DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing những quy tắc đ | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.hành động trái với ngược với những quy tắcпоступать против правил
gen.sự làm trái với những quy tắcотступление от правил
gen.những quy tắc tiêu chuẩn, đòi hòi cùa phép lịch sựтребования вежливости
gen.những quy tắc hiện hànhсуществующие порядки
gen.những quy tắc ngữ phápзаконы грамматики
gen.những quy tắc đạo đứcнравственные правила