Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bảo anh nói những điều như thế? | кто вас тянул за язык? |
gen. | ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
gen. | bộc lộ sự nhu nhược | проявить слабость (bạc nhược, do dự, thiếu cương quyết) |
gen. | bức điện với nội dung như sau | телеграмма следующего содержания (sau đây) |
gen. | bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anh | смотрите на меня теперь как на вашего отца |
gen. | bé như hạt đậu | с горошину |
gen. | bướng bỉnh như lừa | ослиное упрямство |
gen. | cứ như thế! | пусть будет так! |
gen. | cứ như vậy! | пусть будет так! |
gen. | c... to như... | величиной |
gen. | cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thế | предположим, что это так |
gen. | cao như cái nhà | вышиной с дом |
gen. | chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi | от него только этого и можно было ожидать |
gen. | chửi ai như tát nước vào mặt | разделать кого-л. под орех |
gen. | chửi ai như tát nước vào mặt | осыпать кого-л. бранью |
gen. | chửi mắng như tát nước vào mặt | разразиться бранью |
gen. | chửi như tát nước vào mặt | бранить на все корки |
gen. | chửi như tát nước vào mặt | ругать на все корки |
gen. | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
gen. | chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế? | откуда прыть взялась! |
gen. | chẳng biết... như thế nào | какой-то (указывает на неопределённость чего-л.) |
gen. | chẳng hạn như | так (например, к примеру) |
gen. | chằng hạn như | так, например |
gen. | chẳng hạn như | к примеру (сказать) |
gen. | chẳng phải là người, mà như là thú | не человек, а зверь какой-то |
gen. | chật như nêm | скученный (cối) |
gen. | chật như nêm | как сельди в бочке (cối) |
gen. | chung nhũ thạch | сталактит |
gen. | chín nhừ | развариваться |
inf. | chín nhừ | увариться |
inf. | chín nhừ | увариваться |
gen. | chín nhừ | провариться |
gen. | chín nhừ | развариться |
gen. | chín nhừ | провариваться |
gen. | chính là phải như thế! | и хорошо сделал! |
gen. | chính thị như vậy | в том-то и дело |
gen. | chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thế | никогда я не встречал подобных упрямцев |
gen. | chưa từng chưa hề bao giờ như thế cả | как никогда в жизни |
gen. | chạy nhanh như tên bắn | ног под собой не чуять (о быстром беге) |
gen. | chạy như bay | ног под собой не чуять (о быстром беге) |
gen. | chị ấy giống mẹ như đúc | она точь-в-точь мать |
gen. | coi như nhau | отождествление |
gen. | món cà tím rán nhừ | баклажанная икра |
gen. | các anh đừng nói cùng một lúc như thế! | говорите не все сразу! |
gen. | cái gì đấy giống như... | нечто вроде... |
gen. | cái gì đấy đại loại như... | нечто вроде... |
gen. | cái gì đó giông giống như... | что-то вроде... |
gen. | cái gì đó tương tự như... | нечто вроде... |
gen. | cái gì đó tương tự như vậy | что-то в этом духе |
gen. | cái gì đấy đại loại như... | что-то вроде... |
gen. | câm như hến | нем как рыба |
gen. | có cần như thế hay không? | нужно ли это? |
gen. | có cảm giác như là tôi đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
gen. | có nhu cầu lớn | иметь большие запросы |
gen. | có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không? | это он написал такое хорошее сочинение? |
gen. | có vẻ như | точно (будто, словно, là) |
gen. | có vẻ như | якобы |
gen. | có vẻ như là nó không hiểu | точно он не понимает |
gen. | công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trước | дело повернулось не так, как он предполагал |
gen. | công vụ quân nhu | интендантская служба |
