Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai đến đấy nhỉ? | кто это пришёл? |
gen. | anh tim được cái này ở đâu thế nhỉ? | откуда вы это выкопали? |
gen. | ba hoa nhảm nhí | наболтать глупостей |
gen. | ba hoa nhảm nhí | смолоть вздор |
gen. | ba hoa nhảm nhí | городить чушь |
gen. | ba hoa nhảm nhí | нести чушь |
gen. | ba hoa nhảm nhí | болтать чепуху |
gen. | ba hoa nhảm nhí | молоть вздор |
gen. | bao giờ thì nó đến nhỉ! | когда-то он придёт! |
obs., poetic | bậc nam nhi | муж (мужчина) |
gen. | bậc nhì | второразрядный |
mil. | binh nhi | рядовой |
gen. | binh nhi | солдат |
gen. | người binh nhì | боец (солдат) |
gen. | bệnh viện nhi khoa | детская клиника |
gen. | bậy nhỉ! | нечего сказать! |
gen. | bác sĩ nhi khoa | педиатр |
inf. | lời, câu bông đùa ý nhị | хохма |
gen. | cớ sao nhỉ? | отчего же? |
gen. | ca bin hạng nhi | каюта второго класса |
gen. | ca nhi | гейша (ờ Nhậtbản) |
gen. | ca nhi | шансонетка (певица) |
gen. | ca nhi | шансонетная певица |
comp., MS | chữ số nhị phân | бит |
gen. | chiếm giải nhì đứng thứ nhì về môn nhảy cao | занять второе место по прыжкам в высоту |
gen. | chiếm giải nhì đứng thứ nhì về môn nhảy cao | занимать второе место по прыжкам в высоту |
gen. | chuyện tiếu lâm ý nhị | остроумный анекдот |
astr. | chòm sao Song nhi | созвездие Близнецов (Gemini) |
geogr. | Cộng hòa Thồ Nhĩ Kỳ | Турецкая Республика |
gen. | con tạo xoay vằn chúng ta đến đâu nhỉ! | куда нас занесла судьба! |
gen. | cách cư xử không tế nhị | неделикатность обращения (bất nhã) |
gen. | cái anh này thông minh quá nhỉ! | вон вы какой умный! |
gen. | cái đó có đúng như thế không nhỉ? | а верно ли это? |
gen. | cái đó do đâu mà ra thế nhỉ? | откуда только это берётся? |
gen. | câu hỏi không tế nhị | нескромный вопрос |
inf. | có thề anh biết cậu ta nhỉ? | вы, случайно, не знаете его? |
gen. | cô nhi | сирота |
gen. | cô nhi viện | детский дом (детский дом) |
gen. | cô nhi viện | детдом (детский дом) |
gen. | cư xử rất tế nhị | держать себя с тактом |
gen. | giá mà... nhỉ! | хоть бы (для выражения пожелания) |
gen. | giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉ | хоть бы чаю где напиться |
gen. | giáo dục thiếu nhi | воспитание детей |
gen. | gác nhì | второй этаж |
ironic. | hay hớm quá nhỉ! | хорошее дело |
gen. | hay là thuê tắc-xi nhỉ? | взять такси что ли? |
gen. | hay là đi xem xi-nê nhỉ? | пойти в кино что ли? |
gen. | hay nhỉ | интересно |
gen. | hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy? | интересно, почему он так сделал? |
gen. | hoàn toàn nhảm nhí | сущий вздор |
gen. | hài nhi | младенец |
gen. | hài nhi | младенческий |
gen. | hài nhi | ребёнок |
gen. | hài nhi | грудной ребёнок |
gen. | hài nhi viện | ясли (воспитательное учреждение) |
gen. | hài nhi viện | детские ясли |
gen. | hành động tế nhị | тактичный поступок (lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn) |
gen. | hạng nhì | второсортный |
gen. | hạng nhì | второразрядный |
gen. | hạng nhì | второй степени |
gen. | khoa nhi | педиатрия |
