Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
nhân cách
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh nhận định
đánh giá
tư cách cùa nó như thế nào?
как вы расцениваете его поведение?
gen.
bệnh thái nh
ân cách
психопатия
comp., MS
Cách Nhận biết
Как проверить подлинность программного обеспечения
gen.
cách phát âm
cách nói
nhấn chữ ô
окающая речь
gen.
gian buồng cách ly cá nhân
бокс
(в больнице и т.п.)
gen.
giấy nhận xét tư cách đạo đức ở nơi làm việc
характеристика с места работы
gen.
người bị bệnh thái nh
ân cách
психопат
gen.
nhận thức mọi cái một cách ngược lại
видеть всё в другом свете
gen.
nhận xét cái gì một cách khinh thường
пренебрежительно отзываться
(о чём-л.)
gen.
nhận xét cái gì một cách tinh vi
тонко подмечать
(что-л., tinh tế, sâu sắc)
gen.
nhận xét tính cách
характеризовать
(давать характеристику)
gen.
nhận xét tính cách
характеристика
gen.
bản, giấy
nhận xét tư cách đạo đức
характеристика
(официальный документ)
gen.
nhận định
nhận xét, nhìn nhận, nhìn
vấn đề một cách giản đơn
просто смотреть на вещи
gen.
nhân cách
нравственность
(моральные качества)
gen.
nhân cách
личность
(индивидуальность)
gen.
nhân cách
hóa
олицетворять
gen.
nhân cách
hóa
очеловечить
gen.
được
nhân cách
hóa
очеловечиваться
gen.
được
nhân cách
hóa
очеловечиться
gen.
đã, được
nhân cách
hóa
очеловеченный
gen.
nhân cách
hóa
персонифицировать
gen.
nhân cách
hóa
очеловечивать
book.
sự
nhân cách
hóa
очеловечение
gen.
nhân cách
hóa
олицетворить
gen.
sự
nhân cách
hóa
олицетворение
gen.
nhân dịp kỳ niệm Cách mạng tháng Mười
предоктябрьский
(посвящённый годовщине Октябрьской революции)
gen.
tính cách cá nhân
индивидуальность
Get short URL