gen. | cơ sự cùa nó đến như thế cơ đấy! | до чего он дожил! |
gen. | cơ sự tình hình như thế này... | дело обстоит так... |
gen. | cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
gen. | cục quân nhu | интендантство |
gen. | dễ như bỡn | раз плюнуть |
gen. | dễ như bỡn | пара пустяков |
gen. | dễ như chơi | раз плюнуть |
gen. | dễ như chơi | пара пустяков |
gen. | dễ như trở bàn tay | раз плюнуть |
gen. | duân nhũ thạch | сталагмит |
gen. | giọng khuyên nhủ | поучительный тон |
gen. | giọng nói như lệnh vỡ | иерихонская труба |
gen. | giống nhau như hai giọt nước | похожи как две капли воды |
gen. | giống nhau như đúc | похожи как две капли воды |
gen. | giống như | напомнить (быть похожим) |
gen. | giống như | походить (быть похожим) |
gen. | giống như | приблизиться (приобретать сходство с чем-л.) |
gen. | giống như | приближаться (приобретать сходство с чем-л.) |
gen. | giống như | походить (Bánh canh giống như là rice noodles... Una_sun) |
gen. | giống như | напоминать (Bánh canh giống như là rice noodles... Una_sun) |
gen. | giống như | уподобиться |
gen. | giống như | как |
gen. | giống như | наряду (одинаково) |
gen. | giống như | под стать (подобен чему-л.) |
gen. | giống như | под (похожий на) |
gen. | giống như | в равной степени |
gen. | giống như | словно (как) |
gen. | giống như | своеобразный (своего рода, как бы) |
gen. | giống như | равносильный (равнозначный) |
gen. | giống như | равно |
gen. | giống như | подобный (сходный) |
gen. | giống như | подобно |
gen. | giống như | подо (похожий на) |
gen. | giống như | наравне (на равных правах) |
gen. | giống như | наподобие |
gen. | giống như | как бы |
gen. | giống như | вроде |
gen. | giống như | будто (как, словно) |
gen. | giống như | аналогичный |
gen. | giống như | уподобляться |
gen. | giống như | сходить |
gen. | giống như | сойти |
gen. | giống như | равным образом |
gen. | giống như | словно (Bánh canh giống như là rice noodles... Una_sun) |
gen. | giống như | напоминать (быть похожим) |
gen. | giống như anh | вроде тебя |
gen. | người giống như hệt | двойник |
gen. | giống như thật | правдоподобный |
gen. | giống như trong chuyện cồ tích | как в сказке |
gen. | giống như tua | бахромчатый |
gen. | giống như xác chết | похожий на труп (không hồn) |
gen. | giống như đúc | двойник |
gen. | giống như đổ khuôn | похожи как две капли воды |
gen. | gần như... | чуть ли не... |
gen. | gần như | приближаться (приобретать сходство с чем-л.) |
gen. | gần như | приблизиться (приобретать сходство с чем-л.) |
gen. | gần như | почти |
gen. | gần như | своеобразный (своего рода, как бы) |
gen. | tình trạng, sự gần như bất tỉnh | полузабытьё |
gen. | gằn như hoang dại | полудикий |
gen. | gần như toàn bộ | чуть не весь |
gen. | gần như trần truồng | полуобнажённый |
gen. | gằn như trong suốt | полупрозрачный |
gen. | gần như điên | граничить с безумием |
gen. | gắt như mắm tôm | хара́ктерный (с сердитым характером) |
gen. | gắt như mắm tôm | нервный (болезненно раздражительный) |
gen. | hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy? | интересно, почему он так сделал? |
gen. | hầu như... | чуть ли не... |
gen. | hầu như <#0> bao giờ cũng thế | почти всегда |
gen. | hầu như cời trần | полураздетый |
gen. | hầu như <#0> không bao giờ | почти никогда |
gen. | hầu như <#0> không có gì cả | почти ничего |
gen. | hầu như <#0> không một người nào | почти никого |
gen. | hầu như man rợ | полудикий |
gen. | hầu như quên | полузабытый |
gen. | hầu như tất cà | чуть не весь |
gen. | hầu như <#0> tất cả | почти все |