theatre. | khu ghế hạng nhì | амфитеатр (ở nhà hát) |
gen. | sự, tính không tế nhị | неделикатность |
gen. | sự, tính không tế nhị | нетактичность |
gen. | không tế nhị | неделикатный |
gen. | không tế nhị | нетактичный |
gen. | không tế nhị | нескромный (неприличный) |
gen. | không tế nhị | бестактный |
gen. | sự không tế nhị | отсутствие такта |
gen. | điều không tế nhị | нетактичность (поступок) |
gen. | không tế nhị | бестактность (поступок) |
gen. | không tế nhị lắm | не отличиться тактом |
gen. | không tế nhị lắm | не отличаться тактом |
gen. | kỳ nhỉ | странное дело |
gen. | lao động thiếu nhi | детский труд |
gen. | loại nhì | второразрядный |
gen. | loại nhì | второй сорт |
gen. | làm sao ở đây người ta có thể chịu được nó nhỉ? | как его только терпят здесь? |
gen. | lí nhí | неразборчивый |
gen. | lí nhí | невнятный |
gen. | lạ nhỉ | странное дело |
gen. | lạ nhỉ! | что за оказия? |
gen. | lạ quá nhỉ! | вот так история! |
gen. | lối hài hước ý nhị | тонкий юмор (ý vị) |
gen. | lối hài hước ý nhị | аттическая соль |
gen. | lối khôi hài ý nhị | сочный юмор (ý vị) |
gen. | lời ám chỉ ý nhị | тонкий намёк (ý vị, tế nhị) |
geogr. | Ma-nhi-tơ-goóc-xcơ | Магнитогорск (г.) |
anat. | màng nhĩ | барабанная перепонка |
gen. | mụ ta nói nhảm nhí | она говорила пустяки (nói những điều nhảm nhí) |
gen. | Ỷ nhị | тонкий (изящно-остроумный) |
mus. | nghịch nhĩ | диссонанс |
mus. | nghịch nhĩ | диссонировать |
gen. | người theo nhị nguyên luận | дуалист |
gen. | người phụ nữ đàn bà Thổ-nhĩ-kỳ | турчанка |
gen. | người rất tế nhị | человек с большим тактом |
gen. | người theo thuyết nhị nguyên | дуалист |
gen. | người Thổ-nhĩ-kỳ | турок |
gen. | nhi khoa | педиатрия |
gen. | nhi nhằng | ни шатко ни валко |
gen. | nhi nhằng | так себе |
gen. | nhi nhằng thôi! | ничего себе! (ничего) |
gen. | nhi tính | инфантильный |
gen. | nhi đồng tháng Mười | октябрята |
gen. | những trại bồi dưỡng sức khỏe thiếu nhi | оздоровительные лагеря для детей |
inf. | điều, chuyện, đồ nhàm nhí | чепуха (вздор) |
fig. | điều nhàm nhí | дрянь (чепуха) |
inf. | nhàm nhí | ахинея |
inf. | nhàm nhí | вздор |
inf. | lời nhàm nhí | глупость (слова) |
gen. | điều nhàm nhí | глупость (чепуха) |
gen. | nhàm nhí | нелепость (несуразность) |
inf. | nhàm nhí | турусы на колёсах |
gen. | nhì nhằng | ни то ни сё (о чём-л. посредственном) |
gen. | nhì nhằng | сносный (терпимый) |
gen. | nhì nhằng | сносно |
gen. | nhì nhằng | ни шатко ни валко |
gen. | nhì nhằng thôi! | так себе! |
gen. | nhí nha nhí nhảnh | игривый (шаловливый, резвый) |
gen. | nhí nhành | лукавый (задорный) |
gen. | nhí nhảnh | лукавство (задор) |
gen. | nhí nhảnh | игривый (шаловливый, резвый) |
gen. | nhảm nhí | нелепость (высказывание) |
gen. | nhảm nhí | пустой (вздор) |
gen. | chuyện, điều nhảm nhí | пустяк (вздор) |
inf. | nhảm nhí | бред (бессмыслица) |
inf. | điều, lời nhảm nhí | белиберда |
gen. | nhảm nhí | нелепый (несуразный) |
inf. | nhảm nhí | вздорный |
inf. | điều nhảm nhí | дребедень |
inf. | điều, chuyện, đò nhảm nhí | чушь |
inf. | nhảm nhí | околёсица |
