DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing nhạt | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy có thể ganh đua so tài, đọ sức với những đấu thủ giòi nhấtон может поспорить с лучшими игроками
gen.anh ấy có thề thi đấu tranh tài, tranh đua với những cầu thủ giòi nhấtон может поспорить с лучшими игроками
gen.anh ấy đã giữ vững giải nhấtон удержал за собой первое место
gen.anh yêu em nhất đờiни на кого тебя не променяю
gen.bộ phận nhỏ nhấtменьшая часть
gen.bội số chung nhỏ nhấtобщее наименьшее кратное
gen.sự biểu dương tinh đoàn kết nhất tríдемонстрация единства и сплочённости
gen.bột hạng nhấtмука первого сорта
gen.bàn cho nhất tсогласовать (выработать единое мнение)
gen.bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốcсогласовать вопрос с дирекцией
gen.bản tính nhất quánцельная натура
gen.cứ vào ngày chù nhậtпо воскресеньям
gen.cao cả nhấtвысший
gen.cao nhấtсамый высокий
gen.cao quý nhấtвысший
gen.chủ yếu nhấtкардинальный
gen.chiếm bậc nhấtпервенствовать
gen.chiếm giải nhấtлидировать
gen.chiếm giải nhất <#0> trong cuộc thi đấuзанять первое место в соревновании
gen.chỉnh thế thống nhấtединое целое
gen.chủ nhậtвоскресенье (nikolay_fedorov)
gen.con chuột nhắtдомова́я мышь
gen.chuyến nhất địnhрейсовый
gen.chù nhật nào cũng vậyпо воскресеньям
gen.chúc mừng sinh nhậtС Днем рождения (Una_sun)
gen.chỗ quen nhấtизлюбленное место
gen.cần bản nhấtкардинальный
gen.coi cái gì là quan trọng nhấtвыдвинуть что-л. на первый план
gen.coi trọng cái gì nhấtпоставить что-л. выше всего
gen.coi trọng cái gì nhấtставить что-л. выше всего
gen.con đường gằn ngắn nhấtближайший путь
gen.cầu thủ hạng nhấtклассный игрок
gen.cuộc sống nhạt nhẽoтусклая жизнь
gen.cuộc vui thích nhấtгвоздь программы
gen.cuộc đời tẻ nhạtмонотонная жизнь (đơn điệu, không thay đồi)
gen.cung khai tiền hậu bất nhấtпутаться в показаниях
gen.càng... nhất càng hayвозможно
gen.càng... nhất càng tốtвозможно
gen.càng to nhất càng hayвозможно больший
gen.cái vật, người, con gần nhấtпервый попавшийся
gen.cái này điều này là chù yếu nhấtэто самое главное
gen.cái nổi bật nhất trong mùaгвоздь сезона
gen.câu chuyện nhạt nhẽoбледный рассказ
gen.câu chuyện nhạt nhẽoбесцветный рассказ (lạt lẽo)
gen.có khuynh hướng nhất địnhтенденциозный
gen.sự, tính có khuynh hướng nhất địnhтенденциозность
gen.có sắc hồng nhạtс розоватым оттенком
gen.có thái độ lạnh nhạt <#0> vớiхолодно отнестись (к кому-л., ai)
gen.có thế lực nhấtпреобладающий
gen.cóp nhặtскомпилировать (с отрицательным оттенком)
gen.cóp nhặtскопить (деньги)
gen.cóp nhặtскапливать (деньги)
gen.cóp nhặtсберечь (копить)
gen.cóp nhặtсберегать (копить)
gen.cóp nhặtнакоплять
gen.cóp nhặtнакопить
gen.cóp nhặtнакапливать
gen.cóp nhặtкомпилировать (с отрицательным оттенком)
gen.theo công nhậtподённо
gen.công việc có tầm quan trọng bậc nhấtдело первостепенной важности
gen.công việc nhò nhặtнесерьёзное дело (không đáng kể)
gen.cùa nhặt đượcнаходка
gen.cười nhạtпринуждённо смеяться
gen.cố làm sao cho... nhấtвозможно
gen.cố làm sao tốt nhấtкак можно лучше
gen.danh tiếng nhất thờiпреходящая слава
gen.dưới triều đại cùa Pi-ốt thứ nhấtв царствование Петра Первого
gen.ghi viết nhật kýвести дневник
gen.giữa lúc công việc đồng áng đang bận rộn sôi nổi, náo nhiệt nhấtв разгар полевых работ
gen.giữa lúc quyết liệt nhất của trận đánhв разгар боя
gen.giữa thanh thiên bạch nhậtсреди бела дня
gen.giữa thanh thiên bạch nhậtсредь бела дня
gen.giật giải nhấtвзять первый приз
gen.giật giải nhấtпервенствовать
gen.giá cao nhất của cái này chỉ là...этому красная цена...
