.dây băng thắt бант (лента, тесьма)
gen.bọn chúng они
gen.bố ты
gen.bố твой (мужа)
gen.bồ thây ему пришёл капут
gen.bỗng nhiên tôi rất muốn gặp nóмне вдруг загорелось увидеть его
gen.cứ cho cứ để, cứ mặc chúng nó chơi đùa giải tríпусть развлекаются
gen.cứ mặc cho nó điпусть он идёт
gen.cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấyпусть делает, как хочет
gen.cứ đề nó điпусть он идёт
gen.của chúng nó...свой
gen.chiếc ca пароход (речной, небольшой)
gen.ca моторный катер
gen.ca-шлюпка (моторная)
gen.ca катер
gen.chiếc ca- hành khách đường sôngречной трамвай
gen.ca- tuần tiễuсторожевой катер
gen.ca tuần tiễuсторожевой катер
gen.ca- để đi dạoпрогулочный катер
gen.của đáng tội, nó i đúngон, собственно говоря, прав
gen.chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôiот него только этого и можно было ожидать
gen.chỉ một mình nó m đượcтолько он один может
gen.sự chữa bệnh cho nó đã có kết quả tốtлечение пошло ему на пользу
gen.chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế?откуда прыть взялась!
gen.chẳng biết nó là ai và từ đâu đếnнеизвестно, кто он и откуда
gen.chẳng có cái gì có thề giấu được với nóот него ничто не может скрыться
gen.chẳng nghe nó nói một lời nào cảполслова от него не услышишь
gen.chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra đượcему как-то удалось вырваться
gen.chẳng việc gì phải quá giữ kẽ quá giữ ý, quá mềm dẻo, gượng nhẹ với nóнечего с ним церемониться
gen.chính anh biết rồi mà!ведь вы его знаете!
gen.chính anh đã biết là người thế nào đấy mà!ведь вы знаете, какой он!
gen.chính как таковой
gen.chính kia kìa!а вот и он!
gen.chính đích thị nói điều đóименно он это сказал
gen.chính tự bắt tay vào việc đấy màведь он сам взялся за дело
gen.chòng tiền nợзаплатить долги
gen.chòng tiền nợплатить долги
gen.chúng их
gen.chưa chắc sẽ đếnон вряд ли придёт
gen.chưa chắc đã biếtон вряд ли знает
gen.chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kiaперескочить с одной темы на другую
gen.chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kiaперескакивать с одной темы на другую
gen.chắc chắn nhất định sẽ đếnнет сомнения, что он придёт
gen.chắc chắn nhất định sẽ đếnон определённо придёт
gen.chắc chắn sẽ đếnон несомненно придёт
gen.chắc là cái đó sẽ làm thíchэто должно ему понравиться
gen.chắc là sẽ không đếnон, очевидно, не придёт
gen.chắc là nói đúngон, конечно, прав
gen.chắc là có lẽ là ở đấy ròiон, наверно, уже там
gen.chế độ chiếm hữu nô lрабовладельческий строй
gen.dựa trên chế độ nô lрабовладельческий (основанный на рабстве)
gen.chế độ nông nôкрепостное право
gen.chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minhона выдаёт его за своего брата
gen.chị ấy đẹp người ra sau kỳ sinh nởона похорошела после роды ов (sinh đẻ)
gen.con chó bám sát theo sau за ним увязалась собака
gen.con chó theo sát chân за ним увязалась собака
gen.con nợдолжник
gen.con nợ phá sảnнесостоятельный должник
gen.con người không niềm nởнеприветливый человек (không vồn vã)
gen.cuộc cãi cọ nồ raвозникла ссора
gen.cuộc sống bữa no bữa đóiполуголодное существование
gen.cuộc sống no đбезбедное существование (đầy đù, sung túc)
gen.cuộc tiếp đón niềm nởрадушный приём (ân cần)
gen.cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo обе собаки ринулись за ним
gen.cài gài, đính, đeo vào áoприцепить бант к платью
gen.càng tốt cho тем лучше для него
gen.cái nóng làm lả lử, nhoài ngườiего томит жара
gen.cái nọ cái kiaто да сё
gen.cái nọ cái kiaто и сё
gen.cái đầy giật bắn người nó luiтолчок откинул его назад
gen.cái đầy hắt hất người nó ra sauтолчок откинул его назад
gen.còn nợнеоплаченный
gen.còn nợ củaостаться должным (кому-л., ai)
gen.còn nợ củaоставаться должным (кому-л., ai)
gen.còn nói gì được với nó chứ!да что с ним говорить!