gen. | hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ | его поступок оценивается как простое хулиганство |
gen. | hành động như thế thì không thích hợp vói anh | так поступать вам не подобает |
gen. | hành động như thế thì không được | так поступать не полагается |
gen. | hành động như vậy không ra làm sao cả | так поступать не годится |
gen. | hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế | поступать подобным же образом |
gen. | hình như | якобы |
gen. | hình như | казаться |
gen. | hình như | показаться |
gen. | hình như | видимо |
gen. | hình như | как будто |
gen. | hình như | по-видимому |
gen. | hình như | очевидно (по-видимому) |
gen. | hình như | вроде бы... |
gen. | hình như | вроде как... |
gen. | hình như | по всей видимости |
gen. | hình như | будто бы |
gen. | hình như | будто (как, словно) |
gen. | hình như | точно (будто, словно, là) |
gen. | hình như | словно (как будто) |
gen. | hình như | кажется |
gen. | hình như dường như, tuồng như anh ấy gầy đi | он вроде похудел |
gen. | hình như cậu mệt à? — Mệt chứ | ты, кажется, устал? — Не без того (lị) |
gen. | hình như không có gì xảy ra cả | будто ничего не было |
gen. | hình như không có gì xảy ra cả | будто ничего не случилось |
gen. | hình như không xảy ra việc gì hết | будто ничего не было |
gen. | hình như không xảy ra việc gì hết | будто ничего не случилось |
gen. | hình như mày nói cái gì đấy? | ты что-то сказал? |
gen. | hình như nó hiểu | он якобы понял |
gen. | im lặng như tờ | гробовое молчание |
gen. | im lặng như tờ | гробовая тишина |
gen. | sự im lặng như tờ | глубокая тишина |
gen. | im như tờ | ни звука |
derog. | kẻ nhu nhược | хлюпик |
ironic. | kẻ nhu nhược | баба (о мужчине) |
inf., ironic. | kẻ nhu nhược | тряпка (о человеке) |
inf. | kẻ nhu nhược | слюнтяй |
gen. | kẻ nhát như cáy | ужасный трус |
gen. | kẻ nói dối như Cuội | ужасный лгун |
gen. | kể về cái gì nhạt như nước ốc | скучно рассказывать (о чём-л.) |
gen. | kẻ ăn như tằm ăn rỗi | ненасытная утроба |
mil., obs. | cái kho quân nhu | цейхгауз |
gen. | khoai tây nghiền nhừ | картофельное пюре |
gen. | khuyên nhủ | поучать |
gen. | khuyên nhủ | убедить (уговаривать) |
gen. | khuyên nhủ | увещать |
gen. | sự khuyên nhủ | уговор (кого-л. в чём-л.) |
gen. | khuyên nhủ | увещание |
gen. | khuyên nhủ | убеждение (действие) |
gen. | khuyên nhủ | поучение (наставление) |
gen. | khuyên nhủ | внушение (наставление) |
gen. | khuyên nhủ | уговаривать |
gen. | khuyên nhủ | урезонивать |
gen. | khuyên nhủ | урезонить |
gen. | khuyên nhủ | уговорить |
inf. | khuyên nhủ | уломать |
inf. | khuyên nhủ | уламывать |
gen. | khuyên nhủ | увещевать |
gen. | khuyên nhủ | убеждать (уговаривать) |
gen. | có tính chất khuyên nhủ | поучительный (назидательный) |
gen. | khóc như mưa | наплакаться |
gen. | khóc như mưa | изойти слезами |
gen. | khóc như mưa | исходить слезами |
gen. | khóc như ri | наплакаться |
gen. | hoàn toàn không có khả năng như vậy | эта возможность исключена |
gen. | không hoàn toàn như ý muốn | не совсем так, как хотелось |
gen. | không thể có như vậy | это исключено |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | không thế như thế được! | не может быть! |
gen. | không thế nào nó nói như vậy! | не может быть, чтобы он это сказал! |
gen. | kim nhũ | краска (золотистая) |
gen. | kín như bưng | наглухо |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
gen. | loan truyền nhanh như chớp khắp thành phố | облететь город с быстротой молнии |
gen. | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
gen. | làm việc đó thì dễ như bỡn | не стоило никакого труда сделать это |
inf. | mỏi nhừ | разломить |
