Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy có thể ganh đua so tài, đọ sức với những đấu thủ giòi nhất | он может поспорить с лучшими игроками |
gen. | anh ấy có thề thi đấu tranh tài, tranh đua với những cầu thủ giòi nhất | он может поспорить с лучшими игроками |
gen. | anh ấy đã giữ vững giải nhất | он удержал за собой первое место |
gen. | anh yêu em nhất đời | ни на кого тебя не променяю |
gen. | bộ phận nhỏ nhất | меньшая часть |
gen. | bội số chung nhỏ nhất | общее наименьшее кратное |
gen. | sự biểu dương tinh đoàn kết nhất trí | демонстрация единства и сплочённости |
gen. | bột hạng nhất | мука первого сорта |
gen. | bàn cho nhất trí | согласовать (выработать единое мнение) |
gen. | bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc | согласовать вопрос с дирекцией |
gen. | bản tính nhất quán | цельная натура |
gen. | cứ vào ngày chù nhật | по воскресеньям |
gen. | cao cả nhất | высший |
gen. | cao nhất | самый высокий |
gen. | cao quý nhất | высший |
gen. | chủ yếu nhất | кардинальный |
gen. | chiếm bậc nhất | первенствовать |
gen. | chiếm giải nhất | лидировать |
gen. | chiếm giải nhất <#0> trong cuộc thi đấu | занять первое место в соревновании |
gen. | chỉnh thế thống nhất | единое целое |
gen. | chủ nhật | воскресенье (nikolay_fedorov) |
gen. | con chuột nhắt | домова́я мышь |
gen. | chuyến nhất định | рейсовый |
gen. | chù nhật nào cũng vậy | по воскресеньям |
gen. | chúc mừng sinh nhật | С Днем рождения (Una_sun) |
gen. | chỗ quen nhất | излюбленное место |
gen. | cần bản nhất | кардинальный |
gen. | coi cái gì là quan trọng nhất | выдвинуть что-л. на первый план |
gen. | coi trọng cái gì nhất | поставить что-л. выше всего |
gen. | coi trọng cái gì nhất | ставить что-л. выше всего |
gen. | con đường gằn ngắn nhất | ближайший путь |
gen. | cầu thủ hạng nhất | классный игрок |
gen. | cuộc sống nhạt nhẽo | тусклая жизнь |
gen. | cuộc vui thích nhất | гвоздь программы |
gen. | cuộc đời tẻ nhạt | монотонная жизнь (đơn điệu, không thay đồi) |
gen. | cung khai tiền hậu bất nhất | путаться в показаниях |
gen. | càng... nhất càng hay | возможно |
gen. | càng... nhất càng tốt | возможно |
gen. | càng to nhất càng hay | возможно больший |
gen. | cái vật, người, con gần nhất | первый попавшийся |
gen. | cái này điều này là chù yếu nhất | это самое главное |
gen. | cái nổi bật nhất trong mùa | гвоздь сезона |
gen. | câu chuyện nhạt nhẽo | бледный рассказ |
gen. | câu chuyện nhạt nhẽo | бесцветный рассказ (lạt lẽo) |
gen. | có khuynh hướng nhất định | тенденциозный |
gen. | sự, tính có khuynh hướng nhất định | тенденциозность |
gen. | có sắc hồng nhạt | с розоватым оттенком |
gen. | có thái độ lạnh nhạt <#0> với | холодно отнестись (к кому-л., ai) |
gen. | có thế lực nhất | преобладающий |
gen. | cóp nhặt | скомпилировать (с отрицательным оттенком) |
gen. | cóp nhặt | скопить (деньги) |
gen. | cóp nhặt | скапливать (деньги) |
gen. | cóp nhặt | сберечь (копить) |
gen. | cóp nhặt | сберегать (копить) |
gen. | cóp nhặt | накоплять |
gen. | cóp nhặt | накопить |
gen. | cóp nhặt | накапливать |
gen. | cóp nhặt | компилировать (с отрицательным оттенком) |
gen. | theo công nhật | подённо |
gen. | công việc có tầm quan trọng bậc nhất | дело первостепенной важности |