gen.còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cảотносительно его возвращения сведений нет
gen.có cái gì đó nồ bùng nồ đùng, đánh đùng một tiếngчто-то трахнуло
gen.có khả năng trả nợкредитоспособный
gen.sự có khả năng trả nợкредитоспособность
gen.có lẽ có nên ghé lại nhà chăng?разве зайти к нему?
gen.có lẽ không đếnон, верно, не придёт
gen.có phải nói chính về anh không?это вас он имеет в виду?
gen.có pi-a- đệm theoв сопровождении рояля
gen.có thề không chú ý đề ý đến nóс ним можно не считаться
gen.có thể là nó sẽ thích cái đóэто должно ему понравиться
gen.có vẻ như là nó không hiểuточно он не понимает
gen.có điều gì không ổn đã xảy ra với nóс ним стало твориться что-то неладное
gen.công việc hấp dẫn lôi cuốn, thu hút, cuốn hútработа увлекла его
gen.công việc này không thích hợp không hợp với nóэта работа ему не подходит
gen.công việc nổ mìnвзрывные работы
gen.công-te-контейнер
gen.cơ sự cùa đến như thế cơ đấy!до чего он дожил!
gen.cơ sự cùa đến thế cơ đấy!до чего он дошёл!
gen.cả thế nọ lẫn thế kiaи так и сяк
gen.dầu dù, tuy có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
gen.dí mũi ai vào tội của nóткнуть носом кого-л. (во что-л.)
gen.dí mũi ai vào tội của nóтыкать носом кого-л. (во что-л.)
gen.dù sách không hay mà vẫn đọcхоть книга и неинтересная, а он её читает
gen.dốc mọi nỗ lựcприложить все старания
gen.em она (о младшей сестре)
gen.giãn nởтягучий (о металле, коже и т.п.)
gen.tính, độ giãn nởтягучесть
gen.giãn nởрасширение
gen.giúp tôi thoát khỏi nó!избавьте меня от него!
gen.giọng của nó đã khảnголос его охрип (đặc)
gen.gân thịt nở nangмускулистый
gen.gây nên sự phẫn nộвызвать гнев
gen.gây nên sự phẫn nộвызывать гнев
gen.hai người trong số chúng двое из них
gen.hai phát súng liên tiếp nố vangпрозвучало подряд два выстрела
gen.hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy?интересно, почему он так сделал?
gen.hỏi dùng nó thì chằng ăn thua gìот него толку не добьёшься
gen.hiệp ước nô dịchкабальный договор
gen.hoa hòng đang nởрозы расцветают
gen.hoa hồng nở rộрозы расцвели
gen.hoa tử đinh hương đã nở rсирень распустилась (nở)
gen.hy vọng của nó đang sụp đồего надежды рушатся (tan vỡ, tiêu tan)
gen.hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồего поступок оценивается как простое хулиганство
gen.hát tê-noпеть тенором
gen.hãy đi theo !ступайте за ним!
gen.hãy đi theo !ступай за ним!
gen.nởраспускаться (о цветах)
gen.nởраскрыться (о цветах)
gen.nởраспуститься (о цветах)
gen.nởцвести (едва распускаться)
gen.nởраскрываться (о цветах)
gen.hình như hiểuон якобы понял
gen.hình như đã thức giấc rồi!никак он проснулся!
gen.hạnh phúc mỉm cười với nóсчастье ему улыбнулось
gen.kẻ cố tâm không trả nзлостный неплательщик
gen.kẻ trây nнеисправный плательщик
gen.kể từ khi nóm thì chúng tôi không gặp nóмы не видели его после болезни
gen.khó làm chuyền biến đượcего трудно раскачать
gen.khó mà thúc đầy được nóего трудно раскачать
gen.khóc nức nởразливаться (плакать)
gen.khóc nức nởразлиться (плакать)
gen.khóc nức nởразливаться рекой
gen.khóc nức nởразлиться рекой
gen.khóc nức nởрасплакаться
gen.khóc nức nởразразиться рыданиями
gen.khóc nức nởразрыдаться
gen.khóc nức nởплакать навзрыд
gen.không ai bắt đi cả!никто его силой не тянет!
