DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing nha ?o thu | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh tôi sống ở thủ đô, làm việc tại nhà máyмой брат, который живёт в столице, работает на заводе
inf.thu xếp dọn dẹp, bố trí, tu bồ, trang sửa căn nhà đề ởобжить квартиру
inf.thu xếp dọn dẹp, bố trí, tu bồ, trang sửa căn nhà đề ởобживать квартиру
gen.người thự nhận việc làm ở nhàнадомница
gen.người thự nhận việc làm ở nhàнадомник