gen. | công việc nhò nhặt | несерьёзное дело (không đáng kể) |
gen. | cùa nhặt được | находка |
gen. | cười nhạt | принуждённо смеяться |
gen. | cố làm sao cho... nhất | возможно |
gen. | cố làm sao tốt nhất | как можно лучше |
gen. | danh tiếng nhất thời | преходящая слава |
gen. | dưới triều đại cùa Pi-ốt thứ nhất | в царствование Петра Первого |
gen. | ghi viết nhật ký | вести дневник |
gen. | giữa lúc công việc đồng áng đang bận rộn sôi nổi, náo nhiệt nhất | в разгар полевых работ |
gen. | giữa lúc quyết liệt nhất của trận đánh | в разгар боя |
gen. | giữa thanh thiên bạch nhật | среди бела дня |
gen. | giữa thanh thiên bạch nhật | средь бела дня |
gen. | giật giải nhất | взять первый приз |
gen. | giật giải nhất | первенствовать |
gen. | giá cao nhất của cái này chỉ là... | этому красная цена... |
gen. | giá nhiều nhất | крайняя цена |
gen. | giọng lạnh nhạt | сухой тон |
gen. | giống loại nhất | отборные семена |
gen. | gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất | приблизиться к лучшим образцам |
gen. | gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất | приближаться к лучшим образцам |
gen. | gằn gũi nhất | ближайший (о родне, друзьях) |
gen. | góp nhặt | копить |
gen. | góp nhặt | скапливать |
gen. | góp nhặt | собрать (коллекционировать) |
gen. | góp nhặt | собирать (коллекционировать) |
gen. | góp nhặt | скопить |
gen. | góp nhặt | накопляться |
gen. | góp nhặt | накоплять |
gen. | góp nhặt | накопление (действие) |
gen. | góp nhặt | накопиться |
gen. | góp nhặt | накапливаться |
gen. | góp nhặt | накопить |
gen. | góp nhặt | накапливать |
gen. | góp nhặt | компиляция |
gen. | góp nhặt | скомпилировать |
gen. | góp nhặt | компилировать |
gen. | góp nhặt từ khắp nơi lại | набрать с бору да с сосенки |
gen. | góp nhặt được | нажить (приобретать постепенно) |
gen. | góp nhặt được | наживать (приобретать постепенно) |
gen. | hệ trọng nhất | превыше всего |
gen. | hiện tượng nhất thời | преходящее явление |
gen. | hiệu thuốc gân nhất | ближайшая аптека |
gen. | hợp lý nhất | самое разумное |
gen. | hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải... | разумнее всего было бы... |
gen. | hợp nhất | свести (собирать, соединять вместе) |
gen. | hợp nhất | присоединять (включать в число кого-л., в состав чего-л.) |
gen. | hợp nhất | присоединить (включать в число кого-л., в состав чего-л.) |
gen. | hợp nhất | объединять |
gen. | hợp nhất | объединить |
gen. | hợp nhất | обобщить (объединять) |
gen. | hợp nhất | обобщать (объединять) |
gen. | hợp nhất | сливаться воедино |
gen. | hợp nhất | совмещать (объединять) |
gen. | hợp nhất | соединить (объединять) |
gen. | hợp nhất | соединяться (объединяться) |
gen. | hợp nhất | соединять (объединять) |
gen. | hợp nhất | соединиться (объединяться) |
gen. | hợp nhất | совпасть (соединяться) |
gen. | hợp nhất | совпадать (соединяться) |
gen. | đươc hợp nhất | совмещаться (объединяться) |
gen. | đươc hợp nhất | совместиться (объединяться) |
gen. | hợp nhất | совместить (объединять) |
gen. | hợp nhất | слиться воедино |
gen. | hợp nhất | сводить (собирать, соединять вместе) |
gen. | hợp nhất | кооперировать |
gen. | hợp nhất lại | воссоединение |
gen. | hợp nhất lại | объединяться |
gen. | hợp nhất lại | объединиться |
gen. | hợp nhất lại | воссоединиться |