gen.không, anh không thấy nóнет, вы его не видели
gen.không chắc là nói điều đó!не может быть, чтобы он это сказал!
gen.không có cái gì giấu được mắt nóничто не укрылось от его взгляда
gen.không có cái gì khuất mắt nó đượcничто не укрылось от его взгляда
gen.không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không có gì ảnh hưởng đến được cảего ничем не проймёшь
gen.không có nợ nần vớiбыть в расчёте (с кем-л., ai)
gen.không có thề là nó nói như thế!не может быть, чтобы он это сказал!
gen.không hiểu vì sao chẳng rõ tại sao không muốn cái đóон почему-то этого не хочет
gen.không mà, chị chẳng thấy nóнет, вы его не видели
gen.không phải ngẫu nhiên mà nó đến đâyон недаром сюда приезжал
gen.không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
gen.không phải vô cớ mà nó nói điều ấyон неспроста заговорил об этом
gen.không thể không công nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
gen.không thề làm nó chuyền biến đượcего с места не сдвинешь
gen.không thể nhận ra nó đượcего не узнать
gen.không thề nào cứu được nóон был обречённым человеком
gen.không thể nào làm nó động lòng đượcего не проймёшь
gen.không thế nào nói như vậy!не может быть, чтобы он это сказал!
gen.không trả nợнеплатёж
gen.không trả nợ choостаться должным (кому-л., ai)
gen.không trả nợ choоставаться должным (кому-л., ai)
gen.không trả nợ nồiнесостоятельность
gen.khế ước vay nợдолговая расписка
gen.nền kinh tế nông крепостное хозяйство
gen.kém nở nangмалоразвитый (физически)
gen.kìa đang điвот он идёт
gen.kết luận tự nó này raвывод напрашивается сам собой
gen.kỹ thuật chế tạo thuốc nồпиротехника
gen.lễ Nô-enсвятки
gen.lễ Nô-enрождество
gen.tình trạng, sự lệ thuộc của nông nôкрепостная зависимость
gen.lao động nông nôкрепостной труд
gen.làm nên tội thì nó phải chịu tộiон сам себя наказал
gen.sự làm trả nợотработка
gen.sự lên án đầy phẫn nộгневное осуждение
gen.lòng ghen tị không phải là bản tính của nóзависть ему не свойственна
gen.lòng hối hận giày vò cắn rứtего грызёт раскаяние
gen.lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồчаша его терпения переполнилась
gen.lúc đó buồn lắmему было очень тоскливо
gen.lương tâm của nkhông trong sạchу него совесть нечиста
gen.lương tâm cắn rứtего совесть загрызла
gen.lười biếng đã hoàn toàn chi phối его одолела лень
gen.lực nồсила взрыва
gen.ấm noдостаток
gen.ma--canhманекен
gen.mặc dù nó rất muốn nhưng...при всём его желании
gen.mặc kệ nó!шут с ним!
gen.mặc kệ nó!чёрт с ним!
gen.mặc mẹ nó!шут с ним!
gen.mặc mẹ nó!чёрт с ним!
gen.mặc thây nó!шут с ним!
gen.mặc thây nó!чёрт с ним!
gen.mặc xác nó!шут с ним!
gen.mặc xác nó!чёрт с ним!
gen.một hố sâu hoác miệng dưới chân nóпод ним зияла пропасть
gen.một lát nữa thì nó đếnон вот-вот придёт
gen.một minh nó bằng bảy ngườiон стоит семерых
gen.một ít rơi vào phần nóему немного перепало
gen.một ý nghĩ nảy ra lóe ra, vụt ra trong đầu nóего озарила мысль
gen.một ý nghĩ đang ám ảnh quấy rầy, lờn vờn trong ócего преследовать ует мысль
gen.muỗi a--phenмалярийный комар
gen.muỗi ăn thịt chúng tớнас заели комары
gen.mà sao anh lại không thấy nó?и как вы его не видели?