inf. | nhảm nhí | несуразный (бессмысленный) |
inf. | điều nhảm nhí | дичь (чепуха) |
inf. | nhảm nhí | враки (вздор) |
coll. | mớ nhảm nhí | дребедень |
gen. | nhảm nhí! | глупости! |
gen. | nhị nguyên | дуалистический |
philos. | nhị nguyên luận | дуализм |
gen. | thuộc về nhị nguyên luận | дуалистический |
comp., MS | nhị phân | двоичный |
math. | nhị thức | двучлен |
math. | nhị thức | бином |
gen. | nhị thức Niu-tơn | бином Ньютона |
ling. | nhị trùng âm | дифтонг |
gen. | nhị tâm | двуличность |
gen. | nhị tâm | двуличный |
gen. | nhị tâm | двурушнический |
gen. | nhị tâm | двуличие |
fig. | nhị tâm | двуликий (двуличный) |
gen. | nhị tâm | двойственный (двуличный) |
gen. | nhị tâm | двоедушный |
bot. | nhị đực | тычинка |
anat. | nội nhĩ | лабиринт |
gen. | nó có thể đến đấy được không nhỉ? | может ли он пойти туда? |
gen. | nó muốn cái gì nhỉ? | к чему он клонит? |
gen. | nó sẽ đến hay không nhỉ? | придёт ли он? |
gen. | nó đi đâu mất nhỉ? | куда он запропастился? |
gen. | nói lí nhí | говорить сквозь зубы (невнятно) |
gen. | nói lí nhí | цедить сквозь зубы (невнятно) |
gen. | nói lí nhí | процеживать (невнятно говорить) |
gen. | nói lí nhí | процедить (невнятно говорить) |
gen. | nói lí nhí qua kẽ răng | процедить что-л. сквозь зубы |
gen. | nói nhiều điều nhảm nhí | наговорить глупостей (ngu xuẩn) |
inf. | nói nhảm nhí | понести (вздор, чепуху) |
inf. | nói nhảm nhí | разводить турусы (на колёсах) |
inf. | nói nhảm nhí | нести (вздор, чепуху) |
gen. | nói nhảm nhí | болтать глупости |
gen. | nói nhảm nhí | говорить вздор (tầm bậy, bậy bạ, nhàm, bậy) |
gen. | nói nhảm nhí | нести вздор (tầm bậy, bậy bạ, nhàm, bậy) |
gen. | nói nhảm nhí | молоть вздор (tầm bậy, bậy bạ, nhàm, bậy) |
gen. | nói nhảm nhí | пороть дичь |
gen. | nói nhảm nhí | пороть чушь |
gen. | nói nhảm nhí | пороть вздор |
gen. | nói nhảm nhí | нести ахинею |
gen. | nói u nhí trong miệng | процедить что-л. сквозь зубы |
gen. | quyển sách dành cho thiếu nhi | книга, рассчитанная на детей |
gen. | quái nhỉ! | чёрт побери! |
gen. | quái nhỉ! | что за чёрт! |
gen. | quái nhỉ | странное дело |
gen. | quái nhỉ! | чёрт возьми! |
gen. | rặt toàn, tuyền chuyện nhảm nhí | сплошной вздор |
gen. | sang quá nhi! | какой шик! |
gen. | sao anh đó lại không đến nhỉ? | что это он не идёт? |
gen. | sao lạ thế nhỉ | странное дело |
gen. | sao lại có thể như thế nhỉ? | как это могло случиться? |
gen. | quyền sách cho thiếu nhi | кни́га для де́те́й |
gen. | quyển sách thiếu nhi | детская книга |
gen. | sự tế nhị trong thái độ cư xử | тактичность поведения |
gen. | tệ nhỉ! | нечего сказать! |
ironic. | tệ quá nhỉ! | хорошее дело |
gen. | thứ nhì | второй (второстепенный) |
biol. | thai nhi | плод |
gen. | thai nhi | утробный плод |
gen. | thiếu nhi | ребята |
gen. | thiếu nhi | детский (для детей) |
gen. | thiếu nhi | дети |
gen. | thiếu nhi từ năm tuồi trở lên | дети от пяти лет и выше |
gen. | sự thủng màng nhĩ | прободение барабанной перепонки |
philos. | thuyết nhị nguyên | дуализм |
gen. | người thầy thuốc khoa nhi | педиатр |