gen. | hợp nhất... lại | воссоединять |
gen. | hợp nhất lại | кооперироваться |
gen. | hợp nhất lại | воссоединяться |
gen. | hợp nhất... lại | воссоединить |
gen. | hành động thiếu nhất trí | действовать недостаточно дружно |
gen. | hái nhặt | собрать (подбирать, срывать) |
gen. | hái nhặt | собирать (подбирать, срывать) |
gen. | hái nhặt dược thảo | собрать лекарственные растения |
gen. | hái nhặt dược thảo | собирать лекарственные растения |
gen. | hình chữ nhật | прямоугольник |
gen. | hình phạt nặng cao nhất | высшая мера наказания |
gen. | hình thức tồ chức cao nhất | высшая форма организации |
gen. | hình thái mờ nhạt | стёртая форма (о заболевании) |
gen. | hưởng phần tốt nhất | снимать сливки |
gen. | hạn chế trong phạm vi nhất định | локализовать |
gen. | hạn chế trong phạm vi nhất định | локализировать |
gen. | hạnh phúc nhất thời | мимолётное счастье (ngắn ngùi) |
gen. | hạt nhật quỳ | подсолнухи (семечки) |
gen. | họ hàng gần nhất | ближайшие родственница ки |
gen. | họ hàng gần nhất | ближайшие родственник ки |
gen. | học sinh giòi nhất lớp | первый ученик в классе |
gen. | học viên năm thứ nhất | первокурсник |
gen. | hồng nhạt | телесного цвета |
gen. | kẻ bịp bợm bất trị nhất | прожжённый плут |
gen. | kể chuyện gi nhạt phèo | скучно рассказывать (о чём-л.) |
gen. | kẻ nhát như cáy | ужасный трус |
gen. | kỷ niệm sinh nhật | отпраздновать день рождения |
gen. | kỷ niệm sinh nhật | праздновать день рождения |
gen. | kẻ thù hung ác nhất | злейший враг |
gen. | kể về cái gì nhạt như nước ốc | скучно рассказывать (о чём-л.) |
gen. | khinh bỉ khinh miệt, khinh những kẻ hèn nhát | презирать трусов |
gen. | khoảng cách ngắn nhất <#0> giữa hai điềm | наименьшее расстояние между двумя точками |
gen. | khá nhút nhát | несмелый |
gen. | sự kháng cự nhất trí | дружный отпор |
gen. | không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch | проглядеть в пьесе самое главное |
gen. | sự, tính không nhất quán | непоследовательность |
gen. | không nhất quán | невыдержанность (стиля и т.п.) |
gen. | không nhất thiết | не обязательно |
gen. | không nhất trí | недоговорённость (несогласованность) |
gen. | không nhất trí | несогласие |
gen. | không nhất trí | невыдержанность (стиля и т.п.) |
gen. | không nhất trí | разделяться (расходиться в чём-л.) |
gen. | không nhất trí | разногласие (противоречие) |
gen. | không nhất trí | разноголосица |
gen. | không nhất trí | разделиться (расходиться в чём-л.) |
gen. | không nhất định | неопределённость (неопределённое положение) |
gen. | không thống nhất | разделяться (расходиться в чём-л.) |
gen. | không thống nhất | разделиться (расходиться в чём-л.) |
gen. | sự không thống nhất trong chính tả | разнобой в правописании |
gen. | không đồng nhất | невыдержанность (стиля и т.п.) |
gen. | khăn chữ nhất | тюрбан |
gen. | khối thống nhất | целое (нечто единое) |
gen. | kiều mới nhất | последний крик моды |
gen. | kém nhất | наименее |
gen. | việc kế hoạch hóa tập trung thống nhất | централизованное планирование |
gen. | kế hoạch kinh tế quốc dân thống nhất | единый народно-хозяйственный план |
gen. | kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quan | чудо из чудес |
gen. | kỹ thuật tốt nhất | первоклассная техника |
