Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
những luận cứ h ợp l
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
những luận cứ hợp lý
разумные доводы
gen.
những luận cứ đanh thép
сильные доводы
(sắc sào)
gen.
đưa ra những luận cứ
приводить доводы
(lý lẽ, lý do)
Get short URL