Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
nhiệt tinh
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh thanh niên
nhiệt tình
пылкий юноша
bị bệnh tinh hồng nhiệt
перенести скарлатину
bị bệnh tinh hồng nhiệt
переносить скарлатину
lòng đầy nh
iệt tình
с усердием
người
nhiệt tinh
приверженец
người
nhiệt tình
энтузиастка
người
nhiệt tình
энтузиаст
người
nhiệt tình p
hụng sự khoa học
служитель науки
người
nhiệt tình p
hụng sự nghệ thuật
служитель искусства
người thanh niên
nhiệt tình
увлекающийся юноша
(nồng nhiệt, say sưa)
người yêu nước nh
iệt tình
пламенный патриот
người đấu tranh nh
iệt tình
поборница
người đấu tranh nh
iệt tình
поборник
nhen ngọn lửa nh
iệt tình lên
зажечь энтузиазмом
nhen ngọn lửa nh
iệt tình lên
зажигать энтузиазмом
nhiệt tinh
пафос
lòng, sự
nhiệt tinh c
ao độ đối với cái
сильное увлечение
(чем-л., gì)
nhiệt tình
задор
nhiệt tình
пыл
nhiệt tình
рвение
nhiệt tình
страсть
(сильное чувство)
nhiệt tình
темпераментный
nhiệt tình
увлечение
(воодушевление, пыл)
nhiệt tình
усердие
nhiệt tình
энтузиазм
nhiệt tình
усердный
nhiệt tình
увлечённый
nhiệt tình
увлекающийся
nhiệt tình
темперамент
(внутренний подъём)
nhiệt tình
рьяный
nhiệt tình
пылкий
nhiệt tình
подъём
(воодушевление)
nhiệt tình
с огоньком
nhiệt tình
горячо
nhiệt tình
вдохновенно
nhiệt tình
воодушевлённый
nhiệt tình
горячий
(выражающий сильное чувство)
nhiệt tình
горячность
(увлечённость)
nhiệt tình
воодушевление
nhiệt tình
азарт
nhiệt tình c
ao cả
высокий порыв
nhiệt tình c
ao cả
благородный порыв
nhiệt tình c
ùa tuồi trẻ
молодой задор
nhiệt tình l
ao động
трудовой подъём
(công tác)
nhiệt tình <
#0> làm việc
делать
что-л.
с энтузиазмом
(gì)
nói
nhiệt tình
горячо говорить
tồ rõ
nhiệt tình
проявлять энтузиазм
đầy nh
iệt tình
задорный
Get short URL