gen. | lam nhạt | светло-голубой |
gen. | lớn nhất | первый по величине |
gen. | lần thứ nhất | впервые |
gen. | lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu! | насколько второе издание лучше первого! |
gen. | loại nhất | первый сорт |
gen. | loại tốt nhất | высшей марки |
gen. | loại tốt nhất | лучшего сорта |
gen. | là nhiều nhất | самое большее |
gen. | làm cho tiền hậu nhất trí | свести концы с концами |
gen. | làm lễ sinh nhật | справить день рождения |
gen. | làm lễ sinh nhật | справлять день рождения |
gen. | làm... lạnh nhạt | расхолодить |
gen. | làm... lạnh nhạt | расхолаживать |
gen. | làm nhạt | опреснять |
gen. | làm nhạt | опреснить |
gen. | làm theo cơn hứng thú nhất thời | поддаться минутному порыву |
gen. | làm trực nhật | нести дежурство |
gen. | làm việc cách nhật | работать через день (cách ngày) |
gen. | làm đòng nhất | отождествлять |
gen. | làm đòng nhất | отождествить |
gen. | lúc bận rộn nhất | разгар |
gen. | lúc náo nhiệt nhất | разгар |
gen. | lúc sôi nồi nhất | разгар |
gen. | lúc trận đánh đang ác liệt nhất | в разгар боя |
gen. | lương công nhật | дневной заработок |
gen. | lạnh nhạt | с прохладцей (равнодушно) |
gen. | lạnh nhạt nói chuyện với | сухо разговаривать (с кем-л., ai) |
gen. | lời nói ưa thích nhất | излюбленное выражение |
gen. | lục nhạt | травяной цвет |
gen. | lục nhạt | светло-зелёный |
gen. | may nhất | в лучшем случае |
gen. | mức độ cao nhất | высшая ступень |
gen. | một mớ từ ngữ chắp nhặt vô nghĩa | набор слов |
gen. | một trăm rúp là nhiều nhất | максимум сто рублей |
gen. | mẫu mực nhất | воплощённый |
gen. | màu nâu nhạt | цвета беж |
gen. | màu xanh nhạt | цвет электрик |
gen. | món thứ nhất | первое (блюдо, canh, xúp, v.v...) |
gen. | món thử nhất | первое |
gen. | mùa đẹp trời nhất | бархатный сезон |
gen. | mốt mới nhất | последний крик моды |
gen. | có mục đích nhất định | целевой |
gen. | nữ học viên năm thứ nhất | первокурсница |
gen. | nữ sinh viên năm thứ nhất | первокурсница |
gen. | ấn tượng nhất thời | мимолётное впечатление |
gen. | ngày chù nhật lao động tập thề | воскресник |
gen. | người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
gen. | người làm công nhật | подёнщица |
gen. | người làm công nhật | подёнщик |
gen. | người lạnh nhạt | сухой человек |
gen. | người Nhật-bàn | японка |
gen. | người Nhật-bàn | японец |
gen. | người nhát gan | трус |
gen. | người nhút nhát | робкий человек |
gen. | người nhút nhát | трус |
gen. | người thu nhặt | заготовитель (сборщик) |
gen. | người trực nhật | дневальный (trực ban, trực chiến) |
gen. | người trực nhật | дежурный магазин |
gen. | nhiều nhất | самое большее |
gen. | nhiều nhất | больше всего |
gen. | nhiều nhất là | не больше чем |
gen. | nhiều nhất là... | от силы |
gen. | nhiều nhất là | самое большее |
gen. | nhiều nhất là một trăm rúp | максимум сто рублей |
gen. | nhằm mục tiêu nhất định | целеустремлённость |
gen. | nhằm mục tiêu nhất định | целеустремлённый |
gen. | nhằm mục tiêu nhất định | целеустремление |
gen. | nhằm vào một đích nhất định | бить в одну точку |
gen. | những bậc trí tuệ nhà tư tưởng, nhà bác học, khối óc ưu tú nhất của nhân loại | лучшие умы человечества |
gen. | những cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất | высшие органы государственной власти |