gen.ты
gen.твой (жены)
gen.mìn nồ chậmмина замедленного действия
gen.món nợ <#0> còn lạiостаток долга
gen.môn thi còn nợакадемическая задолженность
gen.sự mắc nợзадолженность
gen.mắc nợдолжен (задолжал)
gen.mồ hôi toát ra trên trán cùa на лбу у него выступил пот
gen.mục đích tự самоцель
gen.người, kẻ, tên nữ nô lрабыня
gen.người, kẻ, tên nữ nô lраба
gen.nghe thì có thể nghĩ rằng...слушая его, можно было подумать, что...
gen.người bị vỡ nợбанкрот (bị phá sản, bị khánh kiệt)
gen.người hát tê-noтенор (певец)
gen.người mắc nợдолжник
gen.người ủng hộ chế độ nông nôкрепостник (сторонник крепостничества)
gen.người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấyкто-кто, а он не мог сделать этого
gen.người nông крепостной
gen.người nọ đến người kiaодин за другой им
gen.người ta cho là ngốcего находят глупым
gen.người ta cho nghĩ, tưởng rằng nó đang ở Mát-xcơ-vaполагают, что он в Москве
gen.người ta gán cho đủ loại tên xấu xaего по-всякому обзывают
gen.người ta gọi đùa là...его прозвали...
gen.người ta huýt chê его встретили свистом
gen.người ta khuyên can khuyên ngăn, can ngăn đừng điему отсоветовали уезжать
gen.người ta làm tình làm tội nóего рвут на части
gen.người ta nhận nó <#0> vào học ở trường đại học tổng hợpего приняли в университет
gen.người ta trả cho một số tiền nó đáng được hưởngему заплатили, что следовало
gen.người ta tưởng nhầm lầm là một người nào khácего приняли за кого-то другого
gen.người ta đã mang ra khi nó còn bất tỉnh nhân sựего вынесли замертво
gen.người ta đón bằng tiếng huýtего встретили свистом
gen.người thế nọ kẻ thế kiaкто как
gen.người trây nợнеплательщик (долгов)
gen.người đánh pi-a-пианистка
gen.người đánh pi-a-пианист
gen.nhận tiền của người mắc nợполучить с должника
gen.nhục nhã thay cho !стыд и позор ему!
gen.niềm nở tiếpоказывать кому-л. радушный приём (ai)
gen.nói về mình tự xưng là "nó"говорить о себе в третьем лице
gen.nói đúng ra là giống bốон скорей похож на отца (hơn)
gen.nói đúng ra là giống bốон скорее похож на отца (hơn)
gen.nói đúng ra là tầm vóc nó caoон скорей высокого роста
gen.nói đúng ra là tầm vóc nó caoон скорее высокого роста
gen.nông крепостной
gen.năm giờ đúng thì sẽ đếnон придёт в пять ноль-ноль
gen.nạt nộприкрикивать
gen.nạt nộприкрикнуть
gen.nạt nộорать (ругать)
gen.nạt nộугрожать
gen.nạt nộугроза
gen.nối cơn thịnh nộрвать и метать
gen.nồi cơn thịnh nộметать громы и молнии
gen.nồi súp-de nồ tungкотёл разорвало (vỡ tan)
gen.nổi cơn thịnh nộрвать и метнуть
gen.nổi cơn thịnh nộрвать и метать
gen.nỗi bất hạnh đã xảy đến với nóс ним случилось несчастье
gen.nỗi buồn giày vò его загрызла тоска
gen.nỗi buồn xâm chiếm tràn ngập lòng на него накатила тоска
gen.nỗi hoảng sợ làm nó không nhúc nhích đượcстрах сковал его движения
gen.nỗi khiếp sợ làm nó chết đứng tại chỗстрах приковал его к месту
gen.nỗi khiếp sợ làm nó đứng đực người raстрах сковал его движения
gen.nỗi khiếp sợ tràn ngập lòng nóна него напал страх
gen.nỗi khiếp sợ xâm chiếm tràn ngập lòng nóего обуял страх
gen.nỗi kinh hoàng làm mặt nó méo xệchстрах исказил его лицо
gen.nỗi kinh hoàng làm tê liệt cử động của nóстрах сковал его движения
gen.nụ cười nở rộng trên môiширокая улыбка на устах
gen.nụ cười đã làm lộ nóулыбка выдала его
gen.tấm, bức pa-панно
gen.pi-a-рояль
gen.pi-a-фортепьяно
gen.pi-a-пианино
gen.pí-a-фортепьянный
gen.quan hệ giữa anh và nó thế nào?в каких вы с ним отношениях?
