Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
nhanh
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chạy
nhanh
покатить
(быстро поехать)
chạy
nhanh
đến
подлетать
(быстро приближаться)
chạy
nhanh
đến
подлететь
(быстро приближаться)
chạy
nhanh
đến
домчаться
(добежать)
chạy đi
nhanh
уноситься
(быстро убегать)
chạy đi
nhanh
унестись
(быстро убегать)
chở rất nh
anh..
. đến
домчать
(куда-л.)
lao
nhanh
покатить
(быстро поехать)
lao
nhanh
đến
подлететь
(быстро приближаться)
lao
nhanh
đến
подлетать
(быстро приближаться)
làm
nhanh
lên!
шевелись!
lên
nhanh
như bay
взлететь
(стремительно подниматься)
lên
nhanh
như bay
взлетать
(стремительно подниматься)
lăn
nhanh
покатить
(быстро поехать)
nhanh
chóng
лихой
(быстрый)
thành
nhanh
hơn
зачастить
(стать более быстрым)
nhanh
lên!
шевелись!
nhanh
nhẹn
разбитной
nhanh
nhẹn
прыткий
nhanh
nhẹn
шустрый
nhanh
nhẹn
лихой
(быстрый)
nhanh
trí
хитрый
(изобретательный)
nhanh
trí
разбитной
nhanh
trí
смекалистый
sự, tài
nhanh
trí
хитрость
(изобретательность)
sự
nhanh
trí
смекалка
(сообразительность)
nhanh
trí
ловкий
(сообразительный)
phi
nhanh
переноситься
(стремительно двигаться)
phi
nhanh
перенестись
(стремительно двигаться)
phóng
nhanh
переноситься
(стремительно двигаться)
phóng
nhanh
покатить
(быстро поехать)
phóng
nhanh
перенестись
(стремительно двигаться)
phóng
nhanh
đến
домчаться
(куда-л.)
tinh
nhanh
шустрый
viết
nhanh
настрочить
(писать)
viết
nhanh
строчить
(писать)
vận động viên chạy-nhan
h
скоростник
(спортсмен)
vút
nhanh
переноситься
(стремительно двигаться)
vút
nhanh
перенестись
(стремительно двигаться)
độ nh
anh
прыть
(быстрота)
đi
nhanh
đến
докатить
(быстро доехать, bàng xe)
Get short URL