gen. | những lời cung khai tiền hậu bất nhất | разноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp) |
gen. | những nhiệm vụ quan trọng nhất | первостепенные задачи (tối quan trọng, chù yếu, cơ bản, căn bản) |
gen. | những quan điểm phổ biến nhất | господствующие взгляды |
gen. | những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhất | факты — упрямая вещь |
gen. | những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hay | кардинальные проблемы современности |
gen. | nhật báo | ежедневная газета |
gen. | nhật hệ | солнечная система |
gen. | nhật hoa | солнечная корона |
gen. | nhật ký đi đường | путевые записки |
gen. | nhật miện | солнечная корона |
gen. | nhất quyết không | ни за какие сокровища |
gen. | nhất quyết không | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | nhất quyết không | никоим образом |
gen. | nhất quyết không! | ни за что! |
gen. | nhất quyết không | ни в коем случае |
gen. | tính nhất quán triệt để | строгая последовательность |
gen. | nhật quỹ | солнечные часы |
gen. | nhất thiết không! | ни за что! |
gen. | nhất thiết không | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | nhất thiết không | ни в коем случае |
gen. | nhất thiết không được đến chậm đấy! | ни в коем случае не опаздывайте |
gen. | nhật thực | солнечное затмение |
gen. | sự nhất trí về tinh thần và chính trị | морально-политическое единство |
gen. | nhật tụng | церковная служба |
gen. | nhất viện chế | однопалатная парламентская система |
gen. | nhất định! | я думаю! (конечно) |
gen. | nhất định anh không thề nào đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | nhất định hòng thôi | пиши пропало |
gen. | nhất định không | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | nhất định không | ни за какие сокровища |
gen. | nhất định không! | ни за что! |
gen. | nhất định phải nhớ lấy | запомните раз и навсегда |
gen. | nhất định tôi sẽ đến trừ phi trừ khi tôi bị ốm | я непременно приду, разве что заболею |
gen. | nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
gen. | nhát như cáy | труслив как заяц |
gen. | nhát như thỏ | труслив как заяц |
gen. | nhút nhát | малодушный |
gen. | nhút nhát | робеть |
gen. | nhút nhát | струсить |
gen. | nhút nhát | трусить |
gen. | nhút nhát | трусливый |
gen. | nhút nhát | труса праздновать |
gen. | nhút nhát | робкий |
gen. | nhút nhát | пугливый |
gen. | nhút nhát | трусость |
gen. | tính nhút nhát | малодушие |
gen. | nhút nhát | робость |
gen. | nhút nhát | боязливый |
gen. | tính nhút nhát | боязливость |
gen. | nhạt như nước ốc! | какая бурда! |
gen. | nhựt nhạt | бледный |
gen. | nện ai một trận thập tử nhất sinh | избить кого-л. до полусмерти |
gen. | nâu nhạt | светло-коричневый |
gen. | nó hoàn toàn không nhát đâu | он далеко не трус |
gen. | nó không hiểu được những điều đơn giàn nhất | он не понимает элементарных вещей |
gen. | nó nhất định sẽ đến | он несомненно придёт |
gen. | nói đùa nhạt nhẽo | неудачно сострить |
gen. | nói đùa nhạt nhẽo | неудачно острить |
gen. | năm thứ nhất các anh học môn gì? | что вы проходите на первом курсе? |
gen. | phai nhạt | стираться |
gen. | phai nhạt | стереться |
gen. | phai nhạt | тусклый (поблёкший) |
gen. | phai nhạt | поблёкнуть (тускнеть) |