gen.quan hệ giữa tôi và nó rất tốtмы с ним в очень хороших отношениях
gen.quyền sách này viết hay vì thế cho nên tôi khuyên anh đọc nóэта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую
gen.rộ nởцвести (раскрываться)
gen.râu ông nọ cắm cằm bà kiaне из той оперы
gen.rõ ràng là đã không biết điều ấyбыло очевидно, что он не знал этого
gen.sa vào lâm vào, vướng vào cành nợ nầnпогрязнуть в долгах
gen.sa vào cảnh nợ nằnувязнуть в долгах
gen.sao giở chứng gàn dở, lạ lùng như thế?какая муха его укусила?
gen.sao cớ sao, tại sao, vì sao thét dữ thế?что он так кричит?
gen.sau khi làm việc xong nó sẽ đếnон придёт после работы
gen.sức khỏe của nó làm tôi lo ngạiменя беспокоит его здоровье
gen.sức khỏe cùa nó đã hồi phụcк нему возвратилось здоровье
gen.sức lực của nó đã kiệt quệего силы иссякли
gen.sức nó đã kiệtсилы изменили ему
gen.sóng cuốn đi mấtего смыло волной
gen.số phận cùa nó như thếему на роду написано
gen.số phận nó thật gian khổему досталась тяжкая доля
gen.số tiền này phải được tính vào việc trả nợэта сумма должна быть зачтена в уплату долга
gen.sự xóa bỏ thủ tiêu chế độ nông nôотмена крепостного права
gen.tai họa đã giáng xuống с ним стряслась беда
gen.tai họa đã đến với nóс ним случилось несчастье
gen.tay lạnh buốtу него руки как ледышки
gen.tay runу него трясутся руки (rẩy)
gen.thanh danh uy tín, ảnh hưởng cùa sút kémего акции падают
gen.thanh danh uy tín, ảnh hường cùa tăng lênего акции повышаются
gen.theo bản chất của nóпо самой своей сущности
gen.thậm chí nó chẳng thèm báo tin cho tôi biếtон даже не потрудился сообщить мне
gen.thậm chí nó không hé răng nói nửa lời về việc nàyон даже не заикнулся об этом
gen.thậm chí nó không từ biệtон и не попрощался
gen.thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biếtон и этого не знает
gen.thằng bé nó thẹn thẹn thò, xấu hồ, hồ ngươi với anh đấyон вас стесняется
gen.thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôiодин другого стоит
gen.sự thoát khỏi ách nô dịchизбавление от кабалы
gen.thoát nợс рук сбыть (что-л.)
gen.thật là con tội con nợ!не ребёнок, а сущее наказание!
gen.thật rất khó hiếu nóмудрено понять его
gen.thu tiền của con nợполучить с должника
gen.thuốc không có công hiệu với nóлекарство ему не помогло
gen.thuốc không làm khỏi bệnhлекарство ему не помогло
gen.thuốc nồпорох
gen.thuốc nồвзрывчатое вещество
gen.thuốc nồ có khỏiдымный порох
gen.thuốc nổпороховой
gen.thầy nóты
gen.thầy nóтвой (мужа)
gen.thành công làm phấn khởiуспех вдохновил его
gen.thành phố mà từ đấy đó đến đây, thì rất lớnгород, откуда он приехал, очень большой
gen.thành tích làm say sưa choáng vángего пьянят успехи
gen.thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịuменя коробит его неискренность
gen.thái độ phục tùng nô lрабская покорность
gen.sự tháo ngòi nồразрядка (мины)
gen.thím она (о младшей сестре)
gen.thù tiêu nợликвидировать задолженность (аннулировать долги)
gen.thắt завязать бантом
gen.thế này thế nọи так и сяк
gen.thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết à?так вы его знаете?
gen.thịnh nộярость
gen.thịnh nộгнев
gen.thịnh nộ đùng đùngнеукротимый гнев
gen.tội của nó nặng thêm trầm trọng thêm, gia trọng, bị gia trọng vì...его вина усугубляется тем, что...