gen.giá nhiều nhấtкрайняя цена
gen.giọng lạnh nhạtсухой тон
gen.giống loại nhấtотборные семена
gen.gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприблизиться к лучшим образцам
gen.gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприближаться к лучшим образцам
gen.gằn gũi nhấtближайший (о родне, друзьях)
gen.góp nhặtкопить
gen.góp nhặtскапливать
gen.góp nhặtсобрать (коллекционировать)
gen.góp nhặtсобирать (коллекционировать)
gen.góp nhặtскопить
gen.góp nhặtнакопляться
gen.góp nhặtнакоплять
gen.góp nhặtнакопление (действие)
gen.góp nhặtнакопиться
gen.góp nhặtнакапливаться
gen.góp nhặtнакопить
gen.góp nhặtнакапливать
gen.góp nhặtкомпиляция
gen.góp nhặtскомпилировать
gen.góp nhặtкомпилировать
gen.góp nhặt từ khắp nơi lạiнабрать с бору да с сосенки
gen.góp nhặt đượcнажить (приобретать постепенно)
gen.góp nhặt đượcнаживать (приобретать постепенно)
gen.hệ trọng nhấtпревыше всего
gen.hiện tượng nhất thờiпреходящее явление
gen.hiệu thuốc gân nhấtближайшая аптека
gen.hợp lý nhấtсамое разумное
gen.hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải...разумнее всего было бы...
gen.hợp nhấtсвести (собирать, соединять вместе)
gen.hợp nhấtприсоединять (включать в число кого-л., в состав чего-л.)
gen.hợp nhấtприсоединить (включать в число кого-л., в состав чего-л.)
gen.hợp nhấtобъединять
gen.hợp nhấtобъединить
gen.hợp nhấtобобщить (объединять)
gen.hợp nhấtобобщать (объединять)
gen.hợp nhấtсливаться воедино
gen.hợp nhấtсовмещать (объединять)
gen.hợp nhấtсоединить (объединять)
gen.hợp nhấtсоединяться (объединяться)
gen.hợp nhấtсоединять (объединять)
gen.hợp nhấtсоединиться (объединяться)
gen.hợp nhấtсовпасть (соединяться)
gen.hợp nhấtсовпадать (соединяться)
gen.đươc hợp nhấtсовмещаться (объединяться)
gen.đươc hợp nhấtсовместиться (объединяться)
gen.hợp nhấtсовместить (объединять)
gen.hợp nhấtслиться воедино
gen.hợp nhấtсводить (собирать, соединять вместе)
gen.hợp nhấtкооперировать
gen.hợp nhất lạiвоссоединение
gen.hợp nhất lạiобъединяться
gen.hợp nhất lạiобъединиться
gen.hợp nhất lạiвоссоединиться
gen.hợp nhất... lạiвоссоединять
gen.hợp nhất lạiкооперироваться
gen.hợp nhất lạiвоссоединяться
gen.hợp nhất... lạiвоссоединить
gen.hành động thiếu nhất tríдействовать недостаточно дружно
gen.hái nhặtсобрать (подбирать, срывать)
gen.hái nhặtсобирать (подбирать, срывать)
gen.hái nhặt dược thảoсобрать лекарственные растения
gen.hái nhặt dược thảoсобирать лекарственные растения
gen.hình chữ nhậtпрямоугольник
gen.hình phạt nặng cao nhấtвысшая мера наказания
gen.hình thức tồ chức cao nhấtвысшая форма организации
gen.hình thái mờ nhạtстёртая форма (о заболевании)
gen.hưởng phần tốt nhấtснимать сливки
gen.hạn chế trong phạm vi nhất địnhлокализовать
gen.hạn chế trong phạm vi nhất địnhлокализировать
gen.hạnh phúc nhất thờiмимолётное счастье (ngắn ngùi)
gen.hạt nhật quỳподсолнухи (семечки)
gen.họ hàng gần nhấtближайшие родственница ки
gen.họ hàng gần nhấtближайшие родственник ки
gen.học sinh giòi nhất lớpпервый ученик в классе
gen.học viên năm thứ nhấtпервокурсник
gen.hồng nhạtтелесного цвета
gen.kẻ bịp bợm bất trị nhấtпрожжённый плут
gen.kể chuyện gi nhạt phèoскучно рассказывать (о чём-л.)