gen. | phai nhạt | вылинять |
gen. | phai nhạt | блёкнуть (тускнеть) |
gen. | phần lớn nhất | львиная доля |
gen. | phần tốt nhất | львиная доля |
gen. | phần ít nhất | меньшая часть |
gen. | phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giới | на уровне лучших мировых стандартов |
gen. | phải chuẩn bị gặp trường hợp xấu nhất | надо приготовиться к худшему |
gen. | phản động nhất | самый реакционный |
gen. | phổ biến nhất | преобладающий |
gen. | phổ biến nhất | господствующий (наиболее распространённый) |
gen. | quan trọng nhất | самый важный |
gen. | quan trọng nhất | решительный (решающий) |
gen. | quan trọng nhất | первоочередной (самый важный) |
gen. | quan trọng nhất | решающий |
gen. | quan trọng nhất | первостепенный |
gen. | quan trọng nhất | кардинальный |
gen. | quen nhất | излюбленный |
gen. | Quốc tế thứ nhất | Первый Интернационал (1864-1876) |
gen. | rượu nhạt | слабое вино |
gen. | nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất trí | в единстве наша сила |
gen. | sinh nhật | рождение (дата рождения) |
gen. | sinh nhật | день рождения (Una_sun) |
gen. | sinh viên năm thứ nhất | первокурсник |
gen. | sĩ quan trực nhật | дежурный офицер (trực ban) |
gen. | số lượng nhất định | контингент (чего-л.) |
gen. | sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất> trong lời cung khai | разногласие в показаниях |
gen. | sự đòng nhất <#0> quan điềm | общность взглядов |
gen. | người thợ làm công nhật | подённый рабочий |
gen. | thứ nhất là | во-первых |
gen. | theo con đường gằn nhất | ближним путём (ngắn nhất) |
gen. | theo kiều mới nhất | по последней моде |
gen. | theo mức lương cao nhất | по высшей ставке |
gen. | theo thời trang mới nhất | по последней моде |
gen. | cuộc thi tuyền vở kịch hay nhất | конкурс на лучшую пьесу |
gen. | thiếu nhất trí | несогласованность |
gen. | thu nhặt | копить |
gen. | thu nhặt | подобрать (поднимать) |
gen. | thu nhặt | собирать (о чём-л. упавшем) |
gen. | thu nhặt | собрать (о чём-л. упавшем) |
gen. | thu nhặt | подбирать (поднимать) |
gen. | thu nhặt | заготовить (собирать, добывать, разрабатывать) |
gen. | thu nhặt | заготовлять (собирать, добывать, разрабатывать) |
gen. | thu nhặt | заготавливать (собирать, добывать, разрабатывать) |
gen. | thu nhặt cây thuốc | собрать лекарственные растения |
gen. | thu nhặt cây thuốc | собирать лекарственные растения |
gen. | thu nhặt <#0> giấy ở sàn lên | собрать с полу бумаги |
gen. | thu nhặt <#0> giấy ở sàn lên | собирать с полу бумаги |
gen. | sự thu nhặt sắt vụn | сбор металлолома |
gen. | thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường | собрать свои пожитки (перед отъездом) |
gen. | thủy chung như nhất | неизменный (преданный) |
gen. | thủy chung như nhất | постоянный (верный) |
gen. | thủy chung như nhất | выдержанный (последовательный) |
gen. | thành tựu khoa học mới nhất | последнее слово науки |
gen. | thành tựu mới nhất của khoa học | последнее слово науки |
gen. | thái độ lạnh nhạt <#0> đối với | прохладное отношение (к кому-л., ai) |
gen. | thân thiết nhất | ближайший (о родне, друзьях) |
gen. | thịnh hành nhất | господствующий (наиболее распространённый) |
gen. | thống nhất | совместить (объединять) |
gen. | thống nhất | объединять |
gen. | thống nhất | сливаться воедино |
