DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing nhu khong co gi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.hầu như gần như không có gì cảпочти ничего
gen.hình như không có gì xảy ra cảбудто ничего не было
gen.hình như không có gì xảy ra cảбудто ничего не случилось
gen.như không có gì xảy ra cảкак ни в чём не бывало