DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Figurative containing những ng | all forms
VietnameseRussian
bằng những cố gắng to lớnнедёшево
hàn gắn những vết thươngзалечить раны
những cố gắng vô íchпотуги (бесплодные усилия)
những điều việc, chuyện vặt vãnhпобрякушки
những ưu việt vốn có trong chế độ xã hội chù nghĩaпреимущества, заложенные в социалистическом строе
nhúng tay vào việc bẩnмараться
nhúng tay vào việc bẩnзамараться
tách lấy những đoạn tríchвыхватить цитаты