gen. | thống nhất | слиться воедино |
gen. | thống nhất | объединить |
gen. | thống nhất | обобщить (объединять) |
gen. | thống nhất | совместиться (объединяться) |
gen. | thống nhất | совмещать (объединять) |
gen. | thống nhất | совмещаться (объединяться) |
gen. | thống nhất | совпадать (соединяться) |
gen. | thống nhất | совпасть (соединяться) |
gen. | thống nhất | соединить (объединять) |
gen. | thống nhất | соединиться (объединяться) |
gen. | thống nhất | соединяться (объединяться) |
gen. | thống nhất | унифицировать |
gen. | thống nhất | соединять (объединять) |
gen. | thống nhất | обобщать (объединять) |
gen. | sự thống nhất cùa các mặt đối lập | единство противоположностей |
gen. | thống nhất <#0> chính tả | унифицировать правописание |
gen. | sự thống nhất giữa hình thức với nội dung | единство формы и содержания |
gen. | thống nhất hóa | унификация |
gen. | thống nhất hóa | унифицировать |
gen. | được thống nhất lại | воссоединяться |
gen. | thống nhất lại | объединиться |
gen. | sự thống nhất lại | воссоединение |
gen. | thống nhất lại | объединяться |
gen. | được thống nhất lại | воссоединиться |
gen. | thống nhất lại trong mình | сочетать в себе |
gen. | thống nhất... lại | воссоединять |
gen. | thống nhất... lại | воссоединить |
gen. | thống nhất ý kiến | согласовать (выработать единое мнение) |
gen. | thời gian tốt nhất trong ngày đêm | лучшее время суток |
gen. | thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi | самая счастливая полоса моей жизни |
gen. | thời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đời | лучшая страница чьей-л. жизни (ai) |
gen. | thời trang mới nhất | последний крик моды |
gen. | thừa kế kế thừa những truyền thống tốt đẹp nhất | наследовать лучшие традиции |
gen. | tin mới nhất | последние новости |
gen. | tiếng Nhật | японский язык |
gen. | tiếng Nhật-bản | японский язык |
gen. | tiếng tăm nhất thời | кратковременный успех |
gen. | tiếp khách lạnh nhạt | сухой приём |
gen. | tiếp kiến tẻ nhạt | сухой приём |
gen. | tiếp đón ai lạnh nhạt | оказать кому-л. холодный приём (lạnh lùng) |
gen. | tầng thứ nhất | первый этаж |
gen. | trẻ nhất trong mấy anh em | младший из братьев |
gen. | trạc tuồi nhiều nhất | предельный возраст |
gen. | sự trả công nhật | подённая оплата |
gen. | trả công nhật | платить подённо |
gen. | trực nhật | нести дежурство |
gen. | làm trực nhật | дежурить |
gen. | tác phẩm cóp nhặt | компиляция (работа) |
gen. | tân thời nhất | сверхмодный |
gen. | tôi nhất quyết không đi đến đấy | ни за что не пойду туда |
gen. | tôi nhất định sẽ đến nếu không bị ốm | я непременно приду, разве что заболею |
gen. | tôi thích cái này nhất | это мне нравится больше всего (hơn cả) |
gen. | cây tường vi vàng nhạt | чайная роза |
gen. | tắc-xi theo hành trình nhất định | маршрутное такси |
gen. | tết nhất | народные празднества |
gen. | tốt khá, hay, giỏi i nhất | лучший |
gen. | tốt nhất | самый лучший |
gen. | tốt nhất | на что лучше |
gen. | tốt nhất | лучший из всех (trong tất cả) |
gen. | tốt nhất là... | самое благоразумное — это... |
gen. | tốt nhất trong số những cái hiện có | лучший из существующих (đang tòn tại) |
gen. | từ người nhỏ tuồi nhất | с самого младшего |
gen. | vai trội nhất | коронная роль (cùa diễn viên) |
gen. | việc ưa thích nhất | излюбленное занятие |
gen. | vé hạng nhất | билет первого класса |
gen. | văn phẩm mới nhất | новейшая литература |
gen. | vạn nhất | паче чаяния |
gen. | xanh nhạt | светло-синий |
gen. | xanh nhạt | светло-зелёный |
gen. | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai) |
gen. | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai) |
gen. | yêu quý nhất | излюбленный |
gen. | áo dài màu tím nhạt | платье сиреневого цвета |
gen. | ít nhất | худо-бедно (là) |
gen. | ít nhất là không dưới, không ít hơn một trăm rúp | не менее ста рублей |
gen. | ông ta là người xứng đáng thích đáng, thích hợp nhất với chức vụ đó | он самое подходящее лицо для этой должности |
gen. | ông ta đến trước nhất | он пришёл раньше всех |
gen. | ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nay | он принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи |
gen. | ý kiến phố biến nhất | преобладающее мнение |
gen. | ý muốn nhất thời | каприз (прихоть) |
gen. | ăn mặc theo mốt mới nhất | одет по последней моде |
gen. | đệ nhất kỳ quan | чудо из чудес |
gen. | đề tài thích nhất | конёк (излюбленный предмет разговоров) |
gen. | đang lúc sôi nồi náo nhiệt nhất | быть в полном разгаре |
gen. | đang độ tài ba phát triền rực rỡ nhất | в полном расцвете сил |
gen. | độc nhất | один единственный |
gen. | độc nhất vô nhị | уникальный |
gen. | độc nhất vô nhị | вне всякого сравнения |
gen. | độc nhất vô nhị | один единственный |
gen. | độc nhất vô nhị | непревзойдённый |
gen. | đi theo con đường ít cản trở nhất | идти по линии наименьшего сопротивления |
gen. | điềm cao nhất | кульминационный пункт |
gen. | điềm cao nhất | высшая точка |
gen. | điềm nơi, chỗ cao nhất của dãy núi | наивысшая точка горного хребта |
gen. | điều lạ lùng kỳ lạ, kỳ quặc nhất trong việc này là... | самое странное в этом то, что... |
gen. | điều nhiều nhất tôi có thề làm được | максимум, что я могу сделать |
gen. | điều sung sướng duy nhất niềm vui độc nhất trong đời | единственная радость в жизни |
gen. | điều sơ đẳng nhất | ходячая истина |
gen. | điều thứ nhất là | во-первых |
gen. | điều thông thường nhất | ходячая истина |
gen. | đoàn kết nhất trí | сплочённость |
gen. | sự, khối đoàn kết nhất trí | монолитное единство |
gen. | sự đoàn kết nhất trí | содружество (дружеское единение) |
gen. | đánh ai thập tứ nhất sinh | бить кого-л. смертным боем |
gen. | đáp ứng yêu cầu cao nhất | быть на высоте положения |
gen. | đèn nhật quang | лампа дневного света |
gen. | đòng nhất hóa | отождествление |
gen. | đón tiếp lạnh nhạt | чёрствый приём |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно сострить |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно острить |
gen. | đơn giàn nhất | низший (простейший) |
gen. | đơn vị trực nhật | дежурная часть |
gen. | đại hội thống nhất | объединительный съезд |
gen. | đến một mức độ chừng mực nhất định | до некоторой степени |
gen. | đến một mức độ chừng mực nhất định | до известной степени |
gen. | đến những chi tiết nhỏ nhất | до мельчайших подробностей (nhỏ nhặt nhất) |
gen. | đối với tôi đó là một lối thoát duy nhất | это для меня единственный исход |
gen. | đừng nhát gan! | не трусь! |
gen. | ưa thích nhất | излюбленный |
gen. | ưu tú nhất | самый лучший |