gen. | mong như mong mẹ về chợ | ждать как манны небесной |
gen. | mong như nắng hạn mong mưa | ждать как манны небесной |
gen. | một cái gì tương tự như thế | что-то вроде |
gen. | một cái gì tương tự như thế | нечто вроде |
gen. | mặt hồ phằng lặng như gương | зеркальная гладь озера |
gen. | một ngày đã trôi qua như thế | так прошёл день (như thế đấy, thế đó, thế đấy) |
gen. | một trong những người đó tuồng như là kỹ sư | один из них якобы инженер |
gen. | mặt tái như gà cắt tiết | ни кровинки в лице |
gen. | mặt tái nhợt như gà cắt tiết | мертвенно бледный |
gen. | mặt xanh như tàu lá | мертвенно бледный |
gen. | mặt xanh như tàu lá | ни кровинки в лице |
gen. | mặt đò như gấc | багровое лицо |
gen. | muôn người như một đứng lên | встать стеной |
gen. | màu trắng như tuyết | снежная белизна |
gen. | món ăn nghiền nhừ | пюре |
gen. | mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối | прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра |
gen. | ngủ như con cu li | спать как сурок |
gen. | ngủ say như chết | спать непробудным сном |
gen. | ngủ say như chết | спать как убитый |
gen. | ngủ say như chết | спать мёртвым сном |
gen. | nghe như vịt nghe sấm | похлопать ушами |
gen. | nghe như vịt nghe sấm | хлопнуть ушами |
gen. | nghe như vịt nghe sấm | хлопать ушами |
gen. | người cưỡi ngựa phi như bay | всадник скакал во весь дух |
gen. | người gì mà như quỷ ám thế! | что за назойливый человек! |
gen. | người hiền như bụt | шёлк (о человеке) |
inf. | người nhu nhược | кисель (о человеке) |
gen. | con người nhu nhược | человек без характера |
gen. | người nhu nhược | мокрая курица (о бесхарактерном человеке) |
gen. | người như thế chứ! | вот человек! (восторженно) |
gen. | người đẹp như tranh | писаная красавица |
gen. | nhử đến | приманить |
gen. | nhử đến | приманивать |
inf. | nhử... đến | залучить |
inf. | nhử... đến | залучать |
gen. | những nhu cầu hằng ngày | повседневные нужды (hàng ngày, thường ngày, thường nhật) |
gen. | những nhu cầu thiết yếu | насущные потребности (cốt yếu, cấp thiết, bức thiết, thiết thân) |
gen. | những nhu cầu tăng nhanh của nhân dân | быстрорастущие потребности населения |
gen. | những nhu cầu về văn hóa cùa xã hội | культурные требования общества |
gen. | nhu cầu | нужда (Una_sun) |
gen. | nhu cầu | потребность (Una_sun) |
gen. | nhu cầu cùa người tiêu thụ | запросы потребителей |
gen. | nhu cầu nhỏ mọn | мелкие интересы (nhỏ nhen) |
gen. | nhu cầu tinh thần | духовные интересы |
gen. | những nhu cầu văn hóa | культурные запросы |
gen. | nhu cầu văn hóa | культурные запросы |
gen. | nhu cầu văn hóa cùa nhân dân | культурные потребности населения |
gen. | nhu yếu phẩm | предметы первой необходимости |
gen. | nhú lên | пробиться (о растениях) |
gen. | nhú lên | прорезаться (о зубах) |
gen. | nhú lên | пробиваться (о растениях) |
gen. | nhú mầm | прорасти |
gen. | nhú mầm | прорастать |
gen. | nhú mầm | всходить (о семенах) |
gen. | nhú mầm | взойти (о семенах) |
gen. | nhú ra | выкидывать (выпускать наружу) |
gen. | nhú ra | выбросить (выпускать наружу) |
gen. | nhú ra | выкинуть (выпускать наружу) |
gen. | nhú ra | выбрасывать (выпускать наружу) |
gen. | như... chẳng hạn | хоть (например) |
gen. | như cậu bé này chẳng hạn | хоть этот мальчик |
gen. | như nhau | равным образом |
gen. | như rươi | кишеть (изобиловать кем-л., чем-л.) |
gen. | như sợi chỉ đò xuyên qua | проходить красной нитью |
gen. | như thế | таким образом |
inf. | như thế là | значит |
gen. | như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à! | значит, вы ничего не видели! |