gen.kẻ nhát như cáyужасный трус
gen.kỷ niệm sinh nhậtотпраздновать день рождения
gen.kỷ niệm sinh nhậtпраздновать день рождения
gen.kẻ thù hung ác nhấtзлейший враг
gen.kể về cái gì nhạt như nước ốcскучно рассказывать (о чём-л.)
gen.khinh bỉ khinh miệt, khinh những kẻ hèn nhátпрезирать трусов
gen.khoảng cách ngắn nhất <#0> giữa hai điềmнаименьшее расстояние между двумя точками
gen.khá nhút nhátнесмелый
gen.sự kháng cự nhất tдружный отпор
gen.không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịchпроглядеть в пьесе самое главное
gen.sự, tính không nhất quánнепоследовательность
gen.không nhất quánневыдержанность (стиля и т.п.)
gen.không nhất thiếtне обязательно
gen.không nhất tнедоговорённость (несогласованность)
gen.không nhất tнесогласие
gen.không nhất tневыдержанность (стиля и т.п.)
gen.không nhất tразделяться (расходиться в чём-л.)
gen.không nhất tразногласие (противоречие)
gen.không nhất tразноголосица
gen.không nhất tразделиться (расходиться в чём-л.)
gen.không nhất địnhнеопределённость (неопределённое положение)
gen.không thống nhấtразделяться (расходиться в чём-л.)
gen.không thống nhấtразделиться (расходиться в чём-л.)
gen.sự không thống nhất trong chính tảразнобой в правописании
gen.không đồng nhấtневыдержанность (стиля и т.п.)
gen.khăn chữ nhấtтюрбан
gen.khối thống nhấtцелое (нечто единое)
gen.kiều mới nhấtпоследний крик моды
gen.kém nhấtнаименее
gen.việc kế hoạch hóa tập trung thống nhấtцентрализованное планирование
gen.kế hoạch kinh tế quốc dân thống nhấtединый народно-хозяйственный план
gen.kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quanчудо из чудес
gen.kỹ thuật tốt nhấtпервоклассная техника
gen.lam nhạtсветло-голубой
gen.lớn nhấtпервый по величине
gen.lần thứ nhấtвпервые
gen.lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!насколько второе издание лучше первого!
gen.loại nhấtпервый сорт
gen.loại tốt nhấtвысшей марки
gen.loại tốt nhấtлучшего сорта
gen.là nhiều nhấtсамое большее
gen.làm cho tiền hậu nhất tríсвести концы с концами
gen.làm lễ sinh nhậtсправить день рождения
gen.làm lễ sinh nhậtсправлять день рождения
gen.làm... lạnh nhạtрасхолодить
gen.làm... lạnh nhạtрасхолаживать
gen.làm nhạtопреснять
gen.làm nhạtопреснить
gen.làm theo cơn hứng thú nhất thờiподдаться минутному порыву
gen.làm trực nhậtнести дежурство
gen.làm việc cách nhậtработать через день (cách ngày)
gen.làm đòng nhấtотождествлять
gen.làm đòng nhấtотождествить
gen.lúc bận rộn nhấtразгар
gen.lúc náo nhiệt nhấtразгар
gen.lúc sôi nồi nhấtразгар
gen.lúc trận đánh đang ác liệt nhấtв разгар боя
gen.lương công nhậtдневной заработок
gen.lạnh nhạtс прохладцей (равнодушно)
gen.lạnh nhạt nói chuyện vớiсухо разговаривать (с кем-л., ai)
gen.lời nói ưa thích nhấtизлюбленное выражение
gen.lục nhạtтравяной цвет
gen.lục nhạtсветло-зелёный
gen.may nhấtв лучшем случае
gen.mức độ cao nhấtвысшая ступень
gen.một mớ từ ngữ chắp nhặt vô nghĩaнабор слов
gen.một trăm rúp là nhiều nhấtмаксимум сто рублей
gen.mẫu mực nhấtвоплощённый
gen.màu nâu nhạtцвета беж
gen.màu xanh nhạtцвет электрик
gen.món thứ nhấtпервое (блюдо, canh, xúp, v.v...)