gen. | thế tôi đã nói cái gì nhỉ? | так о чём я говорил? |
gen. | Thổ Nhĩ Kỳ | Турция (nikolay_fedorov) |
geogr. | Thổ-nhĩ-kỳ | Турция |
gen. | thuộc về Thổ-nhĩ-kỳ | турецкий |
gen. | thời kỳ hài nhi | младенчество |
gen. | tiếng nói lí nhí | неразборчивая речь |
gen. | tiếng Thổ-nhĩ-kỳ | турецкий язык |
gen. | toán phân đội thiếu nhi | пионерское звено |
comp., MS | tệp nhị phân | двоичный файл |
gen. | trang nam nhi | мужчина |
proverb | trung ngôn nghịch nhĩ | правда глаза колет |
anat. | trung nhĩ | среднее ухо |
gen. | trách cứ tế nhị | мягкий упрёк |
gen. | tuần tự nhi tiến | постепенный |
gen. | tuần tự nhi tiến | шаг за шагом |
gen. | tuổi hài nhi | младенчество |
anat. | tâm nhĩ | предсердие |
gen. | tôi thấy người ấy ở đâu thế nhỉ? | где же всё-таки я видел этого человека? |
gen. | tế nhị | тонкий (изящно-остроумный) |
gen. | tế nhị | щепетильность (деликатность) |
fig. | tế nhị | дипломатический |
fig. | tế nhị | дипломатичный |
fig. | tế nhị | мягкость |
gen. | tế nhị | щепетильный (деликатный) |
gen. | tế nhị | тонкость |
gen. | tế nhị | изощрённый |
gen. | một cách tế nhị | корректно |
gen. | tế nhị | корректный |
gen. | tế nhị | мягкий (вежливый) |
gen. | sự tế nhị | такт (о поведении) |
gen. | một cách tế nhị | тактично |
gen. | sự, tính, thái độ tế nhị | тактичность |
gen. | tế nhị | тактичный |
gen. | sự, tính, thái độ tế nhị | корректность |
gen. | tế nhị | благородство (изысканность) |
gen. | tính, sự tế nhị | деликатность |
gen. | tế nhị | деликатный (вежливый, предупредительный) |
gen. | tế nhị | изощрённость |
fig. | tế nhị | щекотливый |
gen. | tế nhị | благородный (изысканный) |
gen. | tự nhiên nhi nhiên | сам собой |
gen. | ấu nhi | ребята |
gen. | viện hài nhi | детские ясли |
gen. | viện hài nhi | ясли (воспитательное учреждение) |
gen. | vấn đề tế nhị | щекотливый вопрос |
gen. | vấn đề tế nhị | щепетильный вопрос |
gen. | vấn đề tế nhị | деликатный вопрос |
gen. | vui nhỉ! | как веселее! |
gen. | sự xem biểu diễn văn nghệ nghiệp dư cùa thiếu nhi | смотр детской художественной самодеятельности |
gen. | xưởng loại nhì | второразрядная мастерская |
geogr. | Ái Nhĩ Lan | Ирландия |
gen. | Ái-nhĩ-lan | ирландский |
gen. | ý nhị | остроумный |
fig. | ý nhị | соль (слов, речи) |
gen. | ý nhị | тонкость |
gen. | ý nhị | остроумие |
gen. | đệ nhị | второй |
gen. | Đệ nhị Quốc tế | Второй Интернационал (1889-1914) |
gen. | độc nhất vô nhị | вне всякого сравнения |
gen. | độc nhất vô nhị | один единственный |
gen. | độc nhất vô nhị | уникальный |
gen. | độc nhất vô nhị | непревзойдённый |
gen. | điều nhảm nhí | бредни |
gen. | điều này phải nói như thế nào nhỉ? | как это говорится? |
gen. | đặt điều nhảm nhí | плести вздор |
geogr. | Đơ-nhi-e-prô-pê-tơ-rốp-xcơ | Днепропетровск (г.) |
geogr. | Đơ-nhi-ép | Днепр (р.) |
gen. | đơm đặt chuyện nhàm nhí | плести вздор |
bot. | cây địa nhĩ thảo | зверобой |
inf. | đồ nhảm nhí đù loại | всякие там глупости |
gen. | đừng làm điều nhàm nhí như vậy! | брось эти глупости! |
anat. | ốc nhĩ | улитка |
gen. | ở chỗ nhĩ mục quan chiêm | на людях |