gen. | như thế là đáng! | и хорошо сделал! |
gen. | như thế nào | каким образом (Una_sun) |
gen. | như thế nào | как (Una_sun) |
gen. | như thế này | следующим образом |
gen. | như thế này và như thế kia | и так и этак |
gen. | như thế tức là... | это значит, что... |
gen. | như thế thật là ngu xuẩn dại dột, tầm bậy! | это глупо! |
gen. | như thế thật là quá sá quá chừng, quá đỗi, quá quắt, quá đáng! | это переходит все границы! |
gen. | như thế thật là quá đáng! | это уже слишком! |
gen. | như thế thì quá lắm! | это уже слишком! |
gen. | như thế thì được | это другой разговор |
gen. | như thế vẫn còn chưa đù ư! | этого ещё не хватало! |
gen. | như thế đấy | таков |
gen. | như thế đã hết đâu | это ещё не всё |
gen. | như trường hợp này chằng hạn | взять хоть этот случай |
gen. | như tuồng | казаться |
gen. | như tuồng | показаться |
gen. | như tuồng | кажется |
gen. | như vậy | таким образом |
gen. | như vậy | стало быть (итак) |
gen. | như vậy | итак |
gen. | như vậy, có thể nói... | итак, можно сказать... |
gen. | như vậy cũng đù ròi | этого достаточно |
gen. | như vậy không đúng | это неверно |
inf. | như vậy là | выходит |
gen. | như vậy đó | таков |
gen. | như điên như dại | как угорелый |
gen. | như điên như dại | как сумасшедший |
gen. | như đã biết rằng... | небезызвестно, что... |
gen. | nhừ quá | вывариться |
gen. | nhừ quá | вывариваться |
gen. | nhừ ra | размяться (делаться мягким) |
gen. | nhừ ra | разминаться (делаться мягким) |
gen. | nện ai nhừ tử | намять кому-л. бока |
gen. | nện ai nhừ tử | наломать бока (кому-л.) |
gen. | nấu nhừ | разваривать |
gen. | nấu nhừ | разварить |
gen. | nấu nhừ | тушёный |
cook. | nấu nhừ | тушиться |
cook. | nấu nhừ | тушить |
gen. | nấu nhừ | проварить |
gen. | nấu nhừ | проваривать |
gen. | nó dễ ngà theo lời khuyên nhủ | он легко поддаётся уговорам |
gen. | nó rất nhu nhược | он такой кисель |
gen. | nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thế | говорить в тон |
gen. | nói dối như cuội | врёт, как сивый мерин |
gen. | nói dối như cuội đất | врёт, как сивый мерин |
gen. | nói như vậy thật là xấu | грешно так говорить |
gen. | nưng ai, cái gì như nưng trứng | носиться с кем-л., чем-л. как курица с яйцом |
gen. | nắng như thiêu như đốt | солнце палит вовсю |
gen. | nếu thật như thế | уж если так |
gen. | nếu quả như vậy | уж если так |
gen. | phụ nữ bầu cử ngang quyền như ngang hàng vói nam giới | женщины голосуют наравне с мужчинами |
gen. | quay như con cù | вертеться волчком |
gen. | đồ quần nhu | воинское снаряжение |
gen. | quân nhu | амуниция |
gen. | thuộc về quân nhu | интендантский |
gen. | quở mắng ai như tát nước vào mặt | осыпать кого-л. упрёками |
gen. | run như cầy sấy | трястись (дрожать) |
gen. | run như cầy sấy | трясти (вызывать дрожь) |
gen. | run như cầy sấy | дрожать как осиновый лист |
gen. | run như cầy sấy vì sợ | трястись от страха |
gen. | rõ là như thế | оно и видно |
gen. | rõ như ban ngày | ясно как день |
gen. | rõ như ban ngày | ясно, как божий день |
gen. | rõ ràng là phải hành động như thế này | прямой смысл поступить так |
gen. | răng của em bé bắt đầu nhú lên | у ребёнка прорезаются зубы |
gen. | sửa sang cái gi như mới | отделывать что-л. заново |
gen. | sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
gen. | sao nó giở chứng gàn dở, lạ lùng như thế? | какая муха его укусила? |
gen. | suốt đời cứ như vậy! | вечная история! |
gen. | sướng như tiên non Bồng | не жизнь, а малина |
gen. | sản xuất nhu yếu phẩm | произвести товары массового потребления |
gen. | sản xuất nhu yếu phẩm | производить товары массового потребления |