gen.món thử nhấtпервое
gen.mùa đẹp trời nhấtбархатный сезон
gen.mốt mới nhấtпоследний крик моды
gen. mục đích nhất địnhцелевой
gen.nữ học viên năm thứ nhấtпервокурсница
gen.nữ sinh viên năm thứ nhấtпервокурсница
gen.ấn tượng nhất thờiмимолётное впечатление
gen.ngày chù nhật lao động tập thềвоскресник
gen.người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
gen.người làm công nhậtподёнщица
gen.người làm công nhậtподёнщик
gen.người lạnh nhạtсухой человек
gen.người Nhật-bànяпонка
gen.người Nhật-bànяпонец
gen.người nhát ganтрус
gen.người nhút nhátробкий человек
gen.người nhút nhátтрус
gen.người thu nhặtзаготовитель (сборщик)
gen.người trực nhậtдневальный (trực ban, trực chiến)
gen.người trực nhậtдежурный магазин
gen.nhiều nhấtсамое большее
gen.nhiều nhấtбольше всего
gen.nhiều nhất làне больше чем
gen.nhiều nhất là...от силы
gen.nhiều nhất làсамое большее
gen.nhiều nhất là một trăm rúpмаксимум сто рублей
gen.nhằm mục tiêu nhất địnhцелеустремлённость
gen.nhằm mục tiêu nhất địnhцелеустремлённый
gen.nhằm mục tiêu nhất địnhцелеустремление
gen.nhằm vào một đích nhất địnhбить в одну точку
gen.những bậc trí tuệ nhà tư tưởng, nhà bác học, khối óc ưu tú nhất của nhân loạiлучшие умы человечества
gen.những cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhấtвысшие органы государственной власти
gen.những lời cung khai tiền hậu bất nhấtразноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp)
gen.những nhiệm vụ quan trọng nhấtпервостепенные задачи (tối quan trọng, chù yếu, cơ bản, căn bản)
gen.những quan điểm phổ biến nhấtгосподствующие взгляды
gen.những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhấtфакты — упрямая вещь
gen.những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hayкардинальные проблемы современности
gen.nhật báoежедневная газета
gen.nhật hсолнечная система
gen.nhật hoaсолнечная корона
gen.nhật ký đi đườngпутевые записки
gen.nhật miệnсолнечная корона
gen.nhất quyết khôngни за какие сокровища
gen.nhất quyết khôngни за что (ни при каких условиях)
gen.nhất quyết khôngникоим образом
gen.nhất quyết không!ни за что!
gen.nhất quyết khôngни в коем случае
gen.tính nhất quán triệt đểстрогая последовательность
gen.nhật quỹсолнечные часы
gen.nhất thiết không!ни за что!
gen.nhất thiết khôngни за что (ни при каких условиях)
gen.nhất thiết khôngни в коем случае
gen.nhất thiết không được đến chậm đấy!ни в коем случае не опаздывайте
gen.nhật thựcсолнечное затмение
gen.sự nhất trí về tinh thần và chính trịморально-политическое единство
gen.nhật tụngцерковная служба
gen.nhất viện chếоднопалатная парламентская система
gen.nhất định!я думаю! (конечно)
gen.nhất định anh không thề nào đoán ra đượcни за что не догадаетесь
gen.nhất định hòng thôiпиши пропало
gen.nhất định khôngни за что (ни при каких условиях)
gen.nhất định khôngни за какие сокровища
gen.nhất định không!ни за что!
