DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing những khả năng ti | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.chứa đựng bao hàm, ẩn giấu, tiềm an những khả năng lớn laoтаить в себе огромные возможности
gen.chúng ta có những khả năng rộng lớnперед нами открываются широкие возможности
gen.cái đó thì có thề xảy ra, nhưng song ít khả năngэто возможно, но мало вероятно
gen.những khả năng lỗi lạcблестящие способности (xuất sắc)
gen.những khả năng siêu phàmнезаурядные способности (xuất chúng, khác thường, siêu quằn bạt chúng)
gen.những khả năng sư phạmпедагогические способности
gen.những khả năng tiềm tàngскрытые возможности (tiềm tại)
gen.những khả năng to lớnширокие возможности
gen.những khả năng vô hạnбезграничные возможности