gen. | sắc như dao | пронизывающий (о глазах, взгляде) |
gen. | sắc như dao | пронзительный (острый) |
gen. | sẽ như vậy | так тому и быть |
gen. | số phận cùa nó như thế | ему на роду написано |
gen. | sự thể như vậy | дело обстоит так |
gen. | tỷ dụ như | хоть (например) |
gen. | tỷ dụ như | к примеру (сказать) |
gen. | tỉ lệ nhú mầm | всхожесть |
gen. | tỷ như | например |
gen. | thỏa mãn nhu cầu của | удовлетворять чьи-л. потребности (ai) |
gen. | làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dân | удовлетворить потребности населения |
gen. | làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dân | удовлетворять потребности населения |
gen. | theo như các báo loan tin thì... | как сообщают газеты |
gen. | thẫn thờ như người mất vía | как во сне |
gen. | thật không ngờ chúng ta lại gặp nhau như thế này! | вот как нам довелось встретиться! |
gen. | thật như thế! | это факт! |
gen. | thủy chung như nhất | неизменный (преданный) |
gen. | thủy chung như nhất | постоянный (верный) |
gen. | thủy chung như nhất | выдержанный (последовательный) |
gen. | cảm thấy hình như | показаться |
gen. | cảm thấy hình như | казаться |
gen. | cảm thấy hình như | кажется |
gen. | thì dễ như bỡn thôi | ничего не стоит... |
gen. | thí dụ như | так, например |
gen. | thí dụ như | хоть (например) |
gen. | thí dụ như | к примеру (сказать) |
gen. | thí dụ như thằng nhỏ này | хоть этот мальчик |
gen. | thói thường như thế | так полагается |
gen. | thạch nhũ | сталактит |
gen. | thạch nhũ dưới | сталагмит |
gen. | thạch nhũ trên | сталактит |
gen. | thịt kho nhừ | рагу |
gen. | tiu nghỉu như mèo cụt tai | как в воду опущенный |
gen. | tiếng cười giòn như pháo rang | гомерический смех |
gen. | tiếng cười giòn như pháo rang | гомерический хохот |
gen. | tiếng kêu thét như đang cơn điên | истеричный крик |
gen. | toàn thân tôi mòi nhừ | меня всего разломило (ê ẩm) |
gen. | trần như nhộng | совершенно голый |
gen. | trần như nhộng | гол как сокол сокол |
gen. | trong nháy mắt mặt chị ấy đò lên như gấc | лицо её мгновенно вспыхнуло |
gen. | trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
gen. | trơ như phỗng | как вкопанный |
gen. | trơn như mỡ | скользко |
gen. | trơn như mỡ | скользкий |
gen. | trước sau không như một | непоследовательный |
gen. | trước sau như một | последовательный (без отклонении) |
gen. | trước sau như một | выдержанный (последовательный) |
gen. | trắng như tuyết | белоснежный |
gen. | trời ấm như vào tiết xuân | погода была по-весеннему тёплая |
gen. | tuồng như | вроде бы... |
gen. | tuồng như | якобы |
gen. | tuồng như | вроде как... |
gen. | tuồng như | будто (как, словно) |
gen. | tái mét như gà cắt tiết | бледный как полотно |
gen. | tái ngắt như gà cắt tiết | бледный как смерть |
gen. | tình hình như thế nào? | каково положение вещей? |
gen. | tính nhu nhược đáng chê | преступная слабость |
gen. | tính nóng như lửa | бешеный характер |
gen. | tính tình nhu nhược | нетвёрдый характер (mèm yếu, do dự) |
gen. | tôi có khuyết điểm như thế | есть такой грех |
gen. | tôi như rụng tim | сердце у меня упало |
gen. | tương kính như tân | совет да любовь |
gen. | tương tự như | вроде |
gen. | tối như bưng | темным-темно |
gen. | tối như bưng | ни зги не видно |
gen. | tối như bưng | кромешная тьма |
gen. | tối như bưng | темно, хоть глаз выколи |
gen. | tối như hũ nút | темным-темно |
gen. | tối như hũ nút | темно, хоть глаз выколи |
gen. | tối như hũ đút | кромешная тьма |
gen. | tối như mực | темным-темно |
gen. | tối như mực | темно, хоть глаз выколи |
gen. | tối như mực | кромешная тьма |