gen.tội của nó đã được xác nhậnего вина была доказана
gen.tiếng lứa nồ lách táchтреск огня (lép bép)
gen.tiếng liên thanh nồ tạch tạch tạchстук пулемёта
gen.tiếng nức nởрыдание (звук)
gen.tiếng nức nởплач (звуки)
gen.tiếng đã khanголос его охрип
gen.tiếng nạt nộокрик (резкий)
gen.tiếng nồвзрыв (звук)
gen.tiếng nồ rung chuyển chấn động không khíвзрыв сотряс воздух
gen.tiếng nổ làm rung rung chuyền, chấn động cả tòa nhàвзрыв потряс здание
gen.tiếng súng máy nồ liên hòiстук пулемёта
gen.tiếng súng nồ vangгрянул выстрел
gen.tiếng súng nồ vangгремят выстрелы (nồ ầm ầm)
gen.tiếng đạn nồвзрыв снаряда
gen.toi mạng ему пришёл капут
gen.toàn bộ trách nhiệm thuộc về đồ vào đầuвся ответственность ложится на него
gen.toàn thân nỏ co giậtего всего подёргивает
gen.toàn thân co giậtего всего дёргает
gen.toàn thân co quắp lạiон весь скрючился
gen.toán thì không cứngон нетвёрд в математике
gen.trong lúc này hiện giờ, hiện nay, bây giờ thi đang ở nhàон пока дома
gen.trong người khi nóng khi lạnhего бросает то в жар, то в холод
gen.trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dạiему взбрела на ум глупая мысль
gen.trong óc nỏ lởn vờn một ý nghĩ rồ dạiему взбрела в голову глупая мысль
gen.trà hết nợпокрывать задолженность
gen.trà nợ choотдать кому-л. долг (ai)
gen.trà nợ choотдавать кому-л. долг (ai)
gen.sự trà nợ máuкровная месть
gen.trán nhễ nhại mò hôiпот катился у него со лба
gen.trên môi anh ta nở một nụ cườiгубы его сложились в улыбку
gen.trôi nồдрейфовать
gen.trước tuồi thành niên trường thành của nóдо его совершеннолетия
gen.trả nợпогасить долг
gen.trả hết nợпогасить задолженность
gen.trả nợплатить долги
gen.trả nợрасплатиться с долгами
gen.trả nợзаплатить долги
gen.trả nợгасить долг
gen.trả nợвернуть долг
gen.trả nợ và với tiền lãiуплатить долг с процентами
gen.trọng lượng của nó 75 kilôgamего вес 75 килограммов
gen.trừ raникто этого не может точно сказать кроме него
gen.tất cả các cặp mắt đều hướng vào nóвсе взгляды обратились на него
gen.tất cả mọi người nhìn thẳng vào nóвсе взгляды были устремлены на него
gen.tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà raвсему виной его небрежность
gen.tuy thế tuy vậy tôi sẽ nói với nóя-таки скажу ему
gen.cái tuốc--vítотвёртка
gen.tâm địa cùa đen tốiу него совесть нечиста
gen.tên lóng của nó là...его прозвали...
