DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Grammar containing nhan | all forms
VietnameseRussian
mệnh đề vô nhân xưngбезличное предложение (không ngôi)
chỉ nguyên nhânпричинный
chỉ sự nhân nhượngуступительный
động từ vô nhân xưngбезличный глагол (không ngôi)
đại từ nhân xưngличное местоимение (nhân vật, chi ngôi)