DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing nhục nhã thay | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
nhục nhã thay!какой срам!
nhục nhã thay!стыд и позор!
nhục nhã thay!стыд и срам!
nhục nhã đê nhục, ô nhục, xấu hồ thay!какой позор!
nhục nhã thay cho nó!стыд и позор ему!
ôi! nhục nhã thay!о, позор!