gen.tình bạn chớm nởзавязалась дружба
gen.tính thì ruột để ngoài daу него душа нараспашку
gen.tôi cóc cần đếch cần, dách cầnплюнуть мне на него
gen.tôi cóc cần đếch cần, dách cầnплевать мне на него
gen.tôi ghét mặt видеть его не могу
gen.tôi không biết vì sao cớ gì, tại sao không đếnне знаю, отчего он не пришёл
gen.tôi không có thiện cảm với nóон мне антипатичен
gen.tôi thấy nó hao hao giống em tôiон напоминает мне моего брата
gen.tôi thấy nó thật là nực cườiон мне смешон (lố bịch, đáng cười, lố)
gen.tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoiу него ещё не сложился характер
gen.tốt hơn là đừng đi lại chơi bời, giao thiệp, dính dấp với nóлучше с ним не связываться
gen.tụi они
gen.từ ngày nọ đến ngày kiaсо дня на день
gen.từ người xông lên bốc lên mùi thuốc láот него несёт табаком
gen.từ phía nọ sang phía kiaиз стороны в сторону
gen.tự bản thân как таковой
gen.tự как таковой
gen.u ты
gen.u твой (жены)
gen.về mặt hình thức thì nó đúngформально он прав
gen.vỡ nợнесостоятельный
gen.bị vỡ nợобанкротиться
gen.sự vỡ nợкрах (банкротство)
gen.sự vỡ nợнесостоятельность
gen.sự vỡ nợбанкротство
gen.nói về nóпо его адресу
gen.về nó thì tôi yên tâmза него я спокоен
gen.vay nợсделать заём
gen.vay nợзаём
gen.việc này đối với nó t dễ thôiэто ему легко даётся
gen.việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cảменя не удивляет, что он простудился
gen.việc thì nhiều lắm thế mà nó clề mềдел и так много, а он прохлаждается
gen.việc vận chuyền bằng công-te-nơконтейнерные перевозки
gen.việc ấy đã giết nóэто его доконало
gen.việc đó không hợp sức nóэто ему не по силам
gen.việc đó là do nó làmэто его рук дело
gen.việc đó làm nó hoàn toàn tuyệt vọngэто его доконало
gen.vất vả lắm nó mới thoát chết đượcон едва спасся
gen.vì gió nên mắt rớm lệего глаза слезятся от ветра
gen.vì lạnh run cầm cập răng đập vào nhauон стучать ит зубами от холода
gen.vì ngu ngốc bộp chộp, bòng bột đồng ýон сдуру согласился
gen.vụ nồ hạt nhânядерный взрыв (hạch tâm)
gen.vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay!он тут как тут!
gen.xe chạy nhanh làm tươi tỉnh lênбыстрая езда освежила его
gen.xin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nóбудьте снисходительны к нему
gen.xin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nóбудьте снисходительны к нему
gen.xiềng xích nô lцепи рабства
gen.xét theo căn cứ vào lời nóiсудя по его словам
gen.xóa bồ nợаннулировать долг
gen.xóa nợсписать задолженность
gen.xóa nợликвидировать задолженность (аннулировать долги)
gen.xóa nợсписывать задолженность
gen.xóa nợаннулировать долг
gen.ác ý trong lời nói của nóяд его слов
gen.bộ áo đô-mi-домино (костюм)
gen.ý nghĩ của nó rối tungего мысли смешались (bị lẫn lộn)
gen.ý nghĩ ấy không rời bỏ nóэта мысль не оставляла его
gen.ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nóего тяготит сознание своей вины
gen.đứa con này thật là con tội con nợ!этот ребёнок — истинное наказание!
gen.đang lúc tài hoa nở rộво цвете лет
gen.đang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy raспросонья он не разобрал, в чём дело
gen.đang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy raспросонок он не разобрал, в чём дело
gen.đang nở rộв полном цвету
gen.đi làm lệ tôi tớ choпойти в кабалу (к кому-л., ai)
gen.điều rủi ro đã xảy ra với nóс ним стряслась беда
gen.đầu nó gục xuốngего голова упала на грудь
gen.đầu óc nó không nghĩ cái gì khác ngoài...у него на уме ничего нет, кроме...
gen.đầu óc nó rối loạnего сознание помутилось
gen.đáng kiếp туда ему и дорога
gen.đáng lẽ phải đến đây rồiему бы уже пора быть здесь
gen.đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi nó lại bắt đầu nói dốiвместо чистосердечного признания он начал лгать
gen.đáng đời туда ему и дорога
gen.thật đáng đời поделом ему
gen.đánh cá bằng chất nổглушить рыбу
gen.đánh đàn pi-a-играть на рояле
gen.đã có bận tôi đến nhà nóя как-то был у него
gen.đã đến lúc phải về nhàему пора домой
gen.đã đến lượt phiên cùa nóнастал его черёд
gen.đích thị là тот же самый
gen.đón tiếp niềm nởс распростёртыми объятиями
gen.đôi má hóp lạiего щёки втянулись
gen.đại bác nồ vang trờiзагремели пушки
gen.đến đây thì ...тут-то он и...
gen.định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằnрассрочить платёж долга (кому-л.)
gen.đối với chúng tôi nó là người dưngон нам чужой
gen.đốt đuốc cũng không tìm thấy nóего с собаками не сыщешь
gen.đời đã tàn ròiего песенка спета
Showing first 500 phrases