gen.nhất định phải nhớ lấyзапомните раз и навсегда
gen.nhất định tôi sẽ đến trừ phi trừ khi tôi bị ốmя непременно приду, разве что заболею
gen.nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhấtзавод оборудован по последнему слову техники (tối tân)
gen.nhát như cáyтруслив как заяц
gen.nhát như thỏтруслив как заяц
gen.nhút nhátмалодушный
gen.nhút nhátробеть
gen.nhút nhátструсить
gen.nhút nhátтрусить
gen.nhút nhátтрусливый
gen.nhút nhátтруса праздновать
gen.nhút nhátробкий
gen.nhút nhátпугливый
gen.nhút nhátтрусость
gen.tính nhút nhátмалодушие
gen.nhút nhátробость
gen.nhút nhátбоязливый
gen.tính nhút nhátбоязливость
gen.nhạt như nước ốc!какая бурда!
gen.nhựt nhạtбледный
gen.nện ai một trận thập tử nhất sinhизбить кого-л. до полусмерти
gen.nâu nhạtсветло-коричневый
gen.nó hoàn toàn không nhát đâuон далеко не трус
gen.nó không hiểu được những điều đơn giàn nhấtон не понимает элементарных вещей
gen.nhất định sẽ đếnон несомненно придёт
gen.nói đùa nhạt nhẽoнеудачно сострить
gen.nói đùa nhạt nhẽoнеудачно острить
gen.năm thứ nhất các anh học môn gì?что вы проходите на первом курсе?
gen.phai nhạtстираться
gen.phai nhạtстереться
gen.phai nhạtтусклый (поблёкший)
gen.phai nhạtпоблёкнуть (тускнеть)
gen.phai nhạtвылинять
gen.phai nhạtблёкнуть (тускнеть)
gen.phần lớn nhấtльвиная доля
gen.phần tốt nhấtльвиная доля
gen.phần ít nhấtменьшая часть
gen.phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giớiна уровне лучших мировых стандартов
gen.phải chuẩn bị gặp trường hợp xấu nhấtнадо приготовиться к худшему
gen.phản động nhấtсамый реакционный
gen.phổ biến nhấtпреобладающий
gen.phổ biến nhấtгосподствующий (наиболее распространённый)
gen.quan trọng nhấtсамый важный
gen.quan trọng nhấtрешительный (решающий)
gen.quan trọng nhấtпервоочередной (самый важный)
gen.quan trọng nhấtрешающий
gen.quan trọng nhấtпервостепенный
gen.quan trọng nhấtкардинальный
gen.quen nhấtизлюбленный
gen.Quốc tế thứ nhấtПервый Интернационал (1864-1876)
gen.rượu nhạtслабое вино
gen.nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất tríв единстве наша сила
gen.sinh nhậtрождение (дата рождения)
gen.sinh nhậtдень рождения (Una_sun)
gen.sinh viên năm thứ nhấtпервокурсник
gen.sĩ quan trực nhậtдежурный офицер (trực ban)
gen.số lượng nhất địnhконтингент (чего-л.)
gen.sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất> trong lời cung khaiразногласие в показаниях
gen.sự đòng nhất <#0> quan điềmобщность взглядов
gen.người thợ làm công nhậtподённый рабочий
gen.thứ nhất làво-первых
gen.theo con đường gằn nhấtближним путём (ngắn nhất)
gen.theo kiều mới nhấtпо последней моде
gen.theo mức lương cao nhấtпо высшей ставке
gen.theo thời trang mới nhấtпо последней моде
gen.cuộc thi tuyền vở kịch hay nhấtконкурс на лучшую пьесу
gen.thiếu nhất tнесогласованность
gen.thu nhặtкопить
gen.thu nhặtподобрать (поднимать)
gen.thu nhặtсобирать (о чём-л. упавшем)
gen.thu nhặtсобрать (о чём-л. упавшем)
gen.thu nhặtподбирать (поднимать)
gen.thu nhặtзаготовить (собирать, добывать, разрабатывать)
gen.thu nhặtзаготовлять (собирать, добывать, разрабатывать)
gen.thu nhặtзаготавливать (собирать, добывать, разрабатывать)
gen.thu nhặt cây thuốcсобрать лекарственные растения
gen.thu nhặt cây thuốcсобирать лекарственные растения
gen.thu nhặt <#0> giấy ở sàn lênсобрать с полу бумаги
gen.thu nhặt <#0> giấy ở sàn lênсобирать с полу бумаги
gen.sự thu nhặt sắt vụnсбор металлолома
gen.thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đườngсобрать свои пожитки (перед отъездом)
gen.thủy chung như nhấtнеизменный (преданный)
gen.thủy chung như nhấtпостоянный (верный)
gen.thủy chung như nhấtвыдержанный (последовательный)
gen.thành tựu khoa học mới nhấtпоследнее слово науки
gen.thành tựu mới nhất của khoa họcпоследнее слово науки
gen.thái độ lạnh nhạt <#0> đối vớiпрохладное отношение (к кому-л., ai)
gen.thân thiết nhấtближайший (о родне, друзьях)
gen.thịnh hành nhấtгосподствующий (наиболее распространённый)
gen.thống nhấtсовместить (объединять)
gen.thống nhấtобъединять
gen.thống nhấtсливаться воедино
gen.thống nhấtслиться воедино
gen.thống nhấtобъединить
gen.thống nhấtобобщить (объединять)
gen.thống nhấtсовместиться (объединяться)
gen.thống nhấtсовмещать (объединять)
gen.thống nhấtсовмещаться (объединяться)
gen.thống nhấtсовпадать (соединяться)
gen.thống nhấtсовпасть (соединяться)
gen.thống nhấtсоединить (объединять)
gen.thống nhấtсоединиться (объединяться)
gen.thống nhấtсоединяться (объединяться)
gen.thống nhấtунифицировать
gen.thống nhấtсоединять (объединять)
gen.thống nhấtобобщать (объединять)
gen.sự thống nhất cùa các mặt đối lậpединство противоположностей
gen.thống nhất <#0> chính tảунифицировать правописание
gen.sự thống nhất giữa hình thức với nội dungединство формы и содержания
gen.thống nhất hóaунификация
gen.thống nhất hóaунифицировать
gen.được thống nhất lạiвоссоединяться
gen.thống nhất lạiобъединиться
gen.sự thống nhất lạiвоссоединение
gen.thống nhất lạiобъединяться
gen.được thống nhất lạiвоссоединиться
gen.thống nhất lại trong mìnhсочетать в себе
gen.thống nhất... lạiвоссоединять
gen.thống nhất... lạiвоссоединить
gen.thống nhất ý kiếnсогласовать (выработать единое мнение)
gen.thời gian tốt nhất trong ngày đêmлучшее время суток
gen.thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôiсамая счастливая полоса моей жизни
gen.thời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đờiлучшая страница чьей-л. жизни (ai)
gen.thời trang mới nhấtпоследний крик моды
gen.thừa kế kế thừa những truyền thống tốt đẹp nhấtнаследовать лучшие традиции
gen.tin mới nhấtпоследние новости
gen.tiếng Nhậtяпонский язык
gen.tiếng Nhật-bảnяпонский язык
gen.tiếng tăm nhất thờiкратковременный успех
gen.tiếp khách lạnh nhạtсухой приём
gen.tiếp kiến tẻ nhạtсухой приём
gen.tiếp đón ai lạnh nhạtоказать кому-л. холодный приём (lạnh lùng)
gen.tầng thứ nhấtпервый этаж
gen.trẻ nhất trong mấy anh emмладший из братьев
gen.trạc tuồi nhiều nhấtпредельный возраст
gen.sự trả công nhậtподённая оплата
gen.trả công nhậtплатить подённо
gen.trực nhậtнести дежурство
gen.làm trực nhậtдежурить
gen.tác phẩm cóp nhặtкомпиляция (работа)
gen.tân thời nhấtсверхмодный
gen.tôi nhất quyết không đi đến đấyни за что не пойду туда
gen.tôi nhất định sẽ đến nếu không bị ốmя непременно приду, разве что заболею
gen.tôi thích cái này nhấtэто мне нравится больше всего (hơn cả)
gen.cây tường vi vàng nhạtчайная роза
gen.tắc-xi theo hành trình nhất địnhмаршрутное такси
gen.tết nhấtнародные празднества
gen.tốt khá, hay, giỏi i nhấtлучший
gen.tốt nhấtсамый лучший
gen.tốt nhấtна что лучше
gen.tốt nhấtлучший из всех (trong tất cả)
gen.tốt nhất là...самое благоразумное — это...
gen.tốt nhất trong số những cái hiện cóлучший из существующих (đang tòn tại)
gen.từ người nhỏ tuồi nhấtс самого младшего
gen.vai trội nhấtкоронная роль (cùa diễn viên)
gen.việc ưa thích nhấtизлюбленное занятие
gen.vé hạng nhấtбилет первого класса
gen.văn phẩm mới nhấtновейшая литература
gen.vạn nhấtпаче чаяния
gen.xanh nhạtсветло-синий
gen.xanh nhạtсветло-зелёный
gen.xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai)
gen.xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai)
gen.yêu quý nhấtизлюбленный
gen.áo dài màu tím nhạtплатье сиреневого цвета
gen.ít nhấtхудо-бедно (là)
gen.ít nhất là không dưới, không ít hơn một trăm rúpне менее ста рублей
gen.ông ta là người xứng đáng thích đáng, thích hợp nhất với chức vụ đóон самое подходящее лицо для этой должности
gen.ông ta đến trước nhấtон пришёл раньше всех
gen.ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nayон принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи
gen.ý kiến phố biến nhấtпреобладающее мнение
gen.ý muốn nhất thờiкаприз (прихоть)
gen.ăn mặc theo mốt mới nhấtодет по последней моде
gen.đệ nhất kỳ quanчудо из чудес
gen.đề tài thích nhấtконёк (излюбленный предмет разговоров)
gen.đang lúc sôi nồi náo nhiệt nhấtбыть в полном разгаре
gen.đang độ tài ba phát triền rực rỡ nhấtв полном расцвете сил
gen.độc nhấtодин единственный
gen.độc nhất vô nhịуникальный
gen.độc nhất vô nhịвне всякого сравнения
gen.độc nhất vô nhịодин единственный
gen.độc nhất vô nhịнепревзойдённый
gen.đi theo con đường ít cản trở nhấtидти по линии наименьшего сопротивления
gen.điềm cao nhấtкульминационный пункт
gen.điềm cao nhấtвысшая точка
gen.điềm nơi, chỗ cao nhất của dãy núiнаивысшая точка горного хребта
gen.điều lạ lùng kỳ lạ, kỳ quặc nhất trong việc này là...самое странное в этом то, что...
gen.điều nhiều nhất tôi có thề làm đượcмаксимум, что я могу сделать
gen.điều sung sướng duy nhất niềm vui độc nhất trong đờiединственная радость в жизни
gen.điều sơ đẳng nhấtходячая истина
gen.điều thứ nhấtво-первых
gen.điều thông thường nhấtходячая истина
gen.đoàn kết nhất tсплочённость
gen.sự, khối đoàn kết nhất tмонолитное единство
gen.sự đoàn kết nhất tсодружество (дружеское единение)
gen.đánh ai thập tứ nhất sinhбить кого-л. смертным боем
gen.đáp ứng yêu cầu cao nhấtбыть на высоте положения
gen.đèn nhật quangлампа дневного света
gen.đòng nhất hóaотождествление
gen.đón tiếp lạnh nhạtчёрствый приём
gen.đùa nhạt như nước ốcнеудачно сострить
gen.đùa nhạt như nước ốcнеудачно острить
gen.đơn giàn nhấtнизший (простейший)
gen.đơn vị trực nhậtдежурная часть
gen.đại hội thống nhấtобъединительный съезд
gen.đến một mức độ chừng mực nhất địnhдо некоторой степени
gen.đến một mức độ chừng mực nhất địnhдо известной степени
gen.đến những chi tiết nhỏ nhấtдо мельчайших подробностей (nhỏ nhặt nhất)
gen.đối với tôi đó là một lối thoát duy nhấtэто для меня единственный исход
gen.đừng nhát gan!не трусь!
gen.ưa thích nhấtизлюбленный
gen.ưu tú nhấtсамый лучший
Showing first 500 phrases