gen. | tối như mực | беспросветная тьма |
gen. | từ nay về sau đừng làm như vậy! | вперёд этого не делай! |
gen. | từ xưa đã thành lệ như vậy | так повелось исстари |
gen. | từ ấy viết như thế nào? | как пишется это слово? |
gen. | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
gen. | tự nhủ | говорить себе (mình) |
gen. | uống tách bần như vậy anh không tởm sao? | как вы не брезгаете пить из такой грязной чашки? |
gen. | vợ anh như thế nào? | что ваша жена? |
geogr. | Vi-nhu-xơ | Вильнюс (г.) |
gen. | việc này gần như tội phạm | это граничит с преступлением |
gen. | việc đó xảy ra như thế nào? | как это случилось? |
geogr. | Vin-nhu-xơ | Вильнюс (г.) |
gen. | viết chữ như gà bới | писать, как курица лапой |
gen. | vẫn như cũ | по-прежнему |
gen. | vẫn như trước | по-прежнему |
gen. | vấn đè chính là như vậy | именно об этом речь и идёт |
gen. | vui như mờ cờ trong bụng | сердце радуется |
gen. | vui như mờ cờ trong bụng | сердце наполнилось радостью |
gen. | vui như mở cờ trong bụng | душа радуется |
gen. | ví dụ như | хоть (например) |
gen. | ví dụ như | скажем |
gen. | ví dụ như trường hợp này | взять хоть этот случай |
gen. | vút ra nhanh như tên bắn | вылететь пулей |
gen. | vút ra nhanh như tên bắn | вылетать пулей |
gen. | xử sự như <#0> trẻ con | вести себя как мальчишка |
gen. | xem cái gì như bỏ đi | поставить крест (на чём-л.) |
gen. | xem... như | рассмотреть (считать) |
gen. | xem... như | уподобить |
gen. | xem... như | уподоблять |
gen. | xem... như | рассматривать (считать) |
gen. | xem như | квалифицировать (расценивать) |
gen. | xem như nhau | отождествлять |
gen. | xem như nhau | отождествление |
gen. | xem như nhau | отождествить |
gen. | xin anh cứ tự nhiên như ờ nhà vậy | будьте как дома |
gen. | xin anh cứ xử sự như ở nhà vậy | располагайтесь, как дома |
gen. | xác như vờ | живые мощи |
gen. | y như | под стать (подобен чему-л.) |
gen. | sự yên lặng như tờ | могильная тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | невозмутимая тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | полная тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | мёртвая тишина |
gen. | yên lặng như tờ | слышно, как муха пролетит |
gen. | ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
gen. | đa nghi như Tào Tháo | Фома неверующий |
gen. | đi lạch đạch như vịt | перевалиться с боку на бок |
gen. | đi lạch đạch như vịt | переваливаться с боку на бок |
gen. | đội viên quân nhu | интендант |
gen. | điều này phải nói như thế nào nhỉ? | как это говорится? |
gen. | đầu tôi nhức như búa bồ | у меня трещит голова |
gen. | đun nhừ | проварить |
gen. | đun nhừ | разваривать |
gen. | đun nhừ | разварить |
gen. | đun nhừ | проваривать |
gen. | đun quá nhừ | выварить |
gen. | đun quá nhừ | вываривать |
gen. | đá rớt như mưa | град камней |
gen. | đáng lẽ phải làm như thế từ lâu cơ! | давно бы так! |
gen. | đáng lẽ phải làm như thế từ lâu ròi! | давно бы так! |
gen. | đánh ai một trận nhừ tử | бить кого-л. смертным боем |
gen. | đánh cờ thấp như vịt | плохо играть в шахматы |
gen. | đáp ứng nhu cầu | удовлетворять потребности (Una_sun) |
gen. | đích thị như thế | в том-то и дело |
gen. | đòn như thiên lôi giáng | увесистый удар |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно сострить |
gen. | đùa nhạt như nước ốc | неудачно острить |
gen. | đại loại như | своеобразный (своего рода, как бы) |
gen. | đại loại như thế | в этом роде |
gen. | đắng như quả bò hòn | горький как полынь |
gen. | đẹp như tranh | картинный (живописный) |
gen. | ảm đạm như đám mây